Chuyển đến nội dung chính

Ăn mòn dưới lớp bảo ôn (CUI): Cơ chế, Phát hiện và Phòng ngừa

Thanh Sơn tổng hợp từ nhiều nguồn
Ăn mòn dưới lướp bảo ôn (CUI)
Mục lục
  • Giới thiệu
  • Cơ chế ăn mòn của CUI
  • Phương pháp phát hiện CUI
  • Chiến lược phòng ngừa CUI
  • Tiêu chuẩn và hướng dẫn liên quan
  • Kết luận

Giới thiệu

Ăn mòn dưới lớp bảo ôn (Corrosion Under Insulation – CUI) là hiện tượng ăn mòn xảy ra khi độ ẩm và chất ăn mòn tích tụ trên bề mặt kim loại bị che phủ bởi lớp bảo ôn. Do nằm dưới lớp vỏ bọc, CUI thường khó quan sát trực tiếp và dễ bị bỏ sót cho đến khi thiệt hại nghiêm trọng. 

Trên thực tế, CUI là một vấn đề phổ biến trong các ngành dầu khí, hóa chất, phân bón và năng lượng hạt nhân. Một số thống kê cho thấy CUI chiếm tới 40–60% chi phí bảo trì ống dẫn trong ngành dầu khí và góp phần vào gần 50% các sự cố rò rỉ hydrocarbon tại các cơ sở nhà máy trong hai thập kỷ qua. Do tính chất ẩn giấu và mức độ thiệt hại, việc hiểu rõ nguyên nhân và biện pháp đối phó với CUI là cực kỳ cần thiết.

CUI có thể xảy ra ở thiết bị vận hành ở nhiệt độ gần môi trường xung quanh hoặc khi chịu nhiệt độ cao. Nguy cơ ăn mòn tăng lên trong khoảng 50–230°C tùy loại vật liệu: ví dụ, theo API RP 583, thép carbon và hợp kim thấp có nguy cơ CUI tăng mạnh ở 77–110°C, thép không gỉ Austenit ở 60–177°C, và thép không gỉ duplex ở trên 140°C. Điều này có nghĩa là ở nhiệt độ khoảng 60–175°C, các đường ống và thiết bị inox Austenit rất nhạy với CUI, và đối với thép carbon ở khoảng 80–110°C. Nếu lớp bảo ôn bị hư hại (vỡ nứt, thấm nước), điều kiện ẩm ướt và có ion ăn mòn sẽ hình thành ngay, khiến phản ứng điện hóa xảy ra một cách nhanh chóng.



Cơ chế ăn mòn của CUI

Về bản chất, ăn mòn dưới lớp bảo ôn chỉ xảy ra khi có mặt đồng thời của nước và chất điện ly (hoặc chất ăn mòn) trên bề mặt kim loại ẩn dưới lớp bảo ôn. Quá trình ăn mòn thường là một phản ứng oxy hóa điện hóa. Trong môi trường CUI, có thể xảy ra nhiều dạng cơ chế khác nhau, trong đó nổi bật là:

