Chuyển đến nội dung chính

Quy trình chi tiết thử nghiệm áp lực nước (Hydro Test) cho thiết bị áp lực

Biên dịch Thanh Sơn, bản quyền thuộc về baoduongcokhi.com

1. Mục đích:

Kiểm tra khả năng chịu áp lực và độ kín của thiết bị trao đổi nhiệt, đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ hoặc biến dạng xảy ra trong quá trình vận hành thực tế.

Hydro-test được thực hiện để đảm bảo tính toàn vẹn của thiết bị áp lực trước khi đưa vào sử dụng. Các mục tiêu chính bao gồm:

  • Kiểm tra độ kín (Leak Testing):

    • Xác định không có rò rỉ tại các điểm quan trọng, bao gồm:
      • Mối hàn: Phát hiện các khuyết tật như nứt, thiếu liên kết, hoặc rỗ khí.
      • Thành phần chính: Ví dụ như mặt bích hoặc các bộ phận không hàn, phát hiện khuyết tật vật liệu.
      • Khớp nối mặt bích: Đánh giá độ kín của mối ghép, độ chính xác khi siết bu-lông, hoặc lựa chọn miếng đệm (gasket).
  • Kiểm tra độ bền (Strength Testing):

    • Đảm bảo thiết bị có thể chịu áp lực cao hơn áp suất thiết kế, thường gấp 1.3-1.5 lần áp suất thiết kế.
    • Phát hiện các lỗi thiết kế hoặc các điểm yếu tại các vùng hình học phức tạp.
  • Ngăn chặn phát triển vết nứt (Fracture Mechanics):

    • Hydro-test làm cùn đầu mút vết nứt, giảm nguy cơ phát triển vết nứt trong quá trình vận hành.
  • Kiểm tra lỗi tính toán (Gross Error Check):

    • Phát hiện các sai sót lớn trong thiết kế hoặc chế tạo, như độ dày không đạt yêu cầu dẫn đến biến dạng hoặc nứt vỡ khi thử nghiệm.

2. Tiêu chuẩn áp dụng:

  • ASME Boiler and Pressure Vessel Code (BPVC)

    • Section VIII, Division 1 và 2: Quy định về thử nghiệm áp lực nước cho thiết bị chịu áp lực (Pressure Vessel).

      • Áp suất thử thường là 1.3 lần áp suất thiết kế hoặc 1.5 lần áp suất vận hành.
      • Yêu cầu giữ áp suất trong một khoảng thời gian đủ để kiểm tra độ kín và không có biến dạng hoặc rò rỉ.
    • Section I: Áp dụng cho nồi hơi (Boilers) với yêu cầu tương tự nhưng có điều chỉnh riêng cho các điều kiện vận hành nhiệt độ cao.


    API Standards (American Petroleum Institute)

    • API 510 – Pressure Vessel Inspection Code:

      • Quy định về kiểm tra và thử áp lực cho thiết bị chịu áp lực trong ngành dầu khí, hóa dầu.
    • API 570 – Piping Inspection Code:

      • Yêu cầu thử áp lực nước cho hệ thống đường ống.
    • API 650 – Welded Tanks for Oil Storage:

      • Quy định thử áp lực nước cho bồn chứa dầu.

    EN Standards (European Norms)

    • EN 13445 – Unfired Pressure Vessels:

      • Là tiêu chuẩn châu Âu cho thiết bị chịu áp lực, bao gồm quy định về thử áp lực nước.
      • Yêu cầu áp suất thử thường là 1.25 lần áp suất thiết kế, với điều kiện giữ áp tối thiểu 30 phút.
    • EN 10204 – Material Testing:

      • Xác định phương pháp và chứng nhận thử nghiệm liên quan đến kiểm tra áp lực.

    ISO Standards (International Organization for Standardization)

    • ISO 16528 – Boilers and Pressure Vessels:

      • Quy định chung cho nồi hơi và thiết bị chịu áp lực, bao gồm các yêu cầu về thử áp lực nước.
    • ISO 15614 – Specification and Qualification of Welding Procedures:

      • Đề cập đến kiểm tra áp lực trong các quy trình liên quan đến mối hàn.

