Chuyển đến nội dung chính

ISO 7919 và ISO 10816 khác nhau như thế nào?

ISO 7919 và ISO 10816 là hai tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến việc đo lường và đánh giá độ rung của máy móc, nhưng chúng khác nhau về phạm vi áp dụng và cách tiếp cận. Dưới đây là sự khác biệt chính:

Sự khác biệt chính giữa ISO 7919 và ISO 10816:

Tiêu chíISO 7919ISO 10816
Vị trí đoTrên trục quay (rotating shaft)Trên vỏ máy (non-rotating parts)
Loại cảm biếnProximity probe (đo dịch chuyển)Accelerometer (đo vận tốc/gia tốc)
Đơn vị đo chínhĐộ dịch chuyển (µm, mils)Vận tốc rung (mm/s) hoặc gia tốc
Ứng dụngMáy lớn, quan trọng (turbine, máy nén)Máy móc công nghiệp nói chung
Mục đíchTheo dõi rung động trụcĐánh giá tình trạng tổng thể máy móc

1. ISO 7919 - Đo lường và đánh giá độ rung trên trục quay (shaft vibration)

  • Tên đầy đủ: ISO 7919 - "Mechanical vibration of non-reciprocating machines — Measurement and evaluation of vibration on rotating shafts".
  • Phạm vi áp dụng: Tập trung vào đo lường độ rung trên trục quay (rotating shafts) của các máy móc không chuyển động tịnh tiến (non-reciprocating), như turbine, máy nén, quạt lớn, hoặc động cơ quay có kích thước lớn.
  • Đối tượng đo: Độ rung được đo trực tiếp trên trục (thường sử dụng cảm biến proximity probe để đo dịch chuyển tương đối của trục so với ổ đỡ).
  • Ứng dụng cụ thể: Thường áp dụng cho các máy móc quan trọng (critical machines) trong công nghiệp, như turbine hơi, turbine khí, hoặc máy phát điện lớn.
  • Phân loại: Tiêu chuẩn này chia thành nhiều phần, ví dụ:
    • ISO 7919-1: Nguyên tắc chung.
    • ISO 7919-3: Máy công nghiệp có công suất trên 15 kW và tốc độ từ 120-15.000 vòng/phút.
  • Đơn vị đo: Thường là độ dịch chuyển (displacement, đơn vị micromet hoặc mils).
  • Mục tiêu: Đảm bảo trục quay hoạt động trong giới hạn rung cho phép để tránh hư hỏng cơ khí hoặc mất ổn định.

Các phần của bộ ISO 7919:

ISO7919-2: Large Steam Turbine. 
ISO 7919-2 đưa ra hướng dẫn áp dụng tiêu chí đánh giá độ rung trục trong điều kiện vận hành bình thường, được đo tại hoặc gần ổ trục của tổ máy phát điện tua bin hơi. Các hướng dẫn này được trình bày theo cả độ rung chạy ổn định và bất kỳ thay đổi biên độ nào có thể xảy ra trong các giá trị ổn định này. Nhìn chung, tình trạng rung của máy được đánh giá bằng cách xem xét cả độ rung trục và độ rung kết cấu liên quan. Phần này của ISO 7919 áp dụng cho các tổ máy phát điện tua bin hơi trên cạn lớn cho các nhà máy điện, có tốc độ định mức trong phạm vi từ 1500 vòng/phút đến 3600 vòng/phút và công suất đầu ra lớn hơn 50 MW.