  • Ăn mòn điện hóa (Galvanic): Xảy ra khi ẩm ướt trong lớp bảo ôn chứa muối hoặc điện giải, tạo thành mạch điện giữa hai kim loại khác nhau. Ví dụ, nếu thép carbon tiếp xúc với vỏ bọc kim loại hoặc phụ kiện mạ kẽm, sự khác biệt điện thế sẽ thúc đẩy kim loại ít trơ (anode) ăn mòn nhanh hơn. Khi đó, một trong hai kim loại sẽ bị ăn mòn, thường là thép carbon nếu nối với vật liệu quý hơn (như thép không gỉ hoặc kẽm).
  • Ăn mòn kiềm/axit: Khi trong vật liệu bảo ôn (như bột silicat canxi, len khoáng…) có chứa các ion kiềm hoặc axit hòa tan, chúng có thể tạo ra môi trường kiềm hoặc axit cục bộ khi bị thấm ướt. Trong trường hợp này, kim loại dưới lớp bảo ôn bị tấn công do phản ứng ăn mòn trong môi trường pH cao (kiềm) hoặc pH thấp (axit), đẩy mạnh quá trình oxy hóa.
  • Ăn mòn do clo (Clorua): Clorua dễ hoà tan trong nước và tích tụ tại bề mặt kim loại dưới bảo ôn. Các ion clorua là chất ăn mòn mạnh, đặc biệt đối với thép không gỉ Austenit (dòng 300 series). Khi có độ ẩm, clorua sẽ phá hủy màng thụ động bảo vệ crom, dẫn đến ăn mòn cục bộ hoặc lan rộng.
  • Nứt ăn mòn ứng suất do clorua (ECSCC): Đây là một dạng ăn mòn kết hợp giữa ứng suất và clorua, thường xảy ra trên thép không gỉ Austenit 300 series. Khi nhiệt độ trong khoảng khoảng 60–175°C và tồn tại ion clorua, thép không gỉ dễ bị nứt do ứng suất ăn mòn bên ngoài (External Chloride SCC). ECSCC có thể gây nứt nở nhỏ và rò rỉ, thường xảy ra mà không có dấu hiệu thẩm thấu lớn cho tới khi nứt lan rộng.

Cần lưu ý, quá trình ăn mòn CUI nói chung chủ yếu là quá trình oxy hóa (không cần hai kim loại khác nhau) ở điều kiện ngập/đọng nước. Nghĩa là chỉ cần nước và oxy (có thể chứa muối) là đủ, không nhất thiết phải có hai kim loại khác nhau như ăn mòn điện hóa thông thường. Vì vậy, dù không có điện thế giữa hai kim loại, nước đọng bên trong lớp bảo ôn cùng với oxy không khí đã đủ tạo điều kiện cho phản ứng ăn mòn xảy ra.

Phương pháp phát hiện CUI

Do nằm ẩn dưới lớp bảo ôn dày, CUI thường không thể phát hiện bằng quan sát thông thường. Theo các nghiên cứu, chưa có một phương pháp NDT nào đơn lẻ đủ để phát hiện mọi trường hợp CUI. Thông thường, người ta phải kết hợp nhiều kỹ thuật để tăng khả năng phát hiện. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Loại bỏ lớp bảo ôn (Visual inspection): Tiến hành bóc/tách lớp bảo ôn và kiểm tra trực quan bề mặt thiết bị. Đây là cách “cơ bản” nhất nhưng tốn kém và phải dừng thiết bị nhiều lần.
  • Chụp phóng xạ (Radiography): Sử dụng tia X hoặc gamma (ví dụ hệ thống OpenVision) để khảo sát mất mát vật liệu trên đường ống hoặc bình áp qua lớp bảo ôn. Các hệ chuyên dụng có thể phát hiện sự suy giảm độ dày, nhưng thường yêu cầu khoảng cách làm việc nhất định và chỉ áp dụng cho ống (đường kính giới hạn, ví dụ ~300 mm).
  • Kiểm tra siêu âm sóng dẫn (Guided Wave Ultrasonic Testing – GWT): Phát sóng siêu âm dọc theo ống từ một vị trí; sử dụng để quét nhanh các đoạn ống dài và tìm vị trí có mất mát vật liệu (mặc dù không định lượng chính xác).
  • Siêu âm độ dày từ bên trong (UT from inside): Đo độ dày thành từ bên trong thiết bị (nếu có thể tiếp cận đường bên trong). Cho phép xác định độ ăn mòn cục bộ chính xác hơn, nhưng phải tốn công vào thiết bị.
  • Kiểm tra dòng điện xoáy xung/Cảm biến từ xung (Pulsed Eddy Current – PEC): Định vị vùng ăn mòn trên đường ống thép có lớp bảo ôn bằng cách phát xung từ trường xuyên qua lớp bảo ôn. Hiệu quả cho ống thép cacbon có đường kính lớn, có thể quét nhanh nhưng độ phân giải hạn chế.

