Chuyển đến nội dung chính

Quy trình phục hồi sửa chữa Mechanical Seal

Viết bài: KS. Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com

Mechanical seal (phớt cơ khí) đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn rò rỉ chất lỏng trong các hệ thống bơm ly tâm và bơm quay, đặc biệt trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và sản xuất phân bón. Thay vì thay mới hoàn toàn, việc phục hồi sửa chữa mechanical seal không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn duy trì hiệu suất nếu thực hiện đúng tiêu chuẩn. Bài viết này trình bày quy trình phục hồi mechanical seal chuyên sâu, từ yêu cầu thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn áp dụng, thiết bị sử dụng, các bước thực hiện, đến phương pháp thử nghiệm đánh giá, dựa trên thông lệ ngành và nguồn tài liệu từ các nhà sản xuất hàng đầu.

1. Yêu cầu thông số kỹ thuật

Mechanical seal sau phục hồi phải đáp ứng các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất vận hành:

  • Độ phẳng mặt seal (Flatness):
    • Theo John Crane, độ phẳng lý tưởng cho seal áp suất cao (>40 barg) hoặc môi chất ăn mòn (H2SO4, ammonia) là 1-2 light bands (0.3-0.6 micron), đo bằng ánh sáng helium (bước sóng 0.5876 micron).
    • Ứng dụng thông thường chấp nhận 3-5 light bands (0.9-1.5 micron), theo thông lệ từ Flowserve và Eagle Burgmann.
  • Kích thước và dung sai: Tuân theo bản vẽ NSX, với dung sai thường ±0.01 mm cho mặt seal và ±0.05 mm cho các chi tiết phụ (theo tiêu chuẩn ISO 286-2).
  • Vật liệu: Các cặp mặt seal phổ biến bao gồm:
    • Silicon Carbide (SiC): Chống ăn mòn tốt cho H2SO4 98% hoặc NaOH 45%.
    • Carbon Graphite ngâm tẩm: Phù hợp với ammonia hoặc dầu nhiệt (Dowtherm Oil).
    • Tungsten Carbide: Dùng cho môi chất mài mòn cao (theo khuyến nghị của Flowserve).
  • Áp suất và nhiệt độ: Seal phải chịu được điều kiện thực tế, ví dụ: bơm nước ammonia có áp suất tối đa 154 barg, nhiệt độ từ -33°C (ammonia) đến 264°C (dầu nhiệt), theo dữ liệu từ các nhà máy hóa chất.

2. Tiêu chuẩn áp dụng

Quy trình phục hồi dựa trên API 682 (ấn bản thứ 4, 2014), tiêu chuẩn chính cho phớt cơ khí trong ngành dầu khí, kết hợp với các hướng dẫn từ NSX:

  • API 682:
    • Độ phẳng đo bằng light bands (1 light band = 0.3 micron).
    • Air Test: Áp suất 25 psig (~1.7 barg), thời gian giữ áp 5 phút, mức rò rỉ tối đa trung bình 5.6 g/h (theo thử nghiệm thực tế của AESSEAL).
    • Thử nghiệm hiệu suất: Mức rò rỉ ≤ 1000 ppm thể tích (EPA Method 21) trong điều kiện động.
  • Hướng dẫn NSX: John Crane yêu cầu kiểm tra độ đồng tâm (concentricity) của mặt seal dưới 0.025 mm, trong khi Eagle Burgmann nhấn mạnh độ nhám bề mặt (Ra) dưới 0.2 micron sau lapping.
  • ISO 9001: Đảm bảo quy trình phục hồi được kiểm soát chất lượng bởi các nhà thầu có chứng nhận.

3. Máy móc, thiết bị và công cụ kiểm tra

Các thiết bị chuyên dụng là yếu tố then chốt để phục hồi mechanical seal đạt tiêu chuẩn:

