Chuyển đến nội dung chính

Ăn mòn dưới gối đỡ đường ống (CUPS – Corrosion Under Pipe Supports)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về baoduongcokhi.com

1. Khái niệm và cơ chế hình thành

Hiện tượng ăn mòn dưới gối đỡ đường ống, gọi tắt là CUPS (Corrosion Under Pipe Supports), là dạng ăn mòn điểm tiếp xúc giữa thành ống và bệ đỡ, thường bị che khuất và khó kiểm tra. CUPS xảy ra khi đường ống tiếp xúc trực tiếp với gối đỡ bằng kim loại trong điều kiện có độ ẩm, nước ngưng tụ hoặc các tạp chất ăn mòn. Các yếu tố này tạo nên môi trường điện ly trong khe hẹp, nơi bề mặt kim loại ống và gối đỡ tiếp xúc, hình thành nên cặp pin điện hóa – điều kiện lý tưởng cho ăn mòn galvanic diễn ra.

Các yếu tố góp phần vào ăn mòn:

  • Giữ nước trong khe giữa ống và gối đỡ → tạo môi trường điện ly.
  • Tiếp xúc kim loại-kim loại không cách ly điện → hình thành galvanic cell.
  • Lớp sơn bị hư hỏng do ma sát, tải trọng, rung → để lộ kim loại nền.

2. Đặc điểm nhận biết và nguy cơ

2.1. Vị trí phổ biến

  • Tại các dầm đỡ (pipe rack), gối đỡ kiểu saddle, U-bolt clamp, hoặc ống đặt trực tiếp trên gối đỡ thép.

2.2. Nhận biết thực địa

  • Gỉ sét rỉ ra từ khe giữa ống và gối đỡ.
  • Xuất hiện vết ố hoặc biến màu tại vùng tiếp giáp.
  • Có thể không phát hiện bằng mắt thường cho đến khi ống mòn đáng kể hoặc bị thủng.

2.3. Hậu quả

  • Mất độ dày thành ống, suy giảm khả năng chịu áp.
  • Rò rỉ hóa chất, khí dễ cháy, gây cháy nổ, ngưng trệ hệ thống.
  • Chi phí sửa chữa cao, đặc biệt nếu cần shutdown hệ thống.

3. Cơ chế ăn mòn điện hóa trong CUPS

Ăn mòn trong CUPS thuộc dạng ăn mòn galvanic – tức ăn mòn điện hóa giữa hai vật dẫn điện trong môi trường điện ly.

Cặp pin ăn mòn hình thành bởi:

  • Cực dương: vùng kim loại bị ăn mòn (thường là ống thép carbon)
  • Cực âm: gối đỡ (có thể là thép không gỉ, mạ kẽm...)
  • Điện ly: nước ẩm hoặc dung dịch ion giữa khe tiếp xúc

Do đó, muốn ngăn ngừa CUPS, phải phá vỡ ít nhất một trong hai yếu tố sau:

  • Ngăn hình thành cặp pin điện cực
  • Ngăn hình thành môi trường điện ly

4. Giải pháp phòng ngừa và khắc phục

4.1. Ngăn cặp pin điện cực

  • Không để ống và gối đỡ tiếp xúc trực tiếp.
  • Duy trì lớp sơn phủ tại điểm tiếp xúc, tránh bong tróc.
  • Dùng vật liệu cách ly điện như tấm đàn hồi, wearpad hoặc thanh I-Rod.

4.2. Ngăn môi trường điện ly

  • Thiết kế gối đỡ có khe thoát nước.
  • Giảm diện tích tiếp xúc, tạo điều kiện bay hơi nhanh, thoáng khí.

5. Đánh giá giải pháp kỹ thuật

Dưới đây là bảng tổng hợp ưu – nhược điểm của các giải pháp phổ biến hiện nay:

STT

Phương pháp áp dụng

Ưu điểm

Nhược điểm / Rủi ro

1

Tấm đàn hồi (cao su, composite)

- Tránh tiếp xúc trực tiếp giữa ống và gối đỡ.

- Dễ biến dạng dưới tải trọng.
- Hình thành vùng trũng giữ nước → môi trường điện ly.

2

Tấm wearpad hàn vào ống

- Tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Độ bền cao.
- Giảm khả năng đọng nước.

- Yêu cầu tương thích vật liệu.
- Phải được phê duyệt quy trình hàn.
- Nguy cơ ứng suất dư tại mối hàn.
- Chỉ thi công khi ngừng máy.
- Chi phí cao.

3

Tấm wearpad ốp ống, dán keo

- Tránh tiếp xúc trực tiếp.
- Hạn chế môi trường điện ly.

- Keo dễ bị lỗi thi công, thấm nước.
- Phụ thuộc tay nghề, chất lượng keo.
- Nguy cơ ăn mòn giữa keo và ống.
- Chi phí cao.

4

Thanh I-Rod® (PTFE, polyolefin)

- Chỉ tiếp xúc một điểm cong, giảm đọng nước.
- Cách điện hoàn toàn.
- Có thể kiểm tra dễ dàng.
- Có thể lắp online.
- Chi phí thấp (nếu tự gia công).

- Có thể làm bong sơn nếu lắp sai hoặc siết quá lực.
- Cần đảm bảo mặt cong tiếp xúc với ống.

Wearpad  bằng composite

6. Khuyến nghị áp dụng

Điều kiện hiện trường

Giải pháp khuyến nghị

Hệ thống đang vận hành

Thanh I-Rod®, tấm đàn hồi

Shutdown dài, cần độ bền cao

Tấm wearpad hàn

Cần linh hoạt, không thể hàn

Tấm wearpad dán keo

Ống nhỏ, tải nhẹ

Tấm đàn hồi, I-Rod nhỏ kích thước

7. Kiểm tra và giám sát định kỳ

  • Siêu âm UT đo chiều dày tại vùng gần gối đỡ.
  • Đầu dò dòng xoáy (ECT) hoặc camera nội soi.
  • Nâng nhẹ ống để kiểm tra đáy nếu nghi ngờ ăn mòn.
  • Lập lịch kiểm tra định kỳ cho các tuyến ống chịu tải cao, môi trường khắc nghiệt.

8. Kết luận

CUPS là một rủi ro âm thầm nhưng nghiêm trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp. Nếu không được kiểm soát, nó có thể gây ra hư hỏng cục bộ, rò rỉ chất nguy hiểm, ảnh hưởng đến an toàn, môi trường và hiệu suất vận hành. Việc nhận diện đúng cơ chế ăn mòn và áp dụng các giải pháp phòng ngừa hợp lý, như sử dụng I-Rod®, wearpad, hay tấm cách ly, là cực kỳ cần thiết trong mọi giai đoạn thiết kế, thi công và bảo trì hệ thống.

Thông tin thêm về I-rod:



I. Cách i-rod® ngăn ngừa ăn mòn dưới gối đỡ (cups)

I-Rod® là một loại vật liệu cách ly hình bán nguyệt, thường được lắp đặt giữa đường ống và gối đỡ, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn dưới bệ đỡ ống. I-Rod® có thể làm từ polyolefin, PTFE hoặc PEEK (dạng thanh hoặc gắn với bộ U-bolt – gọi là Nu-Bolt™ system).

1. Cơ chế bảo vệ của I-Rod®

Cơ chế

Diễn giải kỹ thuật

Giảm diện tích tiếp xúc

I-Rod® có tiết diện cong hình bán nguyệt, chỉ tiếp xúc 1 đường hẹp tại đáy ống → hạn chế giữ nước, dễ bay hơi ẩm.

Cách ly điện

Là vật liệu không dẫn điện, I-Rod® ngăn cặp pin galvanic giữa ống và gối đỡ kim loại.

Bảo vệ lớp sơn trên ống

Khi dùng với U-bolt có bọc polyshrink, I-Rod® không gây trầy xước lớp sơn, bảo vệ lớp phủ chống ăn mòn.

Cho phép kiểm tra dễ dàng

Nhờ khoảng hở thông thoáng bên dưới, dễ dàng kiểm tra ăn mòn đáy ống bằng siêu âm hoặc nội soi.

2. So sánh với các giải pháp khác

Tiêu chí

I-Rod®

Tấm đàn hồi

Wearpad

Cách ly điện

Không giữ nước

(vùng trũng)

Thi công online

Tuổi thọ vật liệu

Rất cao (hơn 20 năm)

Thấp

Trung bình

Bảo trì, kiểm tra

Dễ dàng

Khó

Trung bình

II. Cách chọn i-rod® phù hợp

1. Dựa vào đường kính ống

  • Ống ≤ 8 inch → sử dụng I-Rod® 1 inch
  • Ống ≥ 10 inch → sử dụng I-Rod® 1½ inch

Tải trọng tối đa (theo tài liệu):

  • 1” I-Rod®: chịu tải tối đa 8.000 lb (~3.630 kg)
  • 1½” I-Rod®: chịu tải tối đa 10.000 lb (~4.540 kg)

Nếu tải trọng lớn, có thể dùng 2 – 3 thanh I-Rod tại một vị trí đỡ.

2. Dựa vào nhiệt độ vận hành

Loại I-Rod®

Màu

Nhiệt độ tối đa

Ghi chú

I-Rod® thường

Trắng

83°C (181°F)

Phổ biến nhất

I-Rod® HT

Hổ phách (amber)

171°C (340°F)

Cho hệ thống hơi, condensate

I-Rod® PEEK

Màu da bò (tan)

249°C (480°F)

Dùng trong môi trường nhiệt cao, ăn mòn cao

3. Chọn kiểu lắp đặt

Kiểu sản phẩm

Mô tả

Ứng dụng

I-Rod® rời theo mét

Mua theo cây (3.28 ft, 5 ft, 10 ft) để cắt và khoan theo yêu cầu

Dùng tại hiện trường có gia công được

I-Rod® cắt sẵn + khoan lỗ

Gọi là "Cut & Drilled I-Rod®"

Lắp nhanh, chính xác tại bệ đỡ dạng saddle, cradle

I-Rod® + U-bolt (Nu-Bolt™)

Gắn sẵn U-bolt bọc polyshrink + I-Rod

Dùng cho clamp hoặc đỡ dạng treo

I-Rod® Clips

Đoạn nhỏ bắt kẹp vào cradle 120°, 180°, 360°

Dùng cho hệ treo cradle tiêu chuẩn

III. Cách đặt hàng i-rod®

Để đặt hàng I-Rod® đúng loại, cần cung cấp:

  1. Kích thước ống (OD – outside diameter)
  2. Nhiệt độ vận hành tối đa của ống
  3. Kiểu gối đỡ (beam saddle, U-bolt, cradle...)
  4. Tải trọng ước tính trên mỗi điểm đỡ
  5. Chiều dài I-Rod® cần dùng (nếu đặt theo mét)
  6. Vật liệu và lớp phủ U-bolt (galvanized, SS316, Sermagard)

 


Xin chào bạn! 
Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. 
Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. 
Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Tải giáo trình chuyên nghành cơ khí [pdf]

Danh mục sách chuyên nghành cơ khí do chúng tôi tìm kiếm sưu tầm trên internet, đường link google drive có sẵn (pdf).  Nếu có điều kiện các bạn nên mua sách để ủng hộ tác giả và NXB nhé! Link tải giáo trình vẫn đang tiếp tục được cập nhật hàng ngày...... Ngày cập nhật: 13/6/2023 -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 1 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng, TH.S. Phan Đăng Phong NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 734 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2004) Số trang: 601 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 653 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ ...

Phương pháp kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing MPT/MT hay Magnetic Particle Inspection - MPI) là một phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật trên bề mặt hoặc ngay bên dưới bề mặt kim loại. Đây là kỹ thuật nhanh và đáng tin cậy để phát hiện và định vị các vết nứt bề mặt. Nguyên lý MPT: Từ thông rò trên bề mặt không liên tục Nguyên lý Kiểm tra hạt từ (MT) dựa trên tính chất từ tính của vật liệu sắt từ. Khi một thành phần sắt từ bị từ hóa (được thực hiện bằng cách cho dòng điện chạy qua nó hoặc bằng cách đặt nó trong một từ trường mạnh), bất kỳ sự không liên tục hoặc khuyết tật nào có trong vật liệu sẽ gây ra rò rỉ từ thông (như vết nứt  sẽ tạo ra lực cản đáng kể đối với từ trường, tại những điểm không liên tục như vậy, từ trường thoát ra trên bề mặt của mẫu thử (từ thông rò rỉ). Xem thêm:  Kiểm tra thẩm thấu PT (Penetrant Testing) Kiểm tra siêu âm bên trong lòng ống ILI là gì? Rò rỉ từ thông...

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để ...

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răn...

Tại sao đường kính ống hút thường lớn hơn đường kính ống xả của bơm ly tâm?

Trong hệ thống bơm ly tâm (centrifugal pump system), việc thiết kế và lựa chọn kích thước đường ống hút và đường ống xả không phải là ngẫu nhiên mà dựa trên cơ sở tính toán thủy lực nhằm đảm bảo hiệu quả vận hành, độ tin cậy và tuổi thọ thiết bị. Một điểm dễ thấy là trong nhiều hệ thống, đường kính ống hút thường lớn hơn đường kính ống xả. Điều này xuất phát từ các yêu cầu kỹ thuật liên quan đến kiểm soát tổn thất áp suất, chống xâm thực (cavitation) và đảm bảo điều kiện thủy lực tối ưu cho bơm. Sau đây là phân tích chi tiết: 1. Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của bơm ly tâm Bơm ly tâm hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng cơ học từ bánh công tác (impeller) thành động năng và áp năng của dòng chất lỏng. Chất lỏng được hút vào bơm qua cửa hút (suction inlet), tại đây bánh công tác gia tốc dòng chảy, sau đó chất lỏng được đẩy ra ngoài qua cửa xả (discharge outlet) với áp suất và vận tốc cao hơn. Lưu ý: Áp suất tại cửa hút luôn thấp hơn áp suấ...

Sơ đồ tuabin khí chu trình hỗn hợp (combined cycle)

Viết bài KS Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com CCGT được gọi là chu trình kết hợp trong nhà máy điện, có sự tồn tại đồng thời của hai chu trình nhiệt trong một hệ thống, trong đó một lưu chất làm việc là hơi nước và một lưu chất làm việc khác là một sản phẩm khí đốt. Giải thích rõ hơn: Turbine khí chu trình hỗn hợp (Combined Cycle Gas Turbine - CCGT) là một hệ thống phát điện sử dụng cùng một nguồn nhiên liệu để vận hành hai loại máy phát điện khác nhau: một máy phát điện dẫn động bởi tuabin khí (gas turbine) và một máy phát điện dẫn động bởi tuabin hơi nước (steam turbine). Hệ thống CCGT được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện, do có thể giảm thiểu lượng khí thải và tăng tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng. Nhà máy điện CCGT Trong hệ thống CCGT, nguồn nhiên liệu (thường là khí tự nhiên natural gas hoặc dầu) được đốt trong máy tuabin khí dẫn động cho máy phát điện generator để sản xuất điện. Hơi nước được tạo ra từ lò hơi thu hồi nhiệt (Heat Re...

Kỹ thuật hàn Temper Bead

Biên soạn Nguyễn Thanh Sơn , bản quyền thuộc baoduongcokhi.com Hàn temper bead là một kỹ thuật hàn đặc biệt, trong đó nhiệt lượng (heat input) từ các lớp hàn kế tiếp sẽ làm tôi (temper) các lớp hàn trước đó. Kết quả là cấu trúc hạt mịn (fine grain structure) và độ cứng thấp được hình thành trong vùng ảnh hưởng nhiệt (Heat-Affected Zone – HAZ). Đây là phương pháp rất hữu ích trong việc kiểm soát luyện kim vùng HAZ mà không cần xử lý nhiệt sau hàn (Post-Weld Heat Treatment – PWHT).  Kỹ thuật này thường được áp dụng trong các tình huống mà PWHT không thể thực hiện được vì lý do kỹ thuật hoặc kinh tế — chẳng hạn như khi thực hiện sửa chữa tại chỗ trong các nhà máy đang vận hành. Trong những trường hợp như vậy, hàn temper bead cho phép đạt được các đặc tính cơ học chấp nhận được cho mối hàn và kiểm soát kích thước HAZ ở mức tối thiểu. 1. Định nghĩa và cơ sở luyện kim Temper Bead Welding (TBW) là phương pháp hàn nhiều lớp (multi-pass welding) được bố trí theo trình tự cụ thể, trong đó...

Bẫy hơi (steam trap) trong nhà máy công nghiệp

1. Tại sao cần bẫy hơi (Steam Trap)? Trong hệ thống hơi nước công nghiệp (industrial steam system), khi hơi được sử dụng để gia nhiệt, truyền nhiệt hoặc vận hành thiết bị, một phần hơi luôn ngưng tụ thành nước (condensate) do: Hơi trao đổi nhiệt cho quá trình. Mất nhiệt qua thành ống, van, thiết bị. Sự xâm nhập của không khí và khí không ngưng tụ (non-condensable gases) như CO₂, O₂. Nếu không loại bỏ kịp thời nước ngưng tụ và khí không ngưng, sẽ xảy ra: Tụ đọng nước làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt.   Hiện tượng búa nước (water hammer) gây nứt vỡ ống, hỏng thiết bị.   Ăn mòn cục bộ do kết hợp với oxy, CO₂. Rò rỉ hơi (live steam loss), thất thoát năng lượng. Sản phẩm không đạt yêu cầu, gián đoạn sản xuất. Bẫy hơi (steam trap) là thiết bị tự động xả nước ngưng và khí không ngưng, ngăn thất thoát hơi, bảo vệ thiết bị và đảm bảo hiệu suất nhiệt toàn hệ thống. 2. Định nghĩa và Vai trò của Bẫy Hơi Theo tiêu chuẩn ISO 6704:1982, steam tra...