Corrosion Under Insulation: Causes, Detection, and Prevention

Pulsed eddy current probe for drone-led NDT inspections from Voliro - Đầu dò dòng điện xoáy xung cho các kiểm tra NDT bằng máy bay không người lái từ Voliro.

  • Khảo sát nhiệt hồng ngoại (Infrared Thermography): Dò nhiệt độ bề mặt lớp bảo ôn để phát hiện điểm ẩm (khu vực giữ ẩm có nhiệt độ cao hơn). Phương pháp này gián tiếp, chỉ ra vùng khả nghi cần kiểm tra chi tiết hơn.
  • Tán xạ neutron (Neutron Backscatter): Dùng neutron để phát hiện độ ẩm trong bảo ôn (proton trong nước làm chậm neutron). Có thể xác định vùng bảo ôn ẩm ướt, nhưng dễ bị nhiễu nếu có đường ống khác gần kề.
  • Các kỹ thuật điện từ khác (Bracelet probe, EMAT…): Sử dụng đầu dò cảm ứng từ để quét độ dày hoặc phát hiện ăn mòn qua lớp bảo ôn mỏng (không áp dụng cho bảo ôn dày).

Các phương pháp này đều có ưu và nhược điểm riêng. Do đó, chiến lược phổ biến là đánh giá rủi ro – ưu tiên kiểm tra những thiết bị hoặc khu vực nghi ngờ CUI cao (ví dụ điểm tiếp giáp, giá đỡ, mối nối) bằng cách kết hợp các kỹ thuật (xóa lớp bảo ôn ở khu vực nghi ngờ, dùng siêu âm hoặc x-quang quét diện rộng, kết hợp phép kiểm tra nhiệt/PEC để xác định khu vực ẩm). Phân tích nguy cơ CUI (loi hỏng và hệ quả) cũng được áp dụng để lập kế hoạch kiểm tra định kỳ, nhằm giảm chi phí tháo lắp toàn bộ bảo ôn không cần thiết.

Chiến lược phòng ngừa CUI

Phòng ngừa CUI bắt đầu từ khâu thiết kế và vật liệu đến bảo dưỡng thường xuyên. Một số biện pháp then chốt gồm:

  • Chọn và thi công sơn phủ (paint, coating) bảo vệ chất lượng cao: Phủ lớp sơn hoặc lớp phủ kim loại không gỉ (ví dụ phun nhôm nhiệt luyện – TSA hay hợp kim kẽm) có độ bám dính tốt trước khi bảo ôn sẽ tạo màng ngăn nước xâm nhập. Tuy nhiên, lưu ý các nghiên cứu (NACE SP0198) khuyến cáo không dùng riêng lớp phủ kẽm hữu cơ trong dải nhiệt 120–350°F (50–175°C) vì có thể xảy ra đảo cực điện hóa khiến thép bị ăn mòn thay cho kẽm. Thay vào đó, dùng các lớp phủ nhôm chuyên dụng hoặc hợp chất không hữu cơ (ví dụ ceramic CUI coatings) để đảm bảo bảo vệ lâu dài.
  • Sử dụng vật liệu bảo ôn không giữ ẩm và không chứa chất ăn mòn: Ưu tiên bảo ôn chống thấm nước (hydrophobic), ví dụ len đá hoặc len sợi thủy tinh phủ hydrophob, và không chứa chất dễ hòa tan (như muối clorua). Tiêu chuẩn ASTM C795 hiện hành quy định vật liệu bảo ôn tiếp xúc inox Austenitic phải được kiểm tra hóa phẩm (độ clo và florua) để loại trừ ăn mòn cho inox. Ngoài ra, dùng vỏ bọc bảo ôn (insulation jacketing) chịu thời tiết tốt, có ron cao su gia cường và điểm nước thoát (drain) để hạn chế nước đọng.
  • Bảo vệ cơ khí và lắp đặt hệ thống chống thấm: Thiết kế bộ gá, kẹp ống, cổ tựa,… sao cho không dẫn nước vào các khe hở. Đảm bảo lớp phủ bảo vệ (jacketing) khít kín quanh thiết bị và được cố định tốt. Thường xuyên kiểm tra và siết/vệ sinh các mối đệm, nẹp bảo ôn bị bong hở ngay khi phát hiện.
  • Biện pháp bảo vệ phụ trợ cho thép không gỉ Austenitic: Với đường ống và bồn thép không gỉ      300-series, có thể bọc nhôm foil như một biện pháp bổ sung chống CUI. Màng nhôm mỏng cung cấp rào chắn hơi nước và điện hóa hy sinh, corrode thay cho inox bên dưới. Ví dụ, quấn ống inox bằng giấy nhôm dày ~0.1 mm (46 SWG) với các nếp gấp chống dột, có thể ngăn ngừa nứt ăn mòn do clorua trong dải nhiệt 60–175°C. Ngoài ra, sử dụng thép inox hệ duplex (có niken và crôm cao) cho các tuyến ống nhạy này cũng giúp giảm nguy cơ ECSCC, dù chi phí vật liệu cao hơn.
  • Bảo dưỡng và giám sát định kỳ: Định kỳ kiểm tra bên ngoài lớp vỏ bảo ôn (qua đo độ ẩm, camera nhiệt) và thay thế vật liệu bảo ôn đã giảm tính chống thấm. Kịp thời khắc phục các vết nứt, hở hay hư hại vỏ bọc để tránh hơi ẩm xâm nhập. Kết hợp bảo trì các lớp phủ chống ăn mòn (sơn, TSA…) để đảm bảo chúng luôn trong tình trạng tốt. Mục tiêu chung là luôn giữ thiết bị khô ráo, hạn chế tiếp xúc nước và các chất ăn mòn trên bề mặt kim loại.

