Chuyển đến nội dung chính

Quy trình phục hồi sửa chữa Mechanical Seal

Viết bài: KS. Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com

Mechanical seal (phớt cơ khí) đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn rò rỉ chất lỏng trong các hệ thống bơm ly tâm và bơm quay, đặc biệt trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và sản xuất phân bón. Thay vì thay mới hoàn toàn, việc phục hồi sửa chữa mechanical seal không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn duy trì hiệu suất nếu thực hiện đúng tiêu chuẩn. Bài viết này trình bày quy trình phục hồi mechanical seal chuyên sâu, từ yêu cầu thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn áp dụng, thiết bị sử dụng, các bước thực hiện, đến phương pháp thử nghiệm đánh giá, dựa trên thông lệ ngành và nguồn tài liệu từ các nhà sản xuất hàng đầu.

1. Yêu cầu thông số kỹ thuật

Mechanical seal sau phục hồi phải đáp ứng các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất vận hành:

  • Độ phẳng mặt seal (Flatness):
    • Theo John Crane, độ phẳng lý tưởng cho seal áp suất cao (>40 barg) hoặc môi chất ăn mòn (H2SO4, ammonia) là 1-2 light bands (0.3-0.6 micron), đo bằng ánh sáng helium (bước sóng 0.5876 micron).
    • Ứng dụng thông thường chấp nhận 3-5 light bands (0.9-1.5 micron), theo thông lệ từ Flowserve và Eagle Burgmann.
  • Kích thước và dung sai: Tuân theo bản vẽ NSX, với dung sai thường ±0.01 mm cho mặt seal và ±0.05 mm cho các chi tiết phụ (theo tiêu chuẩn ISO 286-2).
  • Vật liệu: Các cặp mặt seal phổ biến bao gồm:
    • Silicon Carbide (SiC): Chống ăn mòn tốt cho H2SO4 98% hoặc NaOH 45%.
    • Carbon Graphite ngâm tẩm: Phù hợp với ammonia hoặc dầu nhiệt (Dowtherm Oil).
    • Tungsten Carbide: Dùng cho môi chất mài mòn cao (theo khuyến nghị của Flowserve).
  • Áp suất và nhiệt độ: Seal phải chịu được điều kiện thực tế, ví dụ: bơm nước ammonia có áp suất tối đa 154 barg, nhiệt độ từ -33°C (ammonia) đến 264°C (dầu nhiệt), theo dữ liệu từ các nhà máy hóa chất.

2. Tiêu chuẩn áp dụng

Quy trình phục hồi dựa trên API 682 (ấn bản thứ 4, 2014), tiêu chuẩn chính cho phớt cơ khí trong ngành dầu khí, kết hợp với các hướng dẫn từ NSX:

  • API 682:
    • Độ phẳng đo bằng light bands (1 light band = 0.3 micron).
    • Air Test: Áp suất 25 psig (~1.7 barg), thời gian giữ áp 5 phút, mức rò rỉ tối đa trung bình 5.6 g/h (theo thử nghiệm thực tế của AESSEAL).
    • Thử nghiệm hiệu suất: Mức rò rỉ ≤ 1000 ppm thể tích (EPA Method 21) trong điều kiện động.
  • Hướng dẫn NSX: John Crane yêu cầu kiểm tra độ đồng tâm (concentricity) của mặt seal dưới 0.025 mm, trong khi Eagle Burgmann nhấn mạnh độ nhám bề mặt (Ra) dưới 0.2 micron sau lapping.
  • ISO 9001: Đảm bảo quy trình phục hồi được kiểm soát chất lượng bởi các nhà thầu có chứng nhận.

3. Máy móc, thiết bị và công cụ kiểm tra

Các thiết bị chuyên dụng là yếu tố then chốt để phục hồi mechanical seal đạt tiêu chuẩn:

  • Máy mài phẳng (Lapping Machine):
    • Ví dụ: Lapmaster Wolters hoặc Engis, dùng đĩa mài kim cương và bột mài 3-15 micron, tốc độ 50-100 rpm để đạt độ phẳng dưới 2 light bands (theo nghiên cứu của Precision Lapping UK).
  • Máy đo độ phẳng (Monochromatic Light Source):
    • Sử dụng đèn helium (587.6 nm) và optical flat (độ chính xác ±0.1 micron), phổ biến trong các xưởng của John Crane và Flowserve.
  • Máy làm sạch siêu âm (Ultrasonic Cleaner):
    • Công suất 200-500W, tần số 40 kHz, dùng dung dịch không ăn mòn (như IPA hoặc nước cất) để loại bỏ cặn bẩn (theo khuyến nghị của Eagle Burgmann).
  • Máy thử nghiệm tĩnh (Air Test Rig):
    • Trang bị đồng hồ áp suất Class 0.5 (độ chính xác ±0.5%), van điều áp, và bộ ghi dữ liệu để đo độ sụt áp (theo API 682).
  • Máy thử nghiệm động (Dynamic Test Bench):
    • Mô phỏng tốc độ quay (6412 rpm như 20-P-1002AB), áp suất (154 barg), và nhiệt độ (264°C), thường dùng bởi Flowserve để kiểm tra seal cao cấp.
  • Công cụ đo:
    • Micrometer Mitutoyo (độ chính xác 0.001 mm), kính hiển vi Nikon SMZ745 (độ phóng đại 50x) để kiểm tra khuyết tật vi mô.
4. Các bước thực hiện quy trình phục hồi