ISO7919-3: General Critical Machines (Máy móc quan trọng)
ISO 7919-3 đưa ra hướng dẫn áp dụng tiêu chí đánh giá độ rung trục trong điều kiện vận hành bình thường, được đo tại hoặc gần ổ trục/gối trục của máy công nghiệp kết nối. Các hướng dẫn này được trình bày theo cả độ rung chạy ổn định và bất kỳ thay đổi biên độ nào có thể xảy ra trong các giá trị ổn định này. Các giá trị số được chỉ định không nhằm mục đích làm cơ sở duy nhất để đánh giá độ rung vì nhìn chung, tình trạng rung của máy được đánh giá bằng cách xem xét cả độ rung trục và độ rung kết cấu liên quan. ISO 7919-3 áp dụng cho máy công nghiệp ghép nối có ổ trục màng chất lỏng (fluid-film bearings), có tốc độ định mức liên tục tối đa trong phạm vi từ 1000 vòng/phút đến 30.000 vòng/phút và không giới hạn bởi kích thước và công suất, bao gồm: — tua bin hơi — máy nén — bơm  — máy phát ; — tua bin phản lực — bộ truyền động điện và bánh răng liên quan.
ISO7919-4: Gas Turbine (Tua bin khí)
ISO 7919-4 đưa ra hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn đánh giá độ rung trục trong điều kiện vận hành bình thường, được đo tại hoặc gần ổ trục của tổ máy tua bin khí. Các giá trị số được chỉ định không nhằm mục đích làm cơ sở duy nhất để đánh giá độ rung vì nhìn chung, tình trạng rung của máy được đánh giá bằng cách xem xét cả độ rung trục và độ rung kết cấu liên quan. Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả các tổ máy tua bin khí (bao gồm cả các tổ máy có hộp số) có ổ trục màng chất lỏng (fluid-film bearings), công suất lớn hơn 3 MW và tốc độ quay trục từ 3000 vòng/phút đến 30.000 vòng/phút. Không bao gồm động cơ máy bay. Tùy thuộc vào kết cấu và chế độ vận hành, có ba nhóm chính của tua bin khí: tổ máy tua bin khí tốc độ không đổi một trục; tổ máy tua bin khí tốc độ thay đổi một trục; tổ máy tua bin khí có trục tách riêng để tạo ra khí nóng hot gas và cung cấp điện.


ISO7919-5: Hydro Turbine (Tua bin thủy điện)
ISO 7919-5 đưa ra hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn đánh giá độ rung trục, trong điều kiện vận hành bình thường, được đo tại hoặc gần ổ trục của máy móc hoặc cụm máy móc trong các nhà máy phát điện và bơm thủy lực. Các giá trị số được chỉ định không nhằm mục đích làm cơ sở duy nhất để đánh giá độ rung vì nói chung, tình trạng rung của máy móc được đánh giá bằng cách xem xét cả độ rung trục và độ rung kết cấu liên quan.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho máy móc hoặc tổ máy trong các nhà máy phát điện và bơm thủy lực, trong đó máy thủy lực có tốc độ từ 60 vòng/phút đến 1.800 vòng/phút, ổ trượt dạng trụ hoặc ổ trượt có nhiều miếng bạc (shell- or shoe-type sleeve bearings), và công suất động cơ chính ít nhất là 1 MW. Trục có thể là thẳng đứng, nằm ngang hoặc theo một góc tùy ý giữa hai hướng này.
Các máy được đề cập trong phần này của ISO 7919 có thể là sự kết hợp của các tua bin thủy lực và máy phát điện, máy bơm và máy điện hoạt động như các động cơ, tua bin - bơmmáy phát điện - động cơ, bao gồm cả thiết bị phụ trợ (ví dụ như tua bin khởi động hoặc bộ kích nằm trên trục). Phần này của ISO 7919 cũng áp dụng cho tua bin hoặc máy bơm được kết nối với máy phát điện hoặc động cơ điện thông qua các bánh răng và/hoặc khớp nối linh hoạt hướng kính.

2. ISO 10816 - Đo lường và đánh giá độ rung trên vỏ máy
  • Tên đầy đủ: ISO 10816 - "Mechanical vibration — Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts".
  • Phạm vi áp dụng: Tập trung vào đo lường độ rung trên các bộ phận không quay (non-rotating parts) của máy móc, như vỏ máy, ổ đỡ, hoặc khung máy.
  • Đối tượng đo: Độ rung được đo trên bề mặt bên ngoài (thường bằng cảm biến gia tốc - accelerometer) để đánh giá rung động truyền từ trục qua ổ đỡ ra vỏ máy.
  • Ứng dụng cụ thể: Áp dụng cho nhiều loại máy móc công nghiệp, từ máy nhỏ (bơm, quạt) đến máy lớn (động cơ, máy phát), nhưng không chuyên sâu cho trục quay như ISO 7919.
  • Phân loại: Cũng chia thành nhiều phần, ví dụ:
    • ISO 10816-1: Nguyên tắc chung.
    • ISO 10816-3: Máy công nghiệp có công suất 15 kW-300 kW, tốc độ 120-15.000 vòng/phút.
  • Đơn vị đo: Thường là vận tốc rung (velocity, đơn vị mm/s hoặc inch/s), đôi khi là gia tốc (acceleration, m/s²).
  • Mục tiêu: Đánh giá tình trạng tổng thể của máy móc và phát hiện các vấn đề như mất cân bằng, lệch trục, hoặc hỏng ổ đỡ.