  • Máy mài phẳng (Lapping Machine):
    • Ví dụ: Lapmaster Wolters hoặc Engis, dùng đĩa mài kim cương và bột mài 3-15 micron, tốc độ 50-100 rpm để đạt độ phẳng dưới 2 light bands (theo nghiên cứu của Precision Lapping UK).
  • Máy đo độ phẳng (Monochromatic Light Source):
    • Sử dụng đèn helium (587.6 nm) và optical flat (độ chính xác ±0.1 micron), phổ biến trong các xưởng của John Crane và Flowserve.
  • Máy làm sạch siêu âm (Ultrasonic Cleaner):
    • Công suất 200-500W, tần số 40 kHz, dùng dung dịch không ăn mòn (như IPA hoặc nước cất) để loại bỏ cặn bẩn (theo khuyến nghị của Eagle Burgmann).
  • Máy thử nghiệm tĩnh (Air Test Rig):
    • Trang bị đồng hồ áp suất Class 0.5 (độ chính xác ±0.5%), van điều áp, và bộ ghi dữ liệu để đo độ sụt áp (theo API 682).
  • Máy thử nghiệm động (Dynamic Test Bench):
    • Mô phỏng tốc độ quay (6412 rpm như 20-P-1002AB), áp suất (154 barg), và nhiệt độ (264°C), thường dùng bởi Flowserve để kiểm tra seal cao cấp.
  • Công cụ đo:
    • Micrometer Mitutoyo (độ chính xác 0.001 mm), kính hiển vi Nikon SMZ745 (độ phóng đại 50x) để kiểm tra khuyết tật vi mô.
4. Các bước thực hiện quy trình phục hồi

Quy trình phục hồi được chia thành ba giai đoạn chính, dựa trên thực tiễn từ các nhà máy hóa chất quốc tế:

Bước 1: Khám nghiệm tình trạng (Inspection)

  • Tháo rời: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng (seal puller) để tháo cartridge seal, tránh làm hỏng mặt seal hoặc lò xo.
  • Làm sạch: Ngâm chi tiết trong máy siêu âm 10-15 phút ở 50°C để loại bỏ cặn ammonia, H2SO4, hoặc dầu nhiệt.
  • Kiểm tra:
    • Đo độ phẳng ban đầu: Dùng Helium Light Band Tester, ghi nhận số light bands (ví dụ: 10 light bands cho seal mòn nặng).
    • Kiểm tra khuyết tật: Dùng kính hiển vi phát hiện nứt vi mô (micro-cracks) hoặc mòn bất thường (>0.05 mm).
    • Đo kích thước: So sánh với bản vẽ NSX bằng micrometer.
  • Báo cáo: Lập báo cáo sơ bộ với ảnh chụp (trước/sau làm sạch), đề xuất mài lại hoặc thay mới (nếu hư hỏng >50% độ dày mặt seal).

Bước 2: Sửa chữa và gia công (Repair and Refurbishment)

  • Mài phẳng (Lapping):
    • Dùng máy lapping với bột mài 9 micron (giai đoạn thô), sau đó 3 micron (giai đoạn tinh), kiểm tra định kỳ sau mỗi 5 phút để đạt 1-5 light bands.
    • Độ nhám bề mặt sau lapping đạt Ra 0.1-0.2 micron (theo Eagle Burgmann).
  • Gia công thay thế:
    • O-ring: Thay bằng Viton hoặc Kalrez (cho H2SO4) có CQ từ Dupont (EU).
    • Mặt seal: Gia công SiC hoặc Carbon Graphite bằng máy CNC, dung sai ±0.01 mm.
  • Lắp ráp: Lắp cartridge seal trong phòng sạch (Class 10000), siết lực lò xo theo torque NSX (ví dụ: 5 Nm cho John Crane 48HP).

Bước 3: Thử nghiệm và nghiệm thu (Testing and Acceptance)

  • Air Test:
    • Áp suất 1.7-2 barg, giữ 5 phút, đo độ sụt áp (≤ 0.14 barg) và rò rỉ (≤ 5.6 g/h) bằng lưu lượng kế.
    • Ghi logsheet mỗi 60 giây.
  • Dynamic Test (tuỳ chọn):
    • Chạy thử 8 giờ ở tốc độ 3000 rpm, áp suất 25 barg (cho seal thông thường) hoặc 154 barg (seal đặc biệt), đo rò rỉ bằng máy dò khí (≤ 1000 ppm).
  • Kiểm tra cuối: Đo độ phẳng lần cuối, chụp ảnh dải sáng để xác nhận.

5. Test đánh giá và nghiệm thu

Seal đạt yêu cầu khi đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Độ phẳng: ≤ 2 light bands (ứng dụng khắc nghiệt) hoặc ≤ 5 light bands (ứng dụng thường), kèm ảnh giao thoa.
  • Air Test: Độ sụt áp ≤ 0.14 barg, rò rỉ ≤ 5.6 g/h, logsheet đầy đủ.
  • Dynamic Test: Rò rỉ ≤ 1000 ppm, không rung bất thường sau 8 giờ (theo Flowserve).
  • Hồ sơ:
    • Báo cáo kiểm tra (trước/sau), CQ vật liệu (SiC từ CoorsTek, EU), ảnh chụp, logsheet thử nghiệm.
    • Chứng nhận hoàn thiện từ nhà thầu (ISO 9001).