    DIN Standards (German Institute for Standardization)

    • DIN EN 12953 – Shell Boilers:

      • Quy định thử áp lực nước cho nồi hơi dạng vỏ, tương tự EN 13445.
    • DIN 28017:

      • Tiêu chuẩn Đức cho kiểm tra bồn áp lực, bao gồm quy trình thử áp lực nước.

    PED (Pressure Equipment Directive – Châu Âu)

    • Directive 2014/68/EU:
      • Áp dụng cho các thiết bị áp lực được sản xuất hoặc sử dụng tại châu Âu.
      • Yêu cầu thử áp lực nước để chứng minh thiết bị đáp ứng yêu cầu về an toàn và thiết kế.

    JIS (Japanese Industrial Standards)

    • JIS B8265 – Pressure Vessels:

      • Quy định thử nghiệm cho thiết bị áp lực tại Nhật Bản, bao gồm thử áp lực nước.
    • JIS B8201 – Boilers:

      • Yêu cầu thử nghiệm áp lực nước cho nồi hơi.

3. Chuẩn bị thử nghiệm:

3.1. Kiểm tra trước khi thử nghiệm:

  • Tình trạng thiết bị:
    • Thiết bị phải sạch sẽ, không có dầu mỡ hoặc tạp chất bên trong.
    • Các bề mặt bên ngoài cần được kiểm tra sơ bộ để đảm bảo không có hư hỏng.
  • Đầu bịt và phụ kiện:
    • Tất cả các đầu nối, nozzle, và các lỗ mở phải được bịt kín, ngoại trừ cổng xả khí và cổng nạp nước.
    • Sử dụng van xả khí tại điểm cao nhất của thiết bị để loại bỏ không khí.

3.2. Thiết lập đồng hồ đo áp suất:

  • Lắp đặt hai đồng hồ đo áp suất:
    • Một đồng hồ cho chức năng đo chính.
    • Một đồng hồ để kiểm tra (backup).
  • Thang đo áp suất:
    • Đồng hồ phải có thang đo gấp 1.5 đến 4 lần áp suất thử nghiệm, ưu tiên gấp đôi áp suất thử nghiệm.

3.3. Chuẩn bị môi chất thử nghiệm:

  • Nước sạch được sử dụng làm môi chất chính.
  • Yêu cầu nước thử nghiệm:
    • Độ dẫn điện: < 0,2 µS/cm
    • Hàm lượng clo: < 50 ppm để tránh ăn mòn (đối với thép không gỉ dòng 300).
  • Nước có thể được pha thêm chất chống ăn mòn (inhibitor) nếu cần thiết (để giảm nguy cơ ăn mòn điểm (pitting), nứt do ăn mòn ứng suất chloride, hoặc ăn mòn do vi sinh).
  • Đối với thép không gỉ austenitic bị nhạy cảm (sensitized austenitic stainless steel): Cần cân nhắc sử dụng dung dịch nước kiềm (alkaline-water solution) trong thử áp lực để giảm nguy cơ ăn mòn liên quan đến nứt do ứng suất polythiol (polythionic stress corrosion cracking).


4. Quy trình thực hiện:

4.1. Nạp nước và xả khí:

  1. Nạp nước vào thiết bị từ cổng nạp.
  2. Loại bỏ toàn bộ không khí trong thiết bị thông qua van xả khí tại điểm cao nhất.
  3. Đóng van xả khí khi thiết bị đầy nước hoàn toàn, không còn bọt khí.

4.2. Tăng áp suất:

  1. Tăng áp suất nước từ từ bằng bơm áp lực đến mức áp suất thử nghiệm yêu cầu (thường là 1.5 lần áp suất vận hành).
  2. Giữ áp suất ở mức yêu cầu trong tối thiểu 1 giờ.

4.3. Kiểm tra:

  • Kiểm tra toàn bộ bề mặt thiết bị, đặc biệt tại các mối hàn và vùng nối:
    • Không được có hiện tượng rò rỉ (bề mặt khô hoàn toàn).
    • Không xuất hiện biến dạng nhìn thấy bằng mắt thường.

5. Sau thử nghiệm:

5.1. Ghi nhận kết quả:

  1. Chụp ảnh đồng hồ áp suất khi đạt mức tối đa.
  2. Ghi nhận tất cả kết quả trong biên bản kiểm tra, có chữ ký của giám sát viên.