Quy trình phục hồi được chia thành ba giai đoạn chính, dựa trên thực tiễn từ các nhà máy hóa chất quốc tế:

Bước 1: Khám nghiệm tình trạng (Inspection)

  • Tháo rời: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng (seal puller) để tháo cartridge seal, tránh làm hỏng mặt seal hoặc lò xo.
  • Làm sạch: Ngâm chi tiết trong máy siêu âm 10-15 phút ở 50°C để loại bỏ cặn ammonia, H2SO4, hoặc dầu nhiệt.
  • Kiểm tra:
    • Đo độ phẳng ban đầu: Dùng Helium Light Band Tester, ghi nhận số light bands (ví dụ: 10 light bands cho seal mòn nặng).
    • Kiểm tra khuyết tật: Dùng kính hiển vi phát hiện nứt vi mô (micro-cracks) hoặc mòn bất thường (>0.05 mm).
    • Đo kích thước: So sánh với bản vẽ NSX bằng micrometer.
  • Báo cáo: Lập báo cáo sơ bộ với ảnh chụp (trước/sau làm sạch), đề xuất mài lại hoặc thay mới (nếu hư hỏng >50% độ dày mặt seal).

Bước 2: Sửa chữa và gia công (Repair and Refurbishment)

  • Mài phẳng (Lapping):
    • Dùng máy lapping với bột mài 9 micron (giai đoạn thô), sau đó 3 micron (giai đoạn tinh), kiểm tra định kỳ sau mỗi 5 phút để đạt 1-5 light bands.
    • Độ nhám bề mặt sau lapping đạt Ra 0.1-0.2 micron (theo Eagle Burgmann).
  • Gia công thay thế:
    • O-ring: Thay bằng Viton hoặc Kalrez (cho H2SO4) có CQ từ Dupont (EU).
    • Mặt seal: Gia công SiC hoặc Carbon Graphite bằng máy CNC, dung sai ±0.01 mm.
  • Lắp ráp: Lắp cartridge seal trong phòng sạch (Class 10000), siết lực lò xo theo torque NSX (ví dụ: 5 Nm cho John Crane 48HP).

Bước 3: Thử nghiệm và nghiệm thu (Testing and Acceptance)

  • Air Test:
    • Áp suất 1.7-2 barg, giữ 5 phút, đo độ sụt áp (≤ 0.14 barg) và rò rỉ (≤ 5.6 g/h) bằng lưu lượng kế.
    • Ghi logsheet mỗi 60 giây.
  • Dynamic Test (tuỳ chọn):
    • Chạy thử 8 giờ ở tốc độ 3000 rpm, áp suất 25 barg (cho seal thông thường) hoặc 154 barg (seal đặc biệt), đo rò rỉ bằng máy dò khí (≤ 1000 ppm).
  • Kiểm tra cuối: Đo độ phẳng lần cuối, chụp ảnh dải sáng để xác nhận.

5. Test đánh giá và nghiệm thu

Seal đạt yêu cầu khi đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Độ phẳng: ≤ 2 light bands (ứng dụng khắc nghiệt) hoặc ≤ 5 light bands (ứng dụng thường), kèm ảnh giao thoa.
  • Air Test: Độ sụt áp ≤ 0.14 barg, rò rỉ ≤ 5.6 g/h, logsheet đầy đủ.
  • Dynamic Test: Rò rỉ ≤ 1000 ppm, không rung bất thường sau 8 giờ (theo Flowserve).
  • Hồ sơ:
    • Báo cáo kiểm tra (trước/sau), CQ vật liệu (SiC từ CoorsTek, EU), ảnh chụp, logsheet thử nghiệm.
    • Chứng nhận hoàn thiện từ nhà thầu (ISO 9001).

6. Lợi ích và lưu ý

  • Lợi ích: Tiết kiệm 60-80% chi phí so với seal mới (theo John Crane), tuổi thọ đạt 16.000-20.000 giờ nếu bảo dưỡng tốt.
  • Lưu ý: Seal áp suất cao (>100 barg) nên thử nghiệm động để tránh rủi ro trong vận hành thực tế (theo nghiên cứu của Pumps & Systems, 2022).

