Chuyển đến nội dung chính

Bảo trì chủ động & Bảo trì dựa trên tình trạng so với phản ứng thụ động (Proactive maintenance & Condition Based Maintenance vs Reactive)

Giới thiệu

Trong môi trường công nghiệp hiện đại, bảo trì đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hoạt động liên tục, hiệu quả và an toàn của các thiết bị và hệ thống sản xuất. Các chiến lược bảo trì khác nhau được áp dụng tùy thuộc vào nhu cầu, ngành nghề và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp. Ba chiến lược bảo trì phổ biến là bảo trì chủ động/tiên phong (proactive maintenance), bảo trì dựa trên điều kiện/tình trạng (condition-based maintenance)bảo trì phản ứng/thụ động (reactive maintenance). Mỗi chiến lược có những ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng khác nhau đến chi phí, độ tin cậy, an toàn và hiệu quả sản xuất. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng chiến lược, phân tích ưu nhược điểm và so sánh chúng để giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách lựa chọn chiến lược bảo trì phù hợp.

Ảnh đại tu máy nén đợt BDTT 2023 nhà máy đạm Phú Mỹ (công nhân cơ khí đang đo kiểm rotor máy nén 10K4021 trước khi lắp)

Bảo trì chủ động (Proactive Maintenance)

Định nghĩa

Bảo trì chủ động là một phương pháp cho phép các nhà máy hoặc doanh nghiệp chủ động kiểm soát hệ thống, thực hiện kiểm tra định kỳ, sửa chữa và nâng cấp nhằm tránh các sự cố bất ngờ có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất. Chiến lược này không chỉ tập trung vào việc khắc phục sự cố mà còn nhằm ngăn ngừa sự cố xảy ra. Bảo trì chủ động bao gồm nhiều loại hình như bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance), bảo trì dự đoán (predictive maintenance)bảo trì dựa trên tình trạng (condition-based maintenance).

Các loại hình

  • Bảo trì phòng ngừa: Thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ theo lịch trình để ngăn ngừa hỏng hóc.
  • Bảo trì dự đoán: Sử dụng dữ liệu và phân tích để dự đoán thời điểm thiết bị có thể hỏng, từ đó lên kế hoạch bảo trì.
  • Bảo trì dựa trên tình trạng: Dựa vào tình trạng thực tế của thiết bị, được giám sát qua cảm biến hoặc kiểm tra, để quyết định thời điểm bảo trì.

Ưu điểm

  • Giảm thiểu sự cố: Bằng cách thực hiện bảo trì định kỳ hoặc dựa trên dữ liệu, doanh nghiệp có thể phát hiện và khắc phục vấn đề trước khi chúng gây ra hỏng hóc lớn.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị: Các hoạt động bảo trì thường xuyên giúp duy trì tình trạng tốt của thiết bị, kéo dài tuổi thọ.
  • Cải thiện an toàn: Việc phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn giúp giảm nguy cơ tai nạn lao động.
  • Giảm chi phí dài hạn: Mặc dù chi phí ban đầu có thể cao, nhưng việc giảm thiểu sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

Nhược điểm

  • Yêu cầu kế hoạch chi tiết: Cần có kế hoạch và lịch trình bảo trì rõ ràng, đòi hỏi nguồn lực và thời gian.
  • Chi phí ban đầu cao: Đặc biệt với các loại hình như bảo trì dựa trên tình trạng, cần đầu tư vào công nghệ giám sát như cảm biến.
  • Phụ thuộc vào nhân lực có kỹ năng: Cần đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo chuyên sâu để vận hành các hệ thống bảo trì tiên tiến.

Ví dụ minh họa

Một doanh nghiệp sản xuất ô tô có thể áp dụng bảo trì chủ động bằng cách lập lịch kiểm tra định kỳ các dây chuyền sản xuất, sử dụng phần mềm quản lý bảo trì (CMMS) để theo dõi tình trạng thiết bị, và áp dụng các kỹ thuật dự đoán như phân tích rung động hoặc nhiệt độ để phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc.