Các phần của bộ ISO 10816:

ISO 10816-1: General Machines. ISO 10816-1 là một tài liệu cơ bản đặt ra các hướng dẫn chung về đo lường và đánh giá độ rung cơ học của máy móc, được đo trên các bộ phận không quay. Các phân loại máy móc như sau:


ISO10816-2: Steam Turbine and Generators. ISO 10816-2 được sử dụng để đo độ rung bằng cảm biến đo gia tốc hoặc vận tốc trên các bộ phận cố định như vỏ gối đỡ của tua-bin và máy phát điện trên bệ máy lớn có công suất trên 50 MW và tốc độ quay từ 1500 đến 3600 vòng/phút.

ISO10816-3: Critical Machines: ISO 10816-3 chủ yếu được áp dụng để đo độ rung của các máy công nghiệp như động cơ điện có công suất trên 15 KW và phạm vi tốc độ (120 RPM-15000RPM) bằng cảm biến đo gia tốc hoặc vận tốc trên các bộ phận cố định như vỏ ổ gối đỡ.


ISO10816-4: Gas Turbines. ISO 10816-4 chủ yếu được áp dụng để đo độ rung của tua bin khí trên đất liền với phạm vi tốc độ (3000 RPM-20000RPM) bằng cảm biến đo gia tốc hoặc vận tốc trên các bộ phận cố định như vỏ gối đỡ/bệ đỡ.


ISO10816-5: Hydro Turbine. Tua bin thủy điện
Phần này của ISO 10816 đưa ra hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn đánh giá độ rung của vỏ gối đỡ được đo trong điều kiện vận hành bình thường tại các ổ trục, bệ ổ trục hoặc vỏ gối đỡ của cụm máy chính trong các nhà máy phát điện và bơm thủy lực. ISO 10816-5 áp dụng cho cụm máy có tốc độ từ 60 vòng/phút đến 1800 vòng/phút, ổ trục ống lót/ổ trượt hoặc bạc nhiều miếng (shell or shoe type sleeve bearings) và công suất động cơ chính từ 1 MW trở lên. Trục có thể là thẳng đứng, nằm ngang hoặc theo một góc tùy ý giữa hai hướng này.




ISO10816-6: Reciprocating Machinery. Máy móc có chuyển động qua lại/tịnh tiến như động cơ piston. ISO 10816-6 chỉ định các điều kiện và quy trình chung để đo lường và đánh giá độ rung, sử dụng các phép đo được thực hiện trên các bộ phận không quay và không chuyển động qua lại của máy chuyển động qua lại. Tiêu chuẩn này thường áp dụng cho máy piston chuyển động qua lại được lắp nối cứng hoặc đàn hồi với công suất định mức trên 100 kW. Các ví dụ điển hình về ứng dụng là: động cơ đẩy tàu biển, động cơ phụ trợ tàu biển, động cơ hoạt động trong tổ máy phát điện diesel, máy nén khí và động cơ cho đầu máy xe lửa diesel. Các tiêu chí đánh giá chung được trình bày liên quan đến cả giám sát hoạt động và thử nghiệm nghiệm thu. Chúng cũng được sử dụng để đảm bảo rằng độ rung của máy không ảnh hưởng xấu đến thiết bị được lắp trực tiếp trên máy.