Kết luận

Phục hồi mechanical seal là giải pháp tối ưu cho bảo dưỡng công nghiệp, đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật chính xác, thiết bị hiện đại và tuân thủ tiêu chuẩn API 682. Quy trình này không chỉ kéo dài tuổi thọ thiết bị mà còn giảm thiểu thời gian dừng máy, đặc biệt trong các nhà máy hóa chất lớn. Với các kỹ sư bảo dưỡng, việc áp dụng quy trình chuẩn hóa sẽ là chìa khóa để đảm bảo hiệu suất và an toàn.


Nguồn bổ sung

  1. John Crane Technical Manual: Cung cấp chi tiết về độ phẳng, vật liệu, và quy trình lapping.
  2. Eagle Burgmann Sealing Solutions: Thông tin về độ nhám bề mặt và thử nghiệm động.
  3. Flowserve Repair Guidelines: Dữ liệu về Air Test và mức rò rỉ thực tế.
  4. Pumps & Systems (2022): Nghiên cứu về bảo dưỡng seal trong ngành hóa chất.
  5. API 682 (4th Edition, 2014): Tiêu chuẩn chính thức.
Xin chào bạn! 
Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. 
Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. 
Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Cặp đôi hoàn hảo: Digital Twins và Bảo trì dự đoán

Bảo trì dự đoán  thông qua nhiều tiến bộ trong việc thu thập và xử lý dữ liệu, giờ đây có thể dự đoán chính xác thời điểm và cách thức các bộ phận máy móc thiết bị sẽ bị hỏng. Điều quan trọng là  dữ liệu , như với hầu hết mọi thứ trong chuyển đổi số ( digital transformation ) . T hông tin là điều cần thiết trong thế kỷ 21, và nó không chỉ đơn thuần là có một cụm các điểm dữ liệu (a bunch of data points) và khả năng đọc của cảm biến (sensor readouts) - mà còn biết cách xử lý nó một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đây là điểm mấu chốt của việc bảo trì dự đoán , cũng như Digital Twins . Thanh Sơn tổng hợp và biên soạn từ nhiều nguồn Các nội dung của bài viết: Tại sao Bảo trì Dự đoán ngay bây giờ? Digital Twins là gì? Các loại Digital Twins khác nhau Digital Twins và bảo trì dự đoán   Làm thế nào để xác định sử dụng trường hợp nào để bảo trì dự đoán với Digital Twin? Các tùy chọn để xây dựng / triển khai Digital Twins Những thách thức chính trong khi xây...

Phương pháp kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing MPT/MT hay Magnetic Particle Inspection - MPI) là một phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật trên bề mặt hoặc ngay bên dưới bề mặt kim loại. Đây là kỹ thuật nhanh và đáng tin cậy để phát hiện và định vị các vết nứt bề mặt. Nguyên lý MPT: Từ thông rò trên bề mặt không liên tục Nguyên lý Kiểm tra hạt từ (MT) dựa trên tính chất từ tính của vật liệu sắt từ. Khi một thành phần sắt từ bị từ hóa (được thực hiện bằng cách cho dòng điện chạy qua nó hoặc bằng cách đặt nó trong một từ trường mạnh), bất kỳ sự không liên tục hoặc khuyết tật nào có trong vật liệu sẽ gây ra rò rỉ từ thông (như vết nứt  sẽ tạo ra lực cản đáng kể đối với từ trường, tại những điểm không liên tục như vậy, từ trường thoát ra trên bề mặt của mẫu thử (từ thông rò rỉ). Xem thêm:  Kiểm tra thẩm thấu PT (Penetrant Testing) Kiểm tra siêu âm bên trong lòng ống ILI là gì? Rò rỉ từ thông...

Slide hướng dẫn phân tích hư hỏng và nâng cao độ tin cậy của thiết bị

Slide hướng dẫn phân tích hư hỏng và nâng cao độ tin cậy của thiết bị Biên soạn: Nguyễn Thanh Sơn - admin baoduongcokhi.com Tải slide: https://drive.google.com/file/d/1u8JdcjzU7qd9PH6eudxEThAYJ7LOlIgr/view?usp=sharing Tài liệu "Hướng dẫn phân tích hư hỏng và nâng cao độ tin cậy của thiết bị"  cung cấp cái nhìn toàn diện về các phương pháp phân tích hư hỏng (Root Cause Analysis - RCA) và các chiến lược cải thiện độ tin cậy của thiết bị công nghiệp. Tài liệu trình bày chi tiết các cơ chế gây hư hỏng phổ biến như quá tải, mỏi, ăn mòn và mài mòn, đồng thời phân tích các nguyên nhân gốc rễ từ yếu tố vật lý, con người và hệ thống quản lý. Tài liệu bao gồm các ví dụ thực tiễn từ các thảm họa công nghiệp nổi tiếng và các trường hợp cụ thể trong sản xuất, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách áp dụng phân tích hư hỏng vào thực tế. Ngoài ra, tài liệu còn đề cập đến các đặc tính của vật liệu, ứng suất và các phương pháp chẩn đoán, cùng với các kỹ thuật tiên tiến để giảm thiểu hư hỏng do mỏ...