5.2. Xả nước và làm khô:

  1. Xả toàn bộ nước trong thiết bị qua cổng xả.
  2. Làm khô thiết bị để tránh hiện tượng ăn mòn sau thử nghiệm.
  3. Kiểm tra thiết bị lại một lần nữa để đảm bảo không có tạp chất bên trong.
  4. Người kiểm tra phải xác minh chất lượng nước sử dụng và chắc chắn rằng thiết bị đã được xả nước và làm khô đúng cách.

6. Xử lý các vấn đề phát sinh:

  • Nếu phát hiện rò rỉ hoặc biến dạng, thực hiện:
    • Phân tích nguyên nhân.
    • Sửa chữa và thực hiện lại thử nghiệm áp lực nước.

7. Chứng nhận kết quả:

  • Cấp chứng nhận thử nghiệm (Hydro Test Certificate) sau khi thiết bị đạt tất cả các yêu cầu thử nghiệm.

Quy trình này đảm bảo thiết bị trao đổi nhiệt đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và sẵn sàng đưa vào vận hành an toàn.

------
Xin chào bạn! Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để ...

Phương pháp kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing MPT/MT hay Magnetic Particle Inspection - MPI) là một phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật trên bề mặt hoặc ngay bên dưới bề mặt kim loại. Đây là kỹ thuật nhanh và đáng tin cậy để phát hiện và định vị các vết nứt bề mặt. Nguyên lý MPT: Từ thông rò trên bề mặt không liên tục Nguyên lý Kiểm tra hạt từ (MT) dựa trên tính chất từ tính của vật liệu sắt từ. Khi một thành phần sắt từ bị từ hóa (được thực hiện bằng cách cho dòng điện chạy qua nó hoặc bằng cách đặt nó trong một từ trường mạnh), bất kỳ sự không liên tục hoặc khuyết tật nào có trong vật liệu sẽ gây ra rò rỉ từ thông (như vết nứt  sẽ tạo ra lực cản đáng kể đối với từ trường, tại những điểm không liên tục như vậy, từ trường thoát ra trên bề mặt của mẫu thử (từ thông rò rỉ). Xem thêm:  Kiểm tra thẩm thấu PT (Penetrant Testing) Kiểm tra siêu âm bên trong lòng ống ILI là gì? Rò rỉ từ thông...

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răn...

Tại sao đường kính ống hút thường lớn hơn đường kính ống xả của bơm ly tâm?

Trong hệ thống bơm ly tâm (centrifugal pump system), việc thiết kế và lựa chọn kích thước đường ống hút và đường ống xả không phải là ngẫu nhiên mà dựa trên cơ sở tính toán thủy lực nhằm đảm bảo hiệu quả vận hành, độ tin cậy và tuổi thọ thiết bị. Một điểm dễ thấy là trong nhiều hệ thống, đường kính ống hút thường lớn hơn đường kính ống xả. Điều này xuất phát từ các yêu cầu kỹ thuật liên quan đến kiểm soát tổn thất áp suất, chống xâm thực (cavitation) và đảm bảo điều kiện thủy lực tối ưu cho bơm. Sau đây là phân tích chi tiết: 1. Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của bơm ly tâm Bơm ly tâm hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng cơ học từ bánh công tác (impeller) thành động năng và áp năng của dòng chất lỏng. Chất lỏng được hút vào bơm qua cửa hút (suction inlet), tại đây bánh công tác gia tốc dòng chảy, sau đó chất lỏng được đẩy ra ngoài qua cửa xả (discharge outlet) với áp suất và vận tốc cao hơn. Lưu ý: Áp suất tại cửa hút luôn thấp hơn áp suấ...

Tải giáo trình chuyên nghành cơ khí [pdf]

Danh mục sách chuyên nghành cơ khí do chúng tôi tìm kiếm sưu tầm trên internet, đường link google drive có sẵn (pdf).  Nếu có điều kiện các bạn nên mua sách để ủng hộ tác giả và NXB nhé! Link tải giáo trình vẫn đang tiếp tục được cập nhật hàng ngày...... Ngày cập nhật: 13/6/2023 -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 1 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng, TH.S. Phan Đăng Phong NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 734 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2004) Số trang: 601 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 653 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ ...