Các biện pháp này nếu được thực hiện đầy đủ sẽ kéo dài đáng kể tuổi thọ thiết bị. Ngược lại, khi lớp phủ hữu cơ bị trầy xước hay bong tróc, nước và hóa chất sẽ dễ dàng xâm nhập và gây ăn mòn tức thì. Do đó, kết hợp giữa vật liệu bảo ôn chất lượng, sơn phủ đảm bảo và thiết kế thông minh (đường thoát nước, bề mặt cản ẩm) là chìa khóa để phòng ngừa CUI.

Tiêu chuẩn và hướng dẫn liên quan

Nhiều tiêu chuẩn quốc tế và khuyến cáo kỹ thuật đã được phát triển để ứng phó CUI. Một số tiêu chuẩn quan trọng bao gồm:

  • API 510 (In-service Pressure Vessel Inspection Code): Yêu cầu kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ cho bồn áp, bao gồm lưu ý đến CUI (mục 5.5.6) đối với vỏ tàu và các bộ phận liên quan khi thiết bị đã vào vận hành (áp dụng cho hầu hết lò phản ứng và bồn áp trong nhà máy lọc hóa). API 510 khuyến cáo lập kế hoạch kiểm tra CUI trên các khu vực dễ bị ảnh hưởng.
  • API 570 (Piping Inspection Code): Đề cập các hệ thống ống chịu CUI và hướng dẫn xác định đường ống nhạy (Sec.5.2.1) và những vị trí thường xảy ra CUI (Sec.5.4.2). Ví dụ, đường ống dùng cho hơi nước và hóa chất, vùng tiếp xúc môi trường ẩm ướt, van nối hở, khớp nối gia nhiệt,… được liệt kê là đối tượng ưu tiên kiểm tra.
  • API RP 574 (Inspection Practices for Piping System Components): Là tài liệu tham khảo giúp kỹ thuật viên API 570 thực hiện quy trình kiểm tra các bộ phận đường ống (khớp nối, van, mặt bích…). Điều mục 6.3.3 của tài liệu này bàn về CUI và nêu một số qui tắc chung trong quan sát đường ống bọc bảo ôn.
  • API RP 583 (Corrosion Under Insulation and Fireproofing): Phiên bản 2 (2021) của tài liệu này tập trung vào thiết kế, bảo trì, kiểm tra và khắc phục CUI/CUF cho cả thép carbon, hợp kim thấp và thép không gỉ dưới bảo ôn. Nội dung bao gồm: phân tích CUI/CUF, đánh giá rủi ro (xác suất hỏng và hậu quả), hướng dẫn chọn vật liệu bọc bảo ôn, chọn phủ kim loại thích hợp, và phân tích các kỹ thuật NDT để phát hiện tổn hại.
  • NACE SP0198-2010 (R2016) – Control of Corrosion Under Thermal Insulation: Tiêu chuẩn này (đã thay thế RP0198-2004) cung cấp “công nghệ hiện tại và thực hành công nghiệp để giảm thiểu ăn mòn dưới bảo ôn và lớp phủ chống cháy”. NACE SP0198 đưa ra cách tiếp cận toàn diện (hệ thống) về thiết kế, vật liệu và quy trình kiểm tra để ngăn ngừa CUI.
  • ASTM C795/C1617/C1763: ASTM C795 quy định tiêu chuẩn vật liệu bảo ôn khi dùng cho bề mặt inox Austenitic (yêu cầu thử nghiệm để đảm bảo không làm ăn mòn inox). ASTM C1617-19 là phương pháp thí nghiệm gia tăng tốc độ để đánh giá độ ăn mòn của ion rò rỉ từ vật liệu bảo ôn lên kim loại (đo bằng tỷ lệ ăn mòn). ASTM C1763-20 là phương pháp đo độ hấp thụ nước của vật liệu bảo ôn khi ngâm vào nước. Các tiêu chuẩn này giúp nhà sản xuất và kỹ sư lựa chọn vật liệu và nhà thầu đáp ứng yêu cầu chống ăn mòn (ví dụ: hàm lượng clorua thấp, không giữ nước).

Ngoài ra, một số tiêu chuẩn/quy trình khác liên quan là NACE RP0188 (External Corrosion Direct Assessment, phục vụ đánh giá rủi ro CUI) và các hướng dẫn của Hiệp hội Chống ăn mòn (NACE) hay Hiệp hội Vật liệu Bảo ôn (ISM), cũng khuyến khích áp dụng phân tích rủi ro, hướng dẫn tốt nhất về bảo ôn chống ẩm và lịch kiểm tra. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo chu trình quản lý CUI có cơ sở khoa học và nhất quán.

Kết luận

Ăn mòn dưới lớp bảo ôn là một thách thức lớn trong vận hành các thiết bị nhiệt. Đặc điểm ẩn náu và đa dạng cơ chế gây ăn mòn khiến CUI dễ xảy ra mà ít được chú ý. Để quản lý CUI hiệu quả, các nhà máy cần phối hợp nhiều biện pháp: thiết kế hợp lý (chọn vật liệu, lớp phủ, bảo ôn tốt), kiểm tra thường xuyên bằng kết hợp nhiều phương pháp NDT, và bảo dưỡng kịp thời lớp vỏ bảo ôn và lớp phủ bảo vệ. Tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn quốc tế (API, NACE, ASTM…) sẽ giúp đảm bảo rằng rủi ro CUI được đánh giá đúng mức và các biện pháp phòng ngừa được áp dụng phù hợp. Bằng cách thực hiện đồng bộ các phương pháp trên, nguy cơ mất an toàn và chi phí bảo trì do CUI có thể giảm thiểu đáng kể.

Nguồn tham khảo:

  1. https://inspectioneering.com/tag/corrosion+under+insulation
  2. https://voliro.com/blog/corrosion-under-insulation/
  3. https://store.astm.org/c1617-19.html
  4. https://www.paint.org/coatingstech-magazine/articles/different-approach-to-managing-corrosion-under-insulation/
  5. https://www.corrosion.com.au/non-destructive-testing-techniques-for-detection-of-cui-corrosion-under-insulation/
  6. https://nexxis.com/the-best-inspection-methods-for-corrosion-under-insulation/
  7. https://www.jm.com/en/blog/industrial-insulation/?filter=blog:industrial-insulation/cui-corrosion-under-insulation

---


Xin chào bạn! 
Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. 
Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. 

Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Cặp đôi hoàn hảo: Digital Twins và Bảo trì dự đoán

Bảo trì dự đoán  thông qua nhiều tiến bộ trong việc thu thập và xử lý dữ liệu, giờ đây có thể dự đoán chính xác thời điểm và cách thức các bộ phận máy móc thiết bị sẽ bị hỏng. Điều quan trọng là  dữ liệu , như với hầu hết mọi thứ trong chuyển đổi số ( digital transformation ) . T hông tin là điều cần thiết trong thế kỷ 21, và nó không chỉ đơn thuần là có một cụm các điểm dữ liệu (a bunch of data points) và khả năng đọc của cảm biến (sensor readouts) - mà còn biết cách xử lý nó một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đây là điểm mấu chốt của việc bảo trì dự đoán , cũng như Digital Twins . Thanh Sơn tổng hợp và biên soạn từ nhiều nguồn Các nội dung của bài viết: Tại sao Bảo trì Dự đoán ngay bây giờ? Digital Twins là gì? Các loại Digital Twins khác nhau Digital Twins và bảo trì dự đoán   Làm thế nào để xác định sử dụng trường hợp nào để bảo trì dự đoán với Digital Twin? Các tùy chọn để xây dựng / triển khai Digital Twins Những thách thức chính trong khi xây...

Slide hướng dẫn phân tích hư hỏng và nâng cao độ tin cậy của thiết bị

Slide hướng dẫn phân tích hư hỏng và nâng cao độ tin cậy của thiết bị Biên soạn: Nguyễn Thanh Sơn - admin baoduongcokhi.com Tải slide: https://drive.google.com/file/d/1u8JdcjzU7qd9PH6eudxEThAYJ7LOlIgr/view?usp=sharing Tài liệu "Hướng dẫn phân tích hư hỏng và nâng cao độ tin cậy của thiết bị"  cung cấp cái nhìn toàn diện về các phương pháp phân tích hư hỏng (Root Cause Analysis - RCA) và các chiến lược cải thiện độ tin cậy của thiết bị công nghiệp. Tài liệu trình bày chi tiết các cơ chế gây hư hỏng phổ biến như quá tải, mỏi, ăn mòn và mài mòn, đồng thời phân tích các nguyên nhân gốc rễ từ yếu tố vật lý, con người và hệ thống quản lý. Tài liệu bao gồm các ví dụ thực tiễn từ các thảm họa công nghiệp nổi tiếng và các trường hợp cụ thể trong sản xuất, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách áp dụng phân tích hư hỏng vào thực tế. Ngoài ra, tài liệu còn đề cập đến các đặc tính của vật liệu, ứng suất và các phương pháp chẩn đoán, cùng với các kỹ thuật tiên tiến để giảm thiểu hư hỏng do mỏ...

Phương pháp kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing MPT/MT hay Magnetic Particle Inspection - MPI) là một phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật trên bề mặt hoặc ngay bên dưới bề mặt kim loại. Đây là kỹ thuật nhanh và đáng tin cậy để phát hiện và định vị các vết nứt bề mặt. Nguyên lý MPT: Từ thông rò trên bề mặt không liên tục Nguyên lý Kiểm tra hạt từ (MT) dựa trên tính chất từ tính của vật liệu sắt từ. Khi một thành phần sắt từ bị từ hóa (được thực hiện bằng cách cho dòng điện chạy qua nó hoặc bằng cách đặt nó trong một từ trường mạnh), bất kỳ sự không liên tục hoặc khuyết tật nào có trong vật liệu sẽ gây ra rò rỉ từ thông (như vết nứt  sẽ tạo ra lực cản đáng kể đối với từ trường, tại những điểm không liên tục như vậy, từ trường thoát ra trên bề mặt của mẫu thử (từ thông rò rỉ). Xem thêm:  Kiểm tra thẩm thấu PT (Penetrant Testing) Kiểm tra siêu âm bên trong lòng ống ILI là gì? Rò rỉ từ thông...