Phương pháp kết nối truyền động bằng đĩa ép chặt (Shrink disc)

Kết nối then Giả sử bạn muốn lắp 1 Đĩa răng lên 1 Trục, thông thường sẽ là 1 mối lắp gép dùng then, tuy nhiên việc kết nối bằng then sẽ tạo sự tập trung ứng suất tại rãnh then, sự mài mòn cơ học theo thời gian và sự lệch tâm trục. Phương pháp kết nối bằng đĩa ép chặt (Shrink Disc) tạo sự phân bố áp lực đồng đều nên sẽ loại bỏ các nhược điểm trên. Đĩa ép chặt này còn gọi là  thiết bị kết nối không dùng then (Keyless locking device) , đây là một phương pháp hiện đại để tạo sự kết nối cơ học.  Đĩa ép chặt  (shrink disc)  có hình  dạng của 1 mặt bích trục có ghép nối ma sát. Chức năng chính của đĩa ép chặt là kết nối an toàn giữa trục bằng ma sát. Ví dụ, truyền động với trục và truyền động trục lồng trục (hollow shaft). Đĩa ép tạo ra kết nối không có khe hở bằng cách ép moay-ơ vào trục. Kết nối này chủ yếu được sử dụng để truyền mô-men xoắn. Đĩa ép chỉ cung cấp các lực cần thiết và không tự truyền lực hoặc mô men giữa trục và moay-ơ. Đĩa ép không nằm trong đường...

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răn...

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để ...

Tại sao đường kính ống hút thường lớn hơn đường kính ống xả của bơm ly tâm?

Trong hệ thống bơm ly tâm (centrifugal pump system), việc thiết kế và lựa chọn kích thước đường ống hút và đường ống xả không phải là ngẫu nhiên mà dựa trên cơ sở tính toán thủy lực nhằm đảm bảo hiệu quả vận hành, độ tin cậy và tuổi thọ thiết bị. Một điểm dễ thấy là trong nhiều hệ thống, đường kính ống hút thường lớn hơn đường kính ống xả. Điều này xuất phát từ các yêu cầu kỹ thuật liên quan đến kiểm soát tổn thất áp suất, chống xâm thực (cavitation) và đảm bảo điều kiện thủy lực tối ưu cho bơm. Sau đây là phân tích chi tiết: 1. Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của bơm ly tâm Bơm ly tâm hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng cơ học từ bánh công tác (impeller) thành động năng và áp năng của dòng chất lỏng. Chất lỏng được hút vào bơm qua cửa hút (suction inlet), tại đây bánh công tác gia tốc dòng chảy, sau đó chất lỏng được đẩy ra ngoài qua cửa xả (discharge outlet) với áp suất và vận tốc cao hơn. Lưu ý: Áp suất tại cửa hút luôn thấp hơn áp suấ...

Kỹ thuật hàn Temper Bead

Biên soạn Nguyễn Thanh Sơn , bản quyền thuộc baoduongcokhi.com Hàn temper bead là một kỹ thuật hàn đặc biệt, trong đó nhiệt lượng (heat input) từ các lớp hàn kế tiếp sẽ làm tôi (temper) các lớp hàn trước đó. Kết quả là cấu trúc hạt mịn (fine grain structure) và độ cứng thấp được hình thành trong vùng ảnh hưởng nhiệt (Heat-Affected Zone – HAZ). Đây là phương pháp rất hữu ích trong việc kiểm soát luyện kim vùng HAZ mà không cần xử lý nhiệt sau hàn (Post-Weld Heat Treatment – PWHT).  Kỹ thuật này thường được áp dụng trong các tình huống mà PWHT không thể thực hiện được vì lý do kỹ thuật hoặc kinh tế — chẳng hạn như khi thực hiện sửa chữa tại chỗ trong các nhà máy đang vận hành. Trong những trường hợp như vậy, hàn temper bead cho phép đạt được các đặc tính cơ học chấp nhận được cho mối hàn và kiểm soát kích thước HAZ ở mức tối thiểu. 1. Định nghĩa và cơ sở luyện kim Temper Bead Welding (TBW) là phương pháp hàn nhiều lớp (multi-pass welding) được bố trí theo trình tự cụ thể, trong đó...