Kỹ thuật hàn Temper Bead

Biên soạn Nguyễn Thanh Sơn , bản quyền thuộc baoduongcokhi.com Hàn temper bead là một kỹ thuật hàn đặc biệt, trong đó nhiệt lượng (heat input) từ các lớp hàn kế tiếp sẽ làm tôi (temper) các lớp hàn trước đó. Kết quả là cấu trúc hạt mịn (fine grain structure) và độ cứng thấp được hình thành trong vùng ảnh hưởng nhiệt (Heat-Affected Zone – HAZ). Đây là phương pháp rất hữu ích trong việc kiểm soát luyện kim vùng HAZ mà không cần xử lý nhiệt sau hàn (Post-Weld Heat Treatment – PWHT).  Kỹ thuật này thường được áp dụng trong các tình huống mà PWHT không thể thực hiện được vì lý do kỹ thuật hoặc kinh tế — chẳng hạn như khi thực hiện sửa chữa tại chỗ trong các nhà máy đang vận hành. Trong những trường hợp như vậy, hàn temper bead cho phép đạt được các đặc tính cơ học chấp nhận được cho mối hàn và kiểm soát kích thước HAZ ở mức tối thiểu. 1. Định nghĩa và cơ sở luyện kim Temper Bead Welding (TBW) là phương pháp hàn nhiều lớp (multi-pass welding) được bố trí theo trình tự cụ thể, trong đó...

Phương pháp kết nối truyền động bằng đĩa ép chặt (Shrink disc)

Kết nối then Giả sử bạn muốn lắp 1 Đĩa răng lên 1 Trục, thông thường sẽ là 1 mối lắp gép dùng then, tuy nhiên việc kết nối bằng then sẽ tạo sự tập trung ứng suất tại rãnh then, sự mài mòn cơ học theo thời gian và sự lệch tâm trục. Phương pháp kết nối bằng đĩa ép chặt (Shrink Disc) tạo sự phân bố áp lực đồng đều nên sẽ loại bỏ các nhược điểm trên. Đĩa ép chặt này còn gọi là  thiết bị kết nối không dùng then (Keyless locking device) , đây là một phương pháp hiện đại để tạo sự kết nối cơ học.  Đĩa ép chặt  (shrink disc)  có hình  dạng của 1 mặt bích trục có ghép nối ma sát. Chức năng chính của đĩa ép chặt là kết nối an toàn giữa trục bằng ma sát. Ví dụ, truyền động với trục và truyền động trục lồng trục (hollow shaft). Đĩa ép tạo ra kết nối không có khe hở bằng cách ép moay-ơ vào trục. Kết nối này chủ yếu được sử dụng để truyền mô-men xoắn. Đĩa ép chỉ cung cấp các lực cần thiết và không tự truyền lực hoặc mô men giữa trục và moay-ơ. Đĩa ép không nằm trong đường...

Sơ đồ tuabin khí chu trình hỗn hợp (combined cycle)

Viết bài KS Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com CCGT được gọi là chu trình kết hợp trong nhà máy điện, có sự tồn tại đồng thời của hai chu trình nhiệt trong một hệ thống, trong đó một lưu chất làm việc là hơi nước và một lưu chất làm việc khác là một sản phẩm khí đốt. Giải thích rõ hơn: Turbine khí chu trình hỗn hợp (Combined Cycle Gas Turbine - CCGT) là một hệ thống phát điện sử dụng cùng một nguồn nhiên liệu để vận hành hai loại máy phát điện khác nhau: một máy phát điện dẫn động bởi tuabin khí (gas turbine) và một máy phát điện dẫn động bởi tuabin hơi nước (steam turbine). Hệ thống CCGT được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện, do có thể giảm thiểu lượng khí thải và tăng tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng. Nhà máy điện CCGT Trong hệ thống CCGT, nguồn nhiên liệu (thường là khí tự nhiên natural gas hoặc dầu) được đốt trong máy tuabin khí dẫn động cho máy phát điện generator để sản xuất điện. Hơi nước được tạo ra từ lò hơi thu hồi nhiệt (Heat Re...