Phương pháp kết nối truyền động bằng đĩa ép chặt (Shrink disc)

Kết nối then Giả sử bạn muốn lắp 1 Đĩa răng lên 1 Trục, thông thường sẽ là 1 mối lắp gép dùng then, tuy nhiên việc kết nối bằng then sẽ tạo sự tập trung ứng suất tại rãnh then, sự mài mòn cơ học theo thời gian và sự lệch tâm trục. Phương pháp kết nối bằng đĩa ép chặt (Shrink Disc) tạo sự phân bố áp lực đồng đều nên sẽ loại bỏ các nhược điểm trên. Đĩa ép chặt này còn gọi là  thiết bị kết nối không dùng then (Keyless locking device) , đây là một phương pháp hiện đại để tạo sự kết nối cơ học.  Đĩa ép chặt  (shrink disc)  có hình  dạng của 1 mặt bích trục có ghép nối ma sát. Chức năng chính của đĩa ép chặt là kết nối an toàn giữa trục bằng ma sát. Ví dụ, truyền động với trục và truyền động trục lồng trục (hollow shaft). Đĩa ép tạo ra kết nối không có khe hở bằng cách ép moay-ơ vào trục. Kết nối này chủ yếu được sử dụng để truyền mô-men xoắn. Đĩa ép chỉ cung cấp các lực cần thiết và không tự truyền lực hoặc mô men giữa trục và moay-ơ. Đĩa ép không nằm trong đường...

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răn...

Kỹ thuật hàn Temper Bead

Biên soạn Nguyễn Thanh Sơn , bản quyền thuộc baoduongcokhi.com Hàn temper bead là một kỹ thuật hàn đặc biệt, trong đó nhiệt lượng (heat input) từ các lớp hàn kế tiếp sẽ làm tôi (temper) các lớp hàn trước đó. Kết quả là cấu trúc hạt mịn (fine grain structure) và độ cứng thấp được hình thành trong vùng ảnh hưởng nhiệt (Heat-Affected Zone – HAZ). Đây là phương pháp rất hữu ích trong việc kiểm soát luyện kim vùng HAZ mà không cần xử lý nhiệt sau hàn (Post-Weld Heat Treatment – PWHT).  Kỹ thuật này thường được áp dụng trong các tình huống mà PWHT không thể thực hiện được vì lý do kỹ thuật hoặc kinh tế — chẳng hạn như khi thực hiện sửa chữa tại chỗ trong các nhà máy đang vận hành. Trong những trường hợp như vậy, hàn temper bead cho phép đạt được các đặc tính cơ học chấp nhận được cho mối hàn và kiểm soát kích thước HAZ ở mức tối thiểu. 1. Định nghĩa và cơ sở luyện kim Temper Bead Welding (TBW) là phương pháp hàn nhiều lớp (multi-pass welding) được bố trí theo trình tự cụ thể, trong đó...

Tại sao đường kính ống hút thường lớn hơn đường kính ống xả của bơm ly tâm?

Trong hệ thống bơm ly tâm (centrifugal pump system), việc thiết kế và lựa chọn kích thước đường ống hút và đường ống xả không phải là ngẫu nhiên mà dựa trên cơ sở tính toán thủy lực nhằm đảm bảo hiệu quả vận hành, độ tin cậy và tuổi thọ thiết bị. Một điểm dễ thấy là trong nhiều hệ thống, đường kính ống hút thường lớn hơn đường kính ống xả. Điều này xuất phát từ các yêu cầu kỹ thuật liên quan đến kiểm soát tổn thất áp suất, chống xâm thực (cavitation) và đảm bảo điều kiện thủy lực tối ưu cho bơm. Sau đây là phân tích chi tiết: 1. Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của bơm ly tâm Bơm ly tâm hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng cơ học từ bánh công tác (impeller) thành động năng và áp năng của dòng chất lỏng. Chất lỏng được hút vào bơm qua cửa hút (suction inlet), tại đây bánh công tác gia tốc dòng chảy, sau đó chất lỏng được đẩy ra ngoài qua cửa xả (discharge outlet) với áp suất và vận tốc cao hơn. Lưu ý: Áp suất tại cửa hút luôn thấp hơn áp suấ...

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để ...