ISO10816-7: Pump
ISO 10816-7 đưa ra hướng dẫn để đánh giá độ rung trên các máy bơm quay cho các ứng dụng công nghiệp có công suất danh định trên 1 kW. Tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu đặc biệt để đánh giá độ rung khi các phép đo độ rung được thực hiện trên các bộ phận không quay (rung vỏ gối đỡ). Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn cụ thể để đánh giá mức độ nghiêm trọng của độ rung được đo trên vỏ gối đỡ của máy bơm tại chỗ và để thử nghiệm nghiệm thu tại cơ sở thử nghiệm của nhà sản xuất hoặc tại nhà máy.
Phần này của ISO 10816 cũng cung cấp thông tin chung và hướng dẫn để đánh giá độ rung tương đối của trục quay.
Phần này của ISO 10816 chỉ định các vùng và giới hạn cho độ rung của máy bơm ngang và máy bơm đứng bất kể độ linh hoạt của giá đỡ. Ngoài ra, các khuyến nghị được đưa ra để xác định giới hạn vận hành và thiết lập các giá trị báo động alarm và tắt máy (trip).

ISO10816-8: Reciprocating Compressors. Máy nén pittông.
Phần này của ISO 10816 thiết lập các quy trình và hướng dẫn để đo lường và phân loại độ rung cơ học của hệ thống máy nén pittông. Các giá trị độ rung được xác định chủ yếu để phân loại độ rung của hệ thống máy nén và để tránh các vấn đề mỏi với các bộ phận trong hệ thống máy nén pittông, tức là nền móng, máy nén, bộ giảm chấn, đường ống và thiết bị phụ trợ được lắp trên hệ thống máy nén.
Phần này của ISO 10816 áp dụng cho máy nén pittông lắp trên bệ cứng có tốc độ quay định mức thông thường lớn hơn 120 vòng/phút và lên đến và bao gồm 1800 vòng/phút. Tuy nhiên, máy móc dẫn động máy nén pittông được đánh giá theo phần thích hợp của ISO 10816 hoặc các Tiêu chuẩn quốc tế có liên quan khác và phân loại cho nhiệm vụ dự kiến. Ví dụ về hệ thống máy nén pittông được đề cập trong phần này của ISO 10816 là hệ thống máy nén ngang, dọc, kiểu chữ V, chữ W và chữ L, máy nén tốc độ không đổi và thay đổi, máy nén được dẫn động bằng động cơ điện, động cơ xăng và động cơ diesel, tua bin hơi, có hoặc không có hộp số, khớp nối mềm hoặc cứng, và máy nén pittông chạy khô và bôi trơn.


ISO10816-21: Onshore wind turbines with gearbox (Tua bin gió trên bờ có hộp số). ISO 10816-21 chỉ định phép đo và đánh giá độ rung cơ học của tua bin gió và các thành phần của chúng bằng cách thực hiện các phép đo trên các bộ phận không quay (non-rotating parts). Tiêu chuẩn này áp dụng cho các tuabin gió có công suất máy phát điện định mức trên100 kW nhưng nhỏ hơn hoặc bằng 3 MW và các đặc điểm thiết kế và vận hành sau: Đặt trên bờ, Lắp đặt trên hệ thống hỗ trợ (tháp và móng) làm bằng thép và bê tông, rôto trục ngang có nhiều cánh rôto, ổ trục rôto tách biệt hoặc tích hợp vào hộp số, máy phát điện được truyền động thông qua hộp số, máy phát điện loại đồng bộ hoặc không đồng bộ chỉ có số cực cố định hoặc có thể thay đổi cực để điều chỉnh tốc độ, máy phát điện được nối với lưới điện thông qua bộ biến tần hoặc trực tiếp.


---
Xin chào bạn! 
 Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. 
Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. 
Nguyễn Thanh Sơn


Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Tải giáo trình chuyên nghành cơ khí [pdf]

Danh mục sách chuyên nghành cơ khí do chúng tôi tìm kiếm sưu tầm trên internet, đường link google drive có sẵn (pdf).  Nếu có điều kiện các bạn nên mua sách để ủng hộ tác giả và NXB nhé! Link tải giáo trình vẫn đang tiếp tục được cập nhật hàng ngày...... Ngày cập nhật: 13/6/2023 -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 1 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng, TH.S. Phan Đăng Phong NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 734 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2004) Số trang: 601 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 653 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ ...

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răn...

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để ...

