Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về baoduongcokhi.com
1. Khái niệm và cơ chế hình thành
Hiện tượng ăn mòn dưới gối đỡ đường ống, gọi tắt là CUPS
(Corrosion Under Pipe Supports), là dạng ăn mòn điểm tiếp xúc giữa
thành ống và bệ đỡ, thường bị che khuất và khó kiểm tra. CUPS xảy ra khi đường ống
tiếp xúc trực tiếp với gối đỡ bằng kim loại trong điều kiện có độ ẩm, nước
ngưng tụ hoặc các tạp chất ăn mòn. Các yếu tố này tạo nên môi trường điện ly
trong khe hẹp, nơi bề mặt kim loại ống và gối đỡ tiếp xúc, hình thành nên cặp
pin điện hóa – điều kiện lý tưởng cho ăn mòn galvanic diễn ra.
Các yếu tố góp phần vào ăn mòn:
- Giữ
nước trong khe giữa ống và gối đỡ → tạo môi trường điện ly.
- Tiếp
xúc kim loại-kim loại không cách ly điện → hình thành galvanic cell.
- Lớp
sơn bị hư hỏng do ma sát, tải trọng, rung → để lộ kim loại nền.
2. Đặc điểm nhận biết và nguy cơ
2.1. Vị trí phổ biến
- Tại
các dầm đỡ (pipe rack), gối đỡ kiểu saddle, U-bolt clamp,
hoặc ống đặt trực tiếp trên gối đỡ thép.
2.2. Nhận biết thực địa
- Gỉ
sét rỉ ra từ khe giữa ống và gối đỡ.
- Xuất
hiện vết ố hoặc biến màu tại vùng tiếp giáp.
- Có
thể không phát hiện bằng mắt thường cho đến khi ống mòn đáng kể hoặc bị
thủng.
2.3. Hậu quả
- Mất
độ dày thành ống, suy giảm khả năng chịu áp.
- Rò
rỉ hóa chất, khí dễ cháy, gây cháy nổ, ngưng trệ hệ thống.
- Chi
phí sửa chữa cao, đặc biệt nếu cần shutdown hệ thống.
3. Cơ chế ăn mòn điện hóa trong CUPS
Ăn mòn trong CUPS thuộc dạng ăn mòn galvanic – tức ăn
mòn điện hóa giữa hai vật dẫn điện trong môi trường điện ly.
Cặp pin ăn mòn hình thành bởi:
- Cực
dương: vùng kim loại bị ăn mòn (thường là ống thép carbon)
- Cực
âm: gối đỡ (có thể là thép không gỉ, mạ kẽm...)
- Điện
ly: nước ẩm hoặc dung dịch ion giữa khe tiếp xúc
Do đó, muốn ngăn ngừa CUPS, phải phá vỡ ít nhất một trong
hai yếu tố sau:
- Ngăn
hình thành cặp pin điện cực
- Ngăn
hình thành môi trường điện ly
4. Giải pháp phòng ngừa và khắc phục
4.1. Ngăn cặp pin điện cực
- Không
để ống và gối đỡ tiếp xúc trực tiếp.
- Duy
trì lớp sơn phủ tại điểm tiếp xúc, tránh bong tróc.
- Dùng
vật liệu cách ly điện như tấm đàn hồi, wearpad hoặc thanh I-Rod.
4.2. Ngăn môi trường điện ly
- Thiết
kế gối đỡ có khe thoát nước.
- Giảm
diện tích tiếp xúc, tạo điều kiện bay hơi nhanh, thoáng khí.
5. Đánh giá giải pháp kỹ thuật
Dưới đây là bảng tổng hợp ưu – nhược điểm của các giải
pháp phổ biến hiện nay:
STT |
Phương pháp áp dụng |
Ưu điểm |
Nhược điểm / Rủi ro |
1 |
Tấm đàn hồi (cao su, composite) |
- Tránh tiếp xúc trực tiếp giữa ống và gối đỡ. |
- Dễ biến dạng dưới tải trọng. |
2 |
Tấm wearpad hàn vào ống |
- Tránh tiếp xúc trực tiếp. |
- Yêu cầu tương thích vật liệu. |
3 |
Tấm wearpad ốp ống, dán keo |
- Tránh tiếp xúc trực tiếp. |
- Keo dễ bị lỗi thi công, thấm nước. |
4 |
Thanh I-Rod® (PTFE, polyolefin) |
- Chỉ tiếp xúc một điểm cong, giảm đọng nước. |
- Có thể làm bong sơn nếu lắp sai hoặc siết quá lực. |
6. Khuyến nghị áp dụng
Điều kiện hiện trường |
Giải pháp khuyến nghị |
Hệ thống đang vận hành |
Thanh I-Rod®, tấm đàn hồi |
Shutdown dài, cần độ bền cao |
Tấm wearpad hàn |
Cần linh hoạt, không thể hàn |
Tấm wearpad dán keo |
Ống nhỏ, tải nhẹ |
Tấm đàn hồi, I-Rod nhỏ kích thước |
7. Kiểm tra và giám sát định kỳ
- Siêu
âm UT đo chiều dày tại vùng gần gối đỡ.
- Đầu
dò dòng xoáy (ECT) hoặc camera nội soi.
- Nâng
nhẹ ống để kiểm tra đáy nếu nghi ngờ ăn mòn.
- Lập
lịch kiểm tra định kỳ cho các tuyến ống chịu tải cao, môi trường khắc
nghiệt.
8. Kết luận
CUPS là một rủi ro âm thầm nhưng nghiêm trọng trong hệ
thống đường ống công nghiệp. Nếu không được kiểm soát, nó có thể gây ra hư hỏng
cục bộ, rò rỉ chất nguy hiểm, ảnh hưởng đến an toàn, môi trường và hiệu
suất vận hành. Việc nhận diện đúng cơ chế ăn mòn và áp dụng các giải
pháp phòng ngừa hợp lý, như sử dụng I-Rod®, wearpad, hay tấm
cách ly, là cực kỳ cần thiết trong mọi giai đoạn thiết kế, thi công và bảo
trì hệ thống.
Thông tin thêm về I-rod:
I. Cách i-rod® ngăn ngừa ăn mòn dưới
gối đỡ (cups)
I-Rod® là một loại vật liệu cách ly hình bán nguyệt, thường được
lắp đặt giữa đường ống và gối đỡ, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn dưới bệ đỡ
ống. I-Rod® có thể làm từ polyolefin, PTFE hoặc PEEK (dạng thanh hoặc gắn với
bộ U-bolt – gọi là Nu-Bolt™ system).
1. Cơ chế bảo vệ của I-Rod®
Cơ chế |
Diễn giải kỹ thuật |
Giảm diện tích tiếp xúc |
I-Rod® có tiết diện cong hình bán
nguyệt, chỉ tiếp xúc 1 đường hẹp tại đáy ống → hạn chế giữ nước, dễ
bay hơi ẩm. |
Cách ly điện |
Là vật liệu không dẫn điện,
I-Rod® ngăn cặp pin galvanic giữa ống và gối đỡ kim loại. |
Bảo vệ lớp sơn trên ống |
Khi dùng với U-bolt có bọc
polyshrink, I-Rod® không gây trầy xước lớp sơn, bảo vệ lớp phủ
chống ăn mòn. |
Cho phép kiểm tra dễ dàng |
Nhờ khoảng hở thông thoáng bên dưới,
dễ dàng kiểm tra ăn mòn đáy ống bằng siêu âm hoặc nội soi. |
2. So sánh với các giải pháp khác
Tiêu chí |
I-Rod® |
Tấm đàn hồi |
Wearpad |
Cách ly điện |
✅ |
❌ |
✅ |
Không giữ nước |
✅ |
❌ (vùng trũng) |
✅ |
Thi công online |
✅ |
✅ |
❌ |
Tuổi thọ vật liệu |
Rất cao (hơn 20 năm) |
Thấp |
Trung bình |
Bảo trì, kiểm tra |
Dễ dàng |
Khó |
Trung bình |
II. Cách chọn i-rod® phù hợp
1. Dựa vào đường kính ống
- Ống ≤ 8 inch → sử dụng I-Rod® 1 inch
- Ống ≥ 10 inch → sử dụng I-Rod® 1½ inch
Tải trọng tối đa (theo tài liệu):
- 1” I-Rod®: chịu tải tối đa 8.000 lb
(~3.630 kg)
- 1½” I-Rod®: chịu tải tối đa 10.000 lb
(~4.540 kg)
Nếu tải trọng lớn, có thể dùng 2 – 3 thanh I-Rod tại một vị trí
đỡ.
2. Dựa vào nhiệt độ vận hành
Loại I-Rod® |
Màu |
Nhiệt độ tối đa |
Ghi chú |
I-Rod® thường |
Trắng |
83°C (181°F) |
Phổ biến nhất |
I-Rod® HT |
Hổ phách (amber) |
171°C (340°F) |
Cho hệ thống hơi, condensate |
I-Rod® PEEK |
Màu da bò (tan) |
249°C (480°F) |
Dùng trong môi trường nhiệt cao, ăn
mòn cao |
3. Chọn kiểu lắp đặt
Kiểu sản phẩm |
Mô tả |
Ứng dụng |
I-Rod® rời theo mét |
Mua theo cây (3.28 ft, 5 ft, 10 ft)
để cắt và khoan theo yêu cầu |
Dùng tại hiện trường có gia công
được |
I-Rod® cắt sẵn + khoan lỗ |
Gọi là "Cut & Drilled
I-Rod®" |
Lắp nhanh, chính xác tại bệ đỡ dạng
saddle, cradle |
I-Rod® + U-bolt (Nu-Bolt™) |
Gắn sẵn U-bolt bọc polyshrink +
I-Rod |
Dùng cho clamp hoặc đỡ dạng treo |
I-Rod® Clips |
Đoạn nhỏ bắt kẹp vào cradle 120°,
180°, 360° |
Dùng cho hệ treo cradle tiêu chuẩn |
III. Cách đặt hàng i-rod®
Để đặt hàng I-Rod® đúng loại, cần cung cấp:
- Kích thước ống (OD – outside
diameter)
- Nhiệt độ vận hành tối đa của ống
- Kiểu gối đỡ (beam saddle, U-bolt,
cradle...)
- Tải trọng ước tính trên mỗi điểm
đỡ
- Chiều dài I-Rod® cần dùng (nếu
đặt theo mét)
- Vật liệu và lớp phủ U-bolt
(galvanized, SS316, Sermagard)
Nhận xét
Đăng nhận xét
Các bạn có câu hỏi gì, cứ mạnh dạn trao đổi nhé, baoduongcokhi sẵn sàng giải đáp trong khả năng của mình.