Bảo trì dựa trên tình trạng (Condition-Based Maintenance)

Định nghĩa

Bảo trì dựa trên tình trạng (CBM) là một hình thức của bảo trì chủ động, nơi các hoạt động bảo trì được thực hiện dựa trên tình trạng hiện tại của thiết bị. Tình trạng này được đánh giá thông qua các phương pháp như kiểm tra trực quan, kiểm tra kỹ thuật và đo lường hiệu suất, thường được hỗ trợ bởi các cảm biến. CBM không dựa vào lịch trình cố định mà dựa vào dữ liệu thực tế về tình trạng thiết bị để quyết định khi nào cần bảo trì.

Cách thức hoạt động

  • Giám sát liên tục: Sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu về các thông số như rung động, nhiệt độ, áp suất, v.v.
  • Phân tích dữ liệu: Dữ liệu được phân tích để xác định các dấu hiệu bất thường hoặc tiềm ẩn hỏng hóc.
  • Lên kế hoạch bảo trì: Khi phát hiện tình trạng không bình thường, lập kế hoạch bảo trì hoặc sửa chữa kịp thời.

Ưu điểm

  • Giảm sự cố không lường trước: Nhờ giám sát liên tục, có thể phát hiện và khắc phục vấn đề trước khi gây ra hỏng hóc nghiêm trọng.
  • Cải thiện khả năng sẵn có và độ tin cậy: Thiết bị hoạt động ở mức tối ưu lâu hơn.
  • Giảm thời gian bảo trì: Chỉ thực hiện bảo trì khi cần thiết, không lãng phí nguồn lực.
  • Lên lịch sửa chữa linh hoạt: Có thể sắp xếp sửa chữa trong thời gian không cao điểm, giảm gián đoạn sản xuất.
  • Tăng tuổi thọ tài sản: Bằng cách can thiệp kịp thời, giúp thiết bị hoạt động lâu hơn.
  • Cải thiện hiệu suất thiết bị: Thiết bị được duy trì ở trạng thái tối ưu.
  • Giảm chi phí hàng tồn kho: Chỉ đặt hàng linh kiện khi đã xác định rõ nhu cầu.

Thách thức

  • Chi phí cao cho công nghệ: Cần đầu tư vào cảm biến, phần mềm và hệ thống giám sát.
  • Yêu cầu kỹ năng cao: Nhân viên cần được đào tạo để vận hành và phân tích dữ liệu.
  • Nguy cơ cảm biến hỏng: Trong môi trường khắc nghiệt, cảm biến có thể yêu cầu thay thế thường xuyên.
  • Khó khăn trong việc triển khai: Cần lắp đặt cảm biến và tích hợp với hệ thống hiện tại, có thể yêu cầu sửa chữa thiết bị.

Ứng dụng thực tế

CBM được áp dụng rộng rãi trong các ngành như dầu khí, hàng không và sản xuất. Ví dụ, một nhà máy điện có thể sử dụng cảm biến rung động để giám sát turbine, và khi phát hiện rung động vượt ngưỡng, lập tức lên kế hoạch kiểm tra hoặc thay thế linh kiện.

Bảo trì phản ứng (Reactive Maintenance)

Định nghĩa

Bảo trì phản ứng là chiến lược mà trong đó bảo trì chỉ được thực hiện khi thiết bị đã hỏng hoặc xảy ra sự cố. Đây là phương pháp không có kế hoạch trước, thường xuyên xảy ra khi có sự cố đột ngột hoặc phát hiện lỗi tiềm ẩn trong quá trình bảo trì định kỳ.

Đặc điểm

  • Không có kế hoạch: Chỉ hành động khi đã xảy ra sự cố.
  • Rủi ro cao: Có thể gây gián đoạn sản xuất lâu dài.
  • Chi phí cao cho sửa chữa khẩn cấp: Bao gồm vận chuyển linh kiện khẩn cấp và lao động làm thêm giờ.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng: Sự cố có thể làm giảm chất lượng sản phẩm hoặc gây ra hỏng hóc lan rộng.

Ưu điểm

  • Chi phí ban đầu thấp: Không yêu cầu đầu tư vào công nghệ hoặc kế hoạch chi tiết.
  • Quy trình đơn giản: Chỉ hành động khi có vấn đề, không cần theo dõi liên tục.

Nhược điểm

  • Gián đoạn sản xuất: Sự cố có thể gây ngừng hoạt động không mong muốn.
  • Chi phí cao dài hạn: Sửa chữa khẩn cấp thường tốn kém hơn so với bảo trì chủ động.
  • Giảm tuổi thọ thiết bị: Việc không bảo dưỡng định kỳ có thể làm thiết bị mau hỏng.
  • Không xác định được nguyên nhân gốc rễ: Có thể dẫn đến sự cố lặp lại.

