Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Hiển thị các bài đăng có nhãn Piping

Phân tích ứng suất đường ống (Pipe Stress Analysis) là gì?

Trong quá trình thiết kế đường ống, thường có các nhiệm vụ chính sau: Piping Material Engineering (PME) : Nhiệm vụ này liên quan đến xác định các đặc tính kỹ thuật của vật liệu và vật tư sử dụng cho ống và phụ kiện trong hệ thống đường ống. Điều này bao gồm việc tạo ra các hồ sơ kỹ thuật cho các loại ống và phụ kiện (Piping Material Specification). Piping Design (PD) : Công việc thiết kế đường ống đặt tất cả các tuyến ống vào không gian công trình theo sơ đồ quy định (P&ID), đảm bảo rằng chúng hoạt động theo cách mà chúng được thiết kế, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về an toàn, tiện lợi trong vận hành và bảo trì, khả thi trong thi công và lắp đặt, và cân nhắc tính kinh tế. Pipe Stress Analysis (Phân tích ứng suất đường ống) : Phân tích này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra tính bền cơ khí của hệ thống đường ống và thiết kế cách phân bố các điểm gối đỡ (pipe support). Điều này đặc biệt quan trọng đối với các đường ống chính, đường ống quan trọng, và các đường ống có

Kiểm tra bề dày bằng siêu âm - Ultrasonic Thickness Measurement (UTM)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc baoduongcokhi.com Đo độ dày siêu âm - Ultrasonic Thickness Measurement (UTM ) là phương pháp kiểm tra không phá hủy được sử dụng để kiểm tra độ dày kim loại của vỏ tàu, bồn bể, đường ống và kết cấu thép. Đo độ dày là điều cần thiết trong nhiều ngành công nghiệp để theo dõi sự ăn mòn, xói mòn và hư hỏng . Phép đo độ dày bằng siêu âm (UTM) thường được sử dụng và phương pháp này có thể được áp dụng cho nhiều loại kết cấu và thành phần bao gồm vỏ tàu, đường ống, bình chịu áp lực và kết cấu thép.   Việc phát hiện tổn thất kim loại do ăn mòn, xói mòn hoặc hư hỏng là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và hoạt động liên tục của hạng mục/cấu trúc được kiểm tra. Nó cũng có thể giúp xác định xem có cần sửa chữa hoặc thay thế hay không hoặc liệu hạng mục/cấu trúc đó có nên được loại bỏ hay không. Dữ liệu đo độ dày siêu âm cung cấp cho khách hàng thông tin cần thiết để xác định xem vật phẩm được thử nghiệm có đủ độ dày kim loại mà nó được thiết kế hay k

Ống ferrules ở trao đổi nhiệt là gì?

Tube Ferrules ở thiết bị trao đổi nhiệt Ống tube ferrules là các phụ kiện được sử dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt để tăng cường độ kín giữa các ống và bề mặt trong đường dẫn chất lỏng hoặc khí. Các ferrules thường được làm bằng thép không gỉ, đồng, nhôm hoặc hợp kim đồng-niken. Chúng có thể được sử dụng để giữ các ống trong vị trí cố định hoặc để ngăn chặn trơn trượt hoặc chuyển động trong quá trình sử dụng. Một số ống tube ferrules cũng được thiết kế để giảm thiểu sự ăn mòn, tăng độ bền và tăng hiệu suất trao đổi nhiệt của thiết bị . Các ống tube ferrules thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như trong ngành dầu khí, chất lỏng và khí động học, các ứng dụng thực phẩm và nước giải khát, và trong hệ thống làm mát cho các thiết bị điện tử và máy móc công nghiệp khác. Ống tube ferrules được sử dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt như một phần của hệ thống kết nối giữa ống và vỏ thiết bị. Mục đích chính của việc lắp đặt ống tube ferrules là tạo ra một kết nối chắc chắn và an t

Download Piping Joints Handbooks: Sổ tay về mối nối đường ống

  Cuốn sổ tay hết sức hữu ích cho các bạn làm bảo dưỡng hệ thống đường ống Contents 1. Technical Data – Company and National Standards 7 1.1 BP Amoco Engineering Standards 7 1.2 ANSI/API Standards 7 1.3 British Standards 8 1.4 Piping Specifications 9 2. Flanges 11 2.1 Flange Standards 12 2.2 Flange Facings 12 2.3 Flange Face Re-Machining 14 2.4 Flange Types 16 2.5 Flange Specification and Identification 21 2.6 Pipe Flanges – Do’s and Don’ts 22 2.7 Flange Surface Finish and Flange Distortion 23 3. Gaskets 25 3.1 Selection of Gasket Material 25 3.2 Fugitive Emissions 26 3.3 Compatibility with Fluid 27 3.4 Temperature 27 3.5 Internal Pressure 29 3.6 Special Considerations 29 3.7 RTJ (Ring Type Joint) Gaskets 32 3.8 Spiral Wound Gaskets 36 3.9 Sheet Gaskets 43 3.10 Compressed Asbestos Fibre Gasket (CAF) 46 3.11 Gaskets for Lined Pipework 47 3.12 Gaskets – Do’s and Don’ts 49 4. Compact Flanged Joints 51 4.1 Taper-Lok 51 4.2 Graylock Coupling 53 4.3 O

KỸ THUẬT SIẾT BULÔNG MẶT BÍCH

Kỹ thuật siết bu lông mặt bích phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ cứng của vật liệu, áp lực làm việc, đường kính bu lông, số lượng bu lông, v.v. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về kỹ thuật siết bu lông mặt bích: 1- Chọn loại bu lông phù hợp với mặt bích và ứng dụng: Trước khi siết bu lông, bạn cần chọn loại bu lông phù hợp với mặt bích và ứng dụng. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng bu lông có độ cứng và độ bền phù hợp để chịu được áp lực và đảm bảo tính toàn vẹn của mặt bích. 2- Kiểm tra độ sạch và bôi trơn: Bạn cần đảm bảo rằng bề mặt của bu lông, đai ốc, mặt bích và vùng tiếp xúc được làm sạch và bôi trơn trước khi siết bu lông. Điều này giúp đảm bảo sự kết nối chặt chẽ giữa các bộ phận và hạn chế sự ăn mòn và rỉ sét. 3- Sử dụng công cụ siết bu lông: Sử dụng công cụ siết bu lông phù hợp để đảm bảo lực siết đúng như yêu cầu. Thường thì sẽ có các thông số như lực siết tối đa, lực siết khuyến nghị và mô-men xoắn cần thiết để siết bu lông. Xem kênh Youtube của Bảo Dưỡng Cơ Khí!  Hãy đăn

Nguyên lý làm việc của máy căng bu lông (Bolt tensioner)

Thanh Sơn tổng hợp, bản quyền thuộc về baoduongcokhi.com Định nghĩa máy  căng bu lông: Máy căng bu lông thủy lực, còn được gọi là máy căng thủy lực hoặc máy kéo căng bu lông, v.v.   Máy căng bu lông là một công cụ siết chặt và tháo rời bu lông. Nó giống như một kích dạng vòng được lắp đặt trên guzong (stud) và đai ốc (nut) của mặt bích cần siết chặt hoặc tháo rời.  Với sự trợ giúp của năng lượng từ bơm thuỷ lực, guzong được kéo căng trong vùng biến dạng đàn hồi theo độ đàn hồi cho phép của vật liệu , qua đó đạt được mục đích siết hoặc tháo bu lông.  Ưu điểm: Ưu điểm lớn nhất của bộ căng bu lông thủy lực là có thể xiết và tháo rời nhiều bu lông cùng một lúc . Phân bố lực đồng đều .  Đây là một công cụ an toàn, hiệu quả và nhanh chóng , đồng thời là cách tốt nhất để siết chặt và tháo rời các bu lông có thông số kỹ thuật khác nhau. Nguyên lý cấu tạo:   Cấu tạo bộ căng bu lông Nó hoạt động như thế nào? Xem hình dưới: Đầu tiên, đai ốc (Nut)  của mặt bích cần siết  được siết chặt bằn

BẢNG TRA SIZE FLANGE, BOLT & NUT

Tra size bolt- nut 1- BẢNG TRA SIZE FLANGE, BOLT & NUT For class 150 Flanges STT size of flanges (inches) number of bolt Đường kính Bolt (Inches) Đường kính Bolt  ( MM) Leng of blots  L =mm 1 1/2 4 1/2 M14 60-60 2 3/4 4 1/2 M14 65-65 3 1 4 1/2 M14 65-80 4 1 1/4 4 1/2 M14 70-85 5 1 1/2 4 1/2 M14 70 85 6 2 4 5/8 M16 85 95 7 2/ 1/2 4 5/8 M16 90 100 8 3

Nghe Podcast Bảo Dưỡng Cơ Khí