6. Lợi ích và lưu ý

  • Lợi ích: Tiết kiệm 60-80% chi phí so với seal mới (theo John Crane), tuổi thọ đạt 16.000-20.000 giờ nếu bảo dưỡng tốt.
  • Lưu ý: Seal áp suất cao (>100 barg) nên thử nghiệm động để tránh rủi ro trong vận hành thực tế (theo nghiên cứu của Pumps & Systems, 2022).

Kết luận

Phục hồi mechanical seal là giải pháp tối ưu cho bảo dưỡng công nghiệp, đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật chính xác, thiết bị hiện đại và tuân thủ tiêu chuẩn API 682. Quy trình này không chỉ kéo dài tuổi thọ thiết bị mà còn giảm thiểu thời gian dừng máy, đặc biệt trong các nhà máy hóa chất lớn. Với các kỹ sư bảo dưỡng, việc áp dụng quy trình chuẩn hóa sẽ là chìa khóa để đảm bảo hiệu suất và an toàn.


Nguồn bổ sung

  1. John Crane Technical Manual: Cung cấp chi tiết về độ phẳng, vật liệu, và quy trình lapping.
  2. Eagle Burgmann Sealing Solutions: Thông tin về độ nhám bề mặt và thử nghiệm động.
  3. Flowserve Repair Guidelines: Dữ liệu về Air Test và mức rò rỉ thực tế.
  4. Pumps & Systems (2022): Nghiên cứu về bảo dưỡng seal trong ngành hóa chất.
  5. API 682 (4th Edition, 2014): Tiêu chuẩn chính thức.
Xin chào bạn! 
Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. 
Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. 
Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răn...

Tặng ebook: Root Cause Failure Analysis (Phân tích tìm nguyên nhân hư hỏng)

Để chào đón phiên bản web mới, baoduongcokhi.com gửi tặng các bạn ebook hay: Root Cause Failure Analysis. Ebook contents: Part I: Introduction to Root Cause Failure Analysis Chapter 1 Introduction Chapter 2 General Analysis Techniques Chapter 3 Root Cause Failure Analysis Methodology Chapter 4 Safety-Related Issues Chapter 5 Regulatory Compliance Issues Chapter 6 Process Performance   Part II: Equipment Design Evaluation Guide Chapter 7 Pumps Chapter 8 Fans. Blowers, and Fluidizers Chapter 9 Conveyors Chapter 10 Compressors Chapter I I Mixers and Agitators Chapter 12 Dust Collectors Chapter 13 Process Rolls Chapter 14 Gearboxes/Reducers Chapter 15 Steam Traps Chapter 16 Inverters Chapter 17 Control Valves Chapter 18 Seals and Packing

Đo khe hở ổ đỡ dễ dàng với Plastigauge

Đo khe hở ổ đỡ là công việc thường xuyên khi kiểm tra bảo dưỡng máy quay. Thông thường để kiểm tra khe hở ổ trượt (thường là loại 2 nửa), có các cách làm sau: Cách 1: Bạn dùng dây chì đo đường kính/bề dày dây bằng loại đồng hồ so chuyên dụng như hình dưới, sau đó dán dây chì lên mặt ngõng trục (dùng băng keo giấy), lắp nửa trên ổ đỡ vào, xiết bulong nắp vỏ gối đỡ và sau đó lấy dây chì ra đo lại chiều dày bằng thước chuyên dụng có đồng hồ so để tính ra khe hở (khe hở bán kính sẽ bằng 1/2 bề dày dây chì đo được). Đồng hồ so chuyên dụng đo đường kính/bề dày dây chì Cách 2: Bạn đo đường kính trục Dtrục (dùng panme đo ngoài), đo đường kính lỗ ổ đỡ Dbạc (dùng panme đo lỗ), sau đó lấy Dbac-Dtruc. Phương pháp này tùy thuộc rất nhiều vào tay nghề người thợ và sai số dụng cụ đo. Trong nhiều hoàn cảnh, bạn không thể đo được đường kính trục (khi sửa chữa không tháo máy hoàn toàn gối mà chỉ tháo nắp) thì dùng phương pháp 1. Cách 3 : Đo khe hở bằng thước nhét bằng cách dùng thước nhét 2 bên trục, kh...

Chọn vật liệu chế tạo bánh răng và xử lý nhiệt

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Điều cần thiết là chọn vật liệu và xử lý nhiệt thích hợp phù hợp với ứng dụng dự kiến ​​của bánh răng. Vì các bánh răng được ứng dụng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, chẳng hạn như máy móc công nghiệp, thiết bị điện/điện tử, đồ gia dụng và đồ chơi, và bao gồm nhiều loại vật liệu, nên chúng tôi muốn giới thiệu các vật liệu điển hình và phương pháp xử lý nhiệt của chúng. Hộp số 1. Các loại vật liệu chế tạo bánh răng a) S45C (Thép cacbon dùng cho kết cấu máy): S45C là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến nhất, chứa lượng carbon vừa phải ( 0,45% ). S45C dễ kiếm được và được sử dụng trong sản xuất bánh răng trụ thẳng, bánh răng xoắn, thanh răng, bánh răng côn và bánh răng trục vít bánh vít . Xử lý nhiệt và độ cứng đạt được: nhiệt luyện độ cứng Không < 194HB Nhiệt luyện bằng cách nung nóng, làm nguội nhanh (dầu hoặc nước) và ram thép, còn gọi là quá...

Tải Giáo trình bảo dưỡng và bảo trì thiết bị cơ khí [pdf]

Tên giáo trình: Giáo trình bảo dưỡng và bảo trì thiết bị cơ khí. Tác giả: Nguyễn Công Cát. NXB: Lao động xã hội Lời nói đầu Trường CĐCN Hà Nội đã và đang thực hiện dự án (HIC - J1CA) do chính phủ Nhật Bản viện trợ. Mục tiêu của dự án là: Tăng cường khả năng đào tạo công nhân kỹ thuật cho ba ngành (gia công cơ khí, gia công kim loại tấm, điều khiển điện - điện tử). Các thiết bị được viện trợ đều là những thiết bị công nghệ cao như các máy công cụ điểu khiển số, máy công cụ vạn năng có độ chính xác cao, máy đo ba chiểu (3D), máy mài tròn, mài phẳng... Ngoài những kiến thức về chuyên môn, học sinh còn được hiểu biết về những kiến thức kỹ thuật bảo trì bảo dưỡng máy và thiết bị thường ngày sử dụng. Để đáp ứng nhu cầu học và dạy của trường chúng tôi soạn thảo giáo trình: Bảo dưỡng & bảo trì thiết bị cơ khí. Giáo trình đề cập những kiến thức cơ bản về kỹ thuật sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì máy và thiết bị với kiến thức này giúp cho học sinh có thể phát hiện, bảo dưỡng bảo trì, sửa...

Hướng dẫn chi tiết Phương pháp Cân Tâm RIM & FACE

Sau đây tôi sẽ đăng lần lượt nội dung bài HD cách cân chỉnh bằng PP RIM & FACE. Đây là HD mang tính lý thuyết giúp bạn hiểu sâu hơn về PP này. Bài viết này tôi phải đánh máy hơi dài nên bài viết sẽ cập nhật tiếp sau mỗi ngày. Phương pháp này biểu diễn trên tờ giấy biểu đồ, các giá trị đo, tính toán và kết quả lượng shim thêm bớt và lượng dịch chuyển máy được thể hiện hoàn toàn trên giấy: (click lên hình để xem rõ hơn) KẾT QUẢ Sheet 1 Sheet2 Sheet 3 Kết quả biểu diễn trên giấy của phương pháp cân tâm RIM & FACE Khái niệm về PP RIM & FACE Phương pháp cân chỉnh RIM & FACE dùng biểu đồ để minh họa là một kỹ thuật mà cho thấy quan hệ vị trí của hai hoặc hơn hai đường tâm trục trên một tờ giấy biểu đồ. Từ biểu đồ này có thể tính toán ra được số lá căn (shim) cần thay đổi thêm vào hay bớt đi ở các chân máy và cũng như lượng dịch chuyển máy để đạt được độ đồng tâm đúng theo yêu cầu. QUY ƯỚC Để thực hiện các bước cân tâm này, chúng ta phải theo một số quy ước sa...

Tải giáo trình chuyên nghành cơ khí [pdf]

Danh mục sách chuyên nghành cơ khí do chúng tôi tìm kiếm sưu tầm trên internet, đường link google drive có sẵn (pdf).  Nếu có điều kiện các bạn nên mua sách để ủng hộ tác giả và NXB nhé! Link tải giáo trình vẫn đang tiếp tục được cập nhật hàng ngày...... Ngày cập nhật: 26/8/2025 -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 1 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng, TH.S. Phan Đăng Phong NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 734 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2004) Số trang: 601 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 653 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ ...

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để ...