Tình huống phù hợp

Bảo trì phản ứng có thể áp dụng cho các thiết bị ít quan trọng hoặc trong các doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế. Tuy nhiên, nó không phù hợp với các hệ thống quan trọng hoặc yêu cầu hoạt động liên tục.

So sánh ba chiến lược

 

Tiêu chí

Bảo trì chủ động

Bảo trì dựa trên tình trạng

Bảo trì phản ứng

Chi phí

Chi phí ban đầu cao, nhưng tiết kiệm dài hạn

Chi phí ban đầu cao nhất, nhưng hiệu quả kinh tế cao

Chi phí ban đầu thấp, nhưng chi phí dài hạn cao

Độ tin cậy & an toàn

Cao

Cao nhất

Thấp

Tác động sản xuất

Gián đoạn tối thiểu

Gián đoạn ít nhất

Gián đoạn lớn

Yêu cầu công nghệ

Cao

Cao nhất

Thấp

Yêu cầu nhân lực

Cao

Cao nhất

Thấp

 

Chi phí

  • Bảo trì phản ứng: Chi phí ban đầu thấp vì không cần đầu tư vào công nghệ hay kế hoạch, nhưng chi phí sửa chữa khẩn cấp và gián đoạn sản xuất có thể làm tăng chi phí dài hạn.
  • Bảo trì chủ động: Yêu cầu đầu tư vào kế hoạch, nhân lực và đôi khi công nghệ, nhưng giảm chi phí dài hạn nhờ ngăn ngừa sự cố.
  • Bảo trì dựa trên tình trạng: Chi phí ban đầu cao nhất do cần cảm biến và phần mềm, nhưng mang lại hiệu quả kinh tế lớn nhất nhờ tối ưu hóa bảo trì.

Độ tin cậy và an toàn

  • Bảo trì phản ứng: Độ tin cậy thấp do sự cố xảy ra thường xuyên, có thể gây nguy hiểm cho người lao động.
  • Bảo trì chủ động: Độ tin cậy cao hơn nhờ kiểm tra định kỳ và dự đoán.
  • Bảo trì dựa trên tình trạng: Độ tin cậy cao nhất nhờ giám sát liên tục và can thiệp kịp thời.

Tác động đến sản xuất

  • Bảo trì phản ứng: Gây gián đoạn lớn do sự cố bất ngờ.
  • Bảo trì chủ động: Gián đoạn tối thiểu, có thể lên lịch trong thời gian không cao điểm.
  • Bảo trì dựa trên tình trạng: Gián đoạn ít nhất, với khả năng dự đoán và lên kế hoạch tốt hơn.

Yêu cầu về công nghệ và nhân lực

  • Bảo trì phản ứng: Yêu cầu ít nhất, chỉ cần kỹ thuật viên sửa chữa.
  • Bảo trì chủ động: Yêu cầu kỹ thuật viên có kỹ năng cao hơn và đôi khi cần công nghệ hỗ trợ.
  • Bảo trì dựa trên tình trạng: Yêu cầu cao nhất, cần công nghệ giám sát tiên tiến và nhân viên được đào tạo chuyên sâu.

Kết luận

Mỗi chiến lược bảo trì có những ưu và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào đặc thù của từng doanh nghiệp, loại thiết bị và mức độ chấp nhận rủi ro. Bảo trì chủ động, đặc biệt là bảo trì dựa trên tình trạng, ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng giảm chi phí dài hạn, tăng độ tin cậy và an toàn. Tuy nhiên, việc triển khai cần có kế hoạch chi tiết và đầu tư ban đầu đáng kể. Trong khi đó, bảo trì phản ứng có thể áp dụng cho các thiết bị ít quan trọng hoặc doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế, nhưng không phù hợp với các hệ thống quan trọng. Doanh nghiệp nên đánh giá kỹ lưỡng và có thể kết hợp các chiến lược khác nhau để đạt được hiệu quả tối ưu. Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ IoT và AI, các chiến lược bảo trì chủ động như CBM sẽ tiếp tục được ưu tiên, mang lại lợi ích kinh tế và kỹ thuật to lớn.

 


Xin chào bạn! Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Tặng ebook: Root Cause Failure Analysis (Phân tích tìm nguyên nhân hư hỏng)

Để chào đón phiên bản web mới, baoduongcokhi.com gửi tặng các bạn ebook hay: Root Cause Failure Analysis. Ebook contents: Part I: Introduction to Root Cause Failure Analysis Chapter 1 Introduction Chapter 2 General Analysis Techniques Chapter 3 Root Cause Failure Analysis Methodology Chapter 4 Safety-Related Issues Chapter 5 Regulatory Compliance Issues Chapter 6 Process Performance   Part II: Equipment Design Evaluation Guide Chapter 7 Pumps Chapter 8 Fans. Blowers, and Fluidizers Chapter 9 Conveyors Chapter 10 Compressors Chapter I I Mixers and Agitators Chapter 12 Dust Collectors Chapter 13 Process Rolls Chapter 14 Gearboxes/Reducers Chapter 15 Steam Traps Chapter 16 Inverters Chapter 17 Control Valves Chapter 18 Seals and Packing

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răn...

Chọn vật liệu chế tạo bánh răng và xử lý nhiệt

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Điều cần thiết là chọn vật liệu và xử lý nhiệt thích hợp phù hợp với ứng dụng dự kiến ​​của bánh răng. Vì các bánh răng được ứng dụng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, chẳng hạn như máy móc công nghiệp, thiết bị điện/điện tử, đồ gia dụng và đồ chơi, và bao gồm nhiều loại vật liệu, nên chúng tôi muốn giới thiệu các vật liệu điển hình và phương pháp xử lý nhiệt của chúng. Hộp số 1. Các loại vật liệu chế tạo bánh răng a) S45C (Thép cacbon dùng cho kết cấu máy): S45C là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến nhất, chứa lượng carbon vừa phải ( 0,45% ). S45C dễ kiếm được và được sử dụng trong sản xuất bánh răng trụ thẳng, bánh răng xoắn, thanh răng, bánh răng côn và bánh răng trục vít bánh vít . Xử lý nhiệt và độ cứng đạt được: nhiệt luyện độ cứng Không < 194HB Nhiệt luyện bằng cách nung nóng, làm nguội nhanh (dầu hoặc nước) và ram thép, còn gọi là quá...

Đo khe hở ổ đỡ dễ dàng với Plastigauge

Đo khe hở ổ đỡ là công việc thường xuyên khi kiểm tra bảo dưỡng máy quay. Thông thường để kiểm tra khe hở ổ trượt (thường là loại 2 nửa), có các cách làm sau: Cách 1: Bạn dùng dây chì đo đường kính/bề dày dây bằng loại đồng hồ so chuyên dụng như hình dưới, sau đó dán dây chì lên mặt ngõng trục (dùng băng keo giấy), lắp nửa trên ổ đỡ vào, xiết bulong nắp vỏ gối đỡ và sau đó lấy dây chì ra đo lại chiều dày bằng thước chuyên dụng có đồng hồ so để tính ra khe hở (khe hở bán kính sẽ bằng 1/2 bề dày dây chì đo được). Đồng hồ so chuyên dụng đo đường kính/bề dày dây chì Cách 2: Bạn đo đường kính trục Dtrục (dùng panme đo ngoài), đo đường kính lỗ ổ đỡ Dbạc (dùng panme đo lỗ), sau đó lấy Dbac-Dtruc. Phương pháp này tùy thuộc rất nhiều vào tay nghề người thợ và sai số dụng cụ đo. Trong nhiều hoàn cảnh, bạn không thể đo được đường kính trục (khi sửa chữa không tháo máy hoàn toàn gối mà chỉ tháo nắp) thì dùng phương pháp 1. Cách 3 : Đo khe hở bằng thước nhét bằng cách dùng thước nhét 2 bên trục, kh...

Hướng dẫn chi tiết Phương pháp Cân Tâm RIM & FACE

Sau đây tôi sẽ đăng lần lượt nội dung bài HD cách cân chỉnh bằng PP RIM & FACE. Đây là HD mang tính lý thuyết giúp bạn hiểu sâu hơn về PP này. Bài viết này tôi phải đánh máy hơi dài nên bài viết sẽ cập nhật tiếp sau mỗi ngày. Phương pháp này biểu diễn trên tờ giấy biểu đồ, các giá trị đo, tính toán và kết quả lượng shim thêm bớt và lượng dịch chuyển máy được thể hiện hoàn toàn trên giấy: (click lên hình để xem rõ hơn) KẾT QUẢ Sheet 1 Sheet2 Sheet 3 Kết quả biểu diễn trên giấy của phương pháp cân tâm RIM & FACE Khái niệm về PP RIM & FACE Phương pháp cân chỉnh RIM & FACE dùng biểu đồ để minh họa là một kỹ thuật mà cho thấy quan hệ vị trí của hai hoặc hơn hai đường tâm trục trên một tờ giấy biểu đồ. Từ biểu đồ này có thể tính toán ra được số lá căn (shim) cần thay đổi thêm vào hay bớt đi ở các chân máy và cũng như lượng dịch chuyển máy để đạt được độ đồng tâm đúng theo yêu cầu. QUY ƯỚC Để thực hiện các bước cân tâm này, chúng ta phải theo một số quy ước sa...

Tải giáo trình chuyên nghành cơ khí [pdf]

Danh mục sách chuyên nghành cơ khí do chúng tôi tìm kiếm sưu tầm trên internet, đường link google drive có sẵn (pdf).  Nếu có điều kiện các bạn nên mua sách để ủng hộ tác giả và NXB nhé! Link tải giáo trình vẫn đang tiếp tục được cập nhật hàng ngày...... Ngày cập nhật: 26/8/2025 -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 1 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng, TH.S. Phan Đăng Phong NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 734 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2004) Số trang: 601 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 653 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ ...

Tải Giáo trình bảo dưỡng và bảo trì thiết bị cơ khí [pdf]

Tên giáo trình: Giáo trình bảo dưỡng và bảo trì thiết bị cơ khí. Tác giả: Nguyễn Công Cát. NXB: Lao động xã hội Lời nói đầu Trường CĐCN Hà Nội đã và đang thực hiện dự án (HIC - J1CA) do chính phủ Nhật Bản viện trợ. Mục tiêu của dự án là: Tăng cường khả năng đào tạo công nhân kỹ thuật cho ba ngành (gia công cơ khí, gia công kim loại tấm, điều khiển điện - điện tử). Các thiết bị được viện trợ đều là những thiết bị công nghệ cao như các máy công cụ điểu khiển số, máy công cụ vạn năng có độ chính xác cao, máy đo ba chiểu (3D), máy mài tròn, mài phẳng... Ngoài những kiến thức về chuyên môn, học sinh còn được hiểu biết về những kiến thức kỹ thuật bảo trì bảo dưỡng máy và thiết bị thường ngày sử dụng. Để đáp ứng nhu cầu học và dạy của trường chúng tôi soạn thảo giáo trình: Bảo dưỡng & bảo trì thiết bị cơ khí. Giáo trình đề cập những kiến thức cơ bản về kỹ thuật sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì máy và thiết bị với kiến thức này giúp cho học sinh có thể phát hiện, bảo dưỡng bảo trì, sửa...

Phương pháp kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing MPT/MT hay Magnetic Particle Inspection - MPI) là một phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật trên bề mặt hoặc ngay bên dưới bề mặt kim loại. Đây là kỹ thuật nhanh và đáng tin cậy để phát hiện và định vị các vết nứt bề mặt. Nguyên lý MPT: Từ thông rò trên bề mặt không liên tục Nguyên lý Kiểm tra hạt từ (MT) dựa trên tính chất từ tính của vật liệu sắt từ. Khi một thành phần sắt từ bị từ hóa (được thực hiện bằng cách cho dòng điện chạy qua nó hoặc bằng cách đặt nó trong một từ trường mạnh), bất kỳ sự không liên tục hoặc khuyết tật nào có trong vật liệu sẽ gây ra rò rỉ từ thông (như vết nứt  sẽ tạo ra lực cản đáng kể đối với từ trường, tại những điểm không liên tục như vậy, từ trường thoát ra trên bề mặt của mẫu thử (từ thông rò rỉ). Xem thêm:  Kiểm tra thẩm thấu PT (Penetrant Testing) Kiểm tra siêu âm bên trong lòng ống ILI là gì? Rò rỉ từ thông...