Phương pháp kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing MPT/MT hay Magnetic Particle Inspection - MPI) là một phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật trên bề mặt hoặc ngay bên dưới bề mặt kim loại. Đây là kỹ thuật nhanh và đáng tin cậy để phát hiện và định vị các vết nứt bề mặt. Nguyên lý MPT: Từ thông rò trên bề mặt không liên tục Nguyên lý Kiểm tra hạt từ (MT) dựa trên tính chất từ tính của vật liệu sắt từ. Khi một thành phần sắt từ bị từ hóa (được thực hiện bằng cách cho dòng điện chạy qua nó hoặc bằng cách đặt nó trong một từ trường mạnh), bất kỳ sự không liên tục hoặc khuyết tật nào có trong vật liệu sẽ gây ra rò rỉ từ thông (như vết nứt  sẽ tạo ra lực cản đáng kể đối với từ trường, tại những điểm không liên tục như vậy, từ trường thoát ra trên bề mặt của mẫu thử (từ thông rò rỉ). Xem thêm:  Kiểm tra thẩm thấu PT (Penetrant Testing) Kiểm tra siêu âm bên trong lòng ống ILI là gì? Rò rỉ từ thông...

Bẫy hơi (steam trap) trong nhà máy công nghiệp

1. Tại sao cần bẫy hơi (Steam Trap)? Trong hệ thống hơi nước công nghiệp (industrial steam system), khi hơi được sử dụng để gia nhiệt, truyền nhiệt hoặc vận hành thiết bị, một phần hơi luôn ngưng tụ thành nước (condensate) do: Hơi trao đổi nhiệt cho quá trình. Mất nhiệt qua thành ống, van, thiết bị. Sự xâm nhập của không khí và khí không ngưng tụ (non-condensable gases) như CO₂, O₂. Nếu không loại bỏ kịp thời nước ngưng tụ và khí không ngưng, sẽ xảy ra: Tụ đọng nước làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt.   Hiện tượng búa nước (water hammer) gây nứt vỡ ống, hỏng thiết bị.   Ăn mòn cục bộ do kết hợp với oxy, CO₂. Rò rỉ hơi (live steam loss), thất thoát năng lượng. Sản phẩm không đạt yêu cầu, gián đoạn sản xuất. Bẫy hơi (steam trap) là thiết bị tự động xả nước ngưng và khí không ngưng, ngăn thất thoát hơi, bảo vệ thiết bị và đảm bảo hiệu suất nhiệt toàn hệ thống. 2. Định nghĩa và Vai trò của Bẫy Hơi Theo tiêu chuẩn ISO 6704:1982, steam tra...

Sơ đồ tuabin khí chu trình hỗn hợp (combined cycle)

Viết bài KS Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com CCGT được gọi là chu trình kết hợp trong nhà máy điện, có sự tồn tại đồng thời của hai chu trình nhiệt trong một hệ thống, trong đó một lưu chất làm việc là hơi nước và một lưu chất làm việc khác là một sản phẩm khí đốt. Giải thích rõ hơn: Turbine khí chu trình hỗn hợp (Combined Cycle Gas Turbine - CCGT) là một hệ thống phát điện sử dụng cùng một nguồn nhiên liệu để vận hành hai loại máy phát điện khác nhau: một máy phát điện dẫn động bởi tuabin khí (gas turbine) và một máy phát điện dẫn động bởi tuabin hơi nước (steam turbine). Hệ thống CCGT được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện, do có thể giảm thiểu lượng khí thải và tăng tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng. Nhà máy điện CCGT Trong hệ thống CCGT, nguồn nhiên liệu (thường là khí tự nhiên natural gas hoặc dầu) được đốt trong máy tuabin khí dẫn động cho máy phát điện generator để sản xuất điện. Hơi nước được tạo ra từ lò hơi thu hồi nhiệt (Heat Re...

Kỹ thuật hàn Temper Bead

Biên soạn Nguyễn Thanh Sơn , bản quyền thuộc baoduongcokhi.com Hàn temper bead là một kỹ thuật hàn đặc biệt, trong đó nhiệt lượng (heat input) từ các lớp hàn kế tiếp sẽ làm tôi (temper) các lớp hàn trước đó. Kết quả là cấu trúc hạt mịn (fine grain structure) và độ cứng thấp được hình thành trong vùng ảnh hưởng nhiệt (Heat-Affected Zone – HAZ). Đây là phương pháp rất hữu ích trong việc kiểm soát luyện kim vