Chuyển đến nội dung chính

Ăn mòn dưới gối đỡ đường ống (CUPS – Corrosion Under Pipe Supports)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về baoduongcokhi.com

1. Khái niệm và cơ chế hình thành

Hiện tượng ăn mòn dưới gối đỡ đường ống, gọi tắt là CUPS (Corrosion Under Pipe Supports), là dạng ăn mòn điểm tiếp xúc giữa thành ống và bệ đỡ, thường bị che khuất và khó kiểm tra. CUPS xảy ra khi đường ống tiếp xúc trực tiếp với gối đỡ bằng kim loại trong điều kiện có độ ẩm, nước ngưng tụ hoặc các tạp chất ăn mòn. Các yếu tố này tạo nên môi trường điện ly trong khe hẹp, nơi bề mặt kim loại ống và gối đỡ tiếp xúc, hình thành nên cặp pin điện hóa – điều kiện lý tưởng cho ăn mòn galvanic diễn ra.

Các yếu tố góp phần vào ăn mòn:

  • Giữ nước trong khe giữa ống và gối đỡ → tạo môi trường điện ly.
  • Tiếp xúc kim loại-kim loại không cách ly điện → hình thành galvanic cell.
  • Lớp sơn bị hư hỏng do ma sát, tải trọng, rung → để lộ kim loại nền.

2. Đặc điểm nhận biết và nguy cơ

2.1. Vị trí phổ biến

  • Tại các dầm đỡ (pipe rack), gối đỡ kiểu saddle, U-bolt clamp, hoặc ống đặt trực tiếp trên gối đỡ thép.

2.2. Nhận biết thực địa

  • Gỉ sét rỉ ra từ khe giữa ống và gối đỡ.
  • Xuất hiện vết ố hoặc biến màu tại vùng tiếp giáp.
  • Có thể không phát hiện bằng mắt thường cho đến khi ống mòn đáng kể hoặc bị thủng.

2.3. Hậu quả

  • Mất độ dày thành ống, suy giảm khả năng chịu áp.
  • Rò rỉ hóa chất, khí dễ cháy, gây cháy nổ, ngưng trệ hệ thống.
  • Chi phí sửa chữa cao, đặc biệt nếu cần shutdown hệ thống.

3. Cơ chế ăn mòn điện hóa trong CUPS

Ăn mòn trong CUPS thuộc dạng ăn mòn galvanic – tức ăn mòn điện hóa giữa hai vật dẫn điện trong môi trường điện ly.

Cặp pin ăn mòn hình thành bởi:

  • Cực dương: vùng kim loại bị ăn mòn (thường là ống thép carbon)
  • Cực âm: gối đỡ (có thể là thép không gỉ, mạ kẽm...)
  • Điện ly: nước ẩm hoặc dung dịch ion giữa khe tiếp xúc

Do đó, muốn ngăn ngừa CUPS, phải phá vỡ ít nhất một trong hai yếu tố sau:

  • Ngăn hình thành cặp pin điện cực
  • Ngăn hình thành môi trường điện ly

4. Giải pháp phòng ngừa và khắc phục

4.1. Ngăn cặp pin điện cực

  • Không để ống và gối đỡ tiếp xúc trực tiếp.
  • Duy trì lớp sơn phủ tại điểm tiếp xúc, tránh bong tróc.
  • Dùng vật liệu cách ly điện như tấm đàn hồi, wearpad hoặc thanh I-Rod.

4.2. Ngăn môi trường điện ly

  • Thiết kế gối đỡ có khe thoát nước.
  • Giảm diện tích tiếp xúc, tạo điều kiện bay hơi nhanh, thoáng khí.

5. Đánh giá giải pháp kỹ thuật

Dưới đây là bảng tổng hợp ưu – nhược điểm của các giải pháp phổ biến hiện nay:

STT

Phương pháp áp dụng

Ưu điểm

Nhược điểm / Rủi ro

1

Tấm đàn hồi (cao su, composite)

- Tránh tiếp xúc trực tiếp giữa ống và gối đỡ.

- Dễ biến dạng dưới tải trọng.
- Hình thành vùng trũng giữ nước → môi trường điện ly.

2

Tấm wearpad hàn vào ống

- Tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Độ bền cao.
- Giảm khả năng đọng nước.

- Yêu cầu tương thích vật liệu.
- Phải được phê duyệt quy trình hàn.
- Nguy cơ ứng suất dư tại mối hàn.
- Chỉ thi công khi ngừng máy.
- Chi phí cao.

3

Tấm wearpad ốp ống, dán keo

- Tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Hạn chế môi trường điện ly.

- Keo dễ bị lỗi thi công, thấm nước.
- Phụ thuộc tay nghề, chất lượng keo.
- Nguy cơ ăn mòn giữa keo và ống.
- Chi phí cao.

4

Thanh I-Rod® (PTFE, polyolefin)

- Chỉ tiếp xúc một điểm cong, giảm đọng nước.
- Cách điện hoàn toàn.
- Có thể kiểm tra dễ dàng.
- Có thể lắp online.
- Chi phí thấp (nếu tự gia công).

- Có thể làm bong sơn nếu lắp sai hoặc siết quá lực.
- Cần đảm bảo mặt cong tiếp xúc với ống.

Wearpad  bằng composite

6. Khuyến nghị áp dụng

Điều kiện hiện trường

Giải pháp khuyến nghị

Hệ thống đang vận hành

Thanh I-Rod®, tấm đàn hồi

Shutdown dài, cần độ bền cao

Tấm wearpad hàn

Cần linh hoạt, không thể hàn

Tấm wearpad dán keo

Ống nhỏ, tải nhẹ

Tấm đàn hồi, I-Rod nhỏ kích thước

7. Kiểm tra và giám sát định kỳ

  • Siêu âm UT đo chiều dày tại vùng gần gối đỡ.
  • Đầu dò dòng xoáy (ECT) hoặc camera nội soi.
  • Nâng nhẹ ống để kiểm tra đáy nếu nghi ngờ ăn mòn.
  • Lập lịch kiểm tra định kỳ cho các tuyến ống chịu tải cao, môi trường khắc nghiệt.

8. Kết luận

CUPS là một rủi ro âm thầm nhưng nghiêm trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp. Nếu không được kiểm soát, nó có thể gây ra hư hỏng cục bộ, rò rỉ chất nguy hiểm, ảnh hưởng đến an toàn, môi trường và hiệu suất vận hành. Việc nhận diện đúng cơ chế ăn mòn và áp dụng các giải pháp phòng ngừa hợp lý, như sử dụng I-Rod®, wearpad, hay tấm cách ly, là cực kỳ cần thiết trong mọi giai đoạn thiết kế, thi công và bảo trì hệ thống.

Thông tin thêm về I-rod:



I. Cách i-rod® ngăn ngừa ăn mòn dưới gối đỡ (cups)

I-Rod® là một loại vật liệu cách ly hình bán nguyệt, thường được lắp đặt giữa đường ống và gối đỡ, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn dưới bệ đỡ ống. I-Rod® có thể làm từ polyolefin, PTFE hoặc PEEK (dạng thanh hoặc gắn với bộ U-bolt – gọi là Nu-Bolt™ system).

1. Cơ chế bảo vệ của I-Rod®

Cơ chế

Diễn giải kỹ thuật

Giảm diện tích tiếp xúc

I-Rod® có tiết diện cong hình bán nguyệt, chỉ tiếp xúc 1 đường hẹp tại đáy ống → hạn chế giữ nước, dễ bay hơi ẩm.

Cách ly điện

Là vật liệu không dẫn điện, I-Rod® ngăn cặp pin galvanic giữa ống và gối đỡ kim loại.

Bảo vệ lớp sơn trên ống

Khi dùng với U-bolt có bọc polyshrink, I-Rod® không gây trầy xước lớp sơn, bảo vệ lớp phủ chống ăn mòn.

Cho phép kiểm tra dễ dàng

Nhờ khoảng hở thông thoáng bên dưới, dễ dàng kiểm tra ăn mòn đáy ống bằng siêu âm hoặc nội soi.

2. So sánh với các giải pháp khác

Tiêu chí

I-Rod®

Tấm đàn hồi

Wearpad

Cách ly điện

Không giữ nước

(vùng trũng)

Thi công online

Tuổi thọ vật liệu

Rất cao (hơn 20 năm)

Thấp

Trung bình

Bảo trì, kiểm tra

Dễ dàng

Khó

Trung bình

II. Cách chọn i-rod® phù hợp

1. Dựa vào đường kính ống

  • Ống ≤ 8 inch → sử dụng I-Rod® 1 inch
  • Ống ≥ 10 inch → sử dụng I-Rod® 1½ inch

Tải trọng tối đa (theo tài liệu):

  • 1” I-Rod®: chịu tải tối đa 8.000 lb (~3.630 kg)
  • 1½” I-Rod®: chịu tải tối đa 10.000 lb (~4.540 kg)

Nếu tải trọng lớn, có thể dùng 2 – 3 thanh I-Rod tại một vị trí đỡ.

2. Dựa vào nhiệt độ vận hành

Loại I-Rod®

Màu

Nhiệt độ tối đa

Ghi chú

I-Rod® thường

Trắng

83°C (181°F)

Phổ biến nhất

I-Rod® HT

Hổ phách (amber)

171°C (340°F)

Cho hệ thống hơi, condensate

I-Rod® PEEK

Màu da bò (tan)

249°C (480°F)

Dùng trong môi trường nhiệt cao, ăn mòn cao

3. Chọn kiểu lắp đặt

Kiểu sản phẩm

Mô tả

Ứng dụng

I-Rod® rời theo mét

Mua theo cây (3.28 ft, 5 ft, 10 ft) để cắt và khoan theo yêu cầu

Dùng tại hiện trường có gia công được

I-Rod® cắt sẵn + khoan lỗ

Gọi là "Cut & Drilled I-Rod®"

Lắp nhanh, chính xác tại bệ đỡ dạng saddle, cradle

I-Rod® + U-bolt (Nu-Bolt™)

Gắn sẵn U-bolt bọc polyshrink + I-Rod

Dùng cho clamp hoặc đỡ dạng treo

I-Rod® Clips

Đoạn nhỏ bắt kẹp vào cradle 120°, 180°, 360°

Dùng cho hệ treo cradle tiêu chuẩn

III. Cách đặt hàng i-rod®

Để đặt hàng I-Rod® đúng loại, cần cung cấp:

  1. Kích thước ống (OD – outside diameter)
  2. Nhiệt độ vận hành tối đa của ống
  3. Kiểu gối đỡ (beam saddle, U-bolt, cradle...)
  4. Tải trọng ước tính trên mỗi điểm đỡ
  5. Chiều dài I-Rod® cần dùng (nếu đặt theo mét)
  6. Vật liệu và lớp phủ U-bolt (galvanized, SS316, Sermagard)

 


Xin chào bạn! 
Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. 
Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. 
Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Các loại ổ trượt (Journal bearing)

Ổ trượt (Journal Bearing) là một bộ phận quan trọng trong các thiết bị quay như tuabin, máy nén, bơm, hộp số... Nhiệm vụ chính của ổ trượt là đỡ trục, chịu lực và duy trì vị trí trục trong khi thiết bị quay. Việc lựa chọn đúng loại ổ trượt ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ thiết bị, độ ồn định và hiệu suất vận hành. Ổ trượt có loại trụ tròn hoặc loại chia 2 nửa. Hiện nay, hầu hết ổ trượt được thiết kế 2 nửa để dễ dàng tháo lắp bảo dưỡng. Thường thì toàn bộ tải của ổ trượt theo phương hướng xuống nên nửa ổ trên chỉ có tác dụng như nắp bảo vệ ổ trượt và chứa dầu. Xem thêm: Ổ trục Integral squeeze film damper (ISFD) là gì, nó hoạt động như thế nào? Nguyên lý làm việc và dạng hư hỏng của ổ trục thủy động lực (Hydrodynamic Bearings): Phần mở đầu Nguyên lý làm việc và dạng hư hỏng của ổ trục thủy động lực (Hydrodynamic Bearings): Phần 1 Các ổ trượt được phân loại như sau: 1.    Ổ trượt trụ tròn (plain Journal) Loại ổ trượt Đặc điểm kỹ thuật ...

Giới thiệu về Tua bin khí (Gas Turbine)

Turbine khí, còn được gọi là tuốc bin khí  (Gas Turbine) , là một loại động cơ nhiệt được sử dụng để chuyển đổi nhiệt năng thành năng lượng cơ học thông qua quá trình đốt cháy khí và chuyển động quay turbine. Một máy phát điện Generator kéo bởi một tuốc bin khí. Đây là tổ hợp của máy nén khí + tuốc bin khí + máy phát điện. Không khí được hút vào và nén lên áp suất cao nhờ một máy nén. Nhiên liệu cùng với không khí này sẽ được đưa vào buồng đốt để đốt cháy. Khí cháy sau khi ra khỏi buồng đốt sẽ được đưa vào quay turbine. Vì thế nên mới gọi là turbine khí. Năng lượng cơ học của turbine một phần sẽ được đưa về quay máy nén, một phần khác đưa ra quay tải ngoài, như cách quạt, máy phát điện... Đa số các turbine khí có một trục, một đầu là máy nén, một đầu là turbine. Đầu phía turbine sẽ được nối với máy phát điện trực tiếp hoặc qua bộ giảm tốc. Riêng mẫu turbine khí dưới đây có 3 trục. Trục hạ áp gồm máy nén hạ áp và turbine hạ áp. Trục cao áp gồm máy nén cao áp và turbine cao áp. Trụ...

Bảo trì dự đoán, (Predictive maintenance), là gì?

Bảo trì dự đoán, (Predictive maintenance), là gì? Nguồn: Wikipedia Biên dịch Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  baoduongcokhi.com. Xem thêm: Bảo trì (Maintenance) là gì? Bảo trì dựa trên tình trạng CBM (Condition-Based Mainienance) Bảo trì dựa trên tình trạng  (Condition-based maintenance CBM) là gì? Bảo trì tập trung vào độ tin cậy RCM: 9 nguyên tắc của chương trình bảo dưỡng phòng ngừa hiện đại (Full) . Định nghĩa bảo trì 4.0 Bảo trì dự đoán, được thiết kế để giúp xác định tình trạng của thiết bị đang sử dụng, nhằm ước tính thời điểm bảo trì nên được thực hiện. Cách tiếp cận này, hứa hẹn tiết kiệm chi phí, so với bảo trì phòng ngừa định kỳ, hoặc dựa trên thời gian, bởi vì các nhiệm vụ chỉ được thực hiện khi đã chắc chắn. Vì vậy, nó được coi là bảo trì dựa trên tình trạng được thực hiện, khi được đề xuất bởi các ước tính, về trạng thái xuống cấp của một hạng mục. Từ dự báo của bảo trì dự đoán, cho phép chúng ta lên kế hoạch và lich trình cho việc Bảo trì phục hồi thuận tiện, và n...

Phương pháp kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing MPT/MT hay Magnetic Particle Inspection - MPI) là một phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật trên bề mặt hoặc ngay bên dưới bề mặt kim loại. Đây là kỹ thuật nhanh và đáng tin cậy để phát hiện và định vị các vết nứt bề mặt. Nguyên lý MPT: Từ thông rò trên bề mặt không liên tục Nguyên lý Kiểm tra hạt từ (MT) dựa trên tính chất từ tính của vật liệu sắt từ. Khi một thành phần sắt từ bị từ hóa (được thực hiện bằng cách cho dòng điện chạy qua nó hoặc bằng cách đặt nó trong một từ trường mạnh), bất kỳ sự không liên tục hoặc khuyết tật nào có trong vật liệu sẽ gây ra rò rỉ từ thông (như vết nứt  sẽ tạo ra lực cản đáng kể đối với từ trường, tại những điểm không liên tục như vậy, từ trường thoát ra trên bề mặt của mẫu thử (từ thông rò rỉ). Xem thêm:  Kiểm tra thẩm thấu PT (Penetrant Testing) Kiểm tra siêu âm bên trong lòng ống ILI là gì? Rò rỉ từ thông...

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để ...

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răn...

CÔNG NGHỆ GIA CÔNG VẬT LIỆU BẰNG DÒNG HẠT MÀI

Gia công dòng hạt mài (Abrasive Jet Machining - AJM)   1. Nguyên lý gia công :                                                   Hình 1: Nguyên lý gia công dòng hạt mài.  Gia công dòng hạt mài là phương pháp bóc vật liệu khi dòng khí khô mang hạt mài với vận tốc cao tác động lên chi tiết. Sự va đập của các phần tử hạt mài vào bề mặt chi tiết gia công tạo thành một lực tập trung đủ lớn, gây nên một vết nứt nhỏ, và dòng khí mang cả hạt mài và mẩu vật liệu nứt (mòn) đi ra xa. Phương pháp này rất thuận lợi để gia công các loại vật liệu giòn, dễ vỡ. Khí bao gồm nhiều loại như không khí, CO2, nitơ, heli,…  Khí sử dụng có áp suất từ 0,2 - 1,4 MPa, dòng khí có hạt mài có vận tốc lên đến 300m/s và được điều khiển bởi một van. Quá trình thường được thực hiện bởi một công nhân điều khiển vòi phun hướng dòng hạt mài chi tiết.  Xem kênh Youtube củ...

Bảo trì tập trung vào độ tin cậy RCM: 9 nguyên tắc của chương trình bảo dưỡng phòng ngừa hiện đại (Full)

Các chương trình bảo trì hiệu quả nhất là có tính chuyển biến. Chúng đang thay đổi và cải tiến liên tục. Luôn tận dụng tốt hơn các nguồn lực khan hiếm của chúng ta. Luôn trở nên hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn những hư hỏng quan trọng đối với doanh nghiệp của chúng ta. Khi cải tiến chương trình bảo trì, bạn cần hiểu rằng không phải tất cả các cải tiến đều có cùng một đòn bẩy: Thứ nhất , hãy tập trung vào việc loại bỏ các nội dung công việc bảo trì không cần thiết. Điều này giúp loại bỏ việc duy trì lao động và vật tư. Nhưng nó cũng giúp loại bỏ việc lập kế hoạch, lên lịch trình, quản lý và báo cáo về công việc bảo trì này. Nghe thêm bài khác bằng cách  Đăng ký kênh Podcast của Bảo Dưỡng Cơ Khí Thứ hai , thay đổi các nội dung công việc đại tu hoặc thay thế dựa trên thời gian thành các nội dung công việc dựa trên tình trạng. Thay vì thay thế một linh kiện sau nhiều giờ vận hành, hãy sử dụng kỹ thuật theo dõi tình trạng để đánh giá xem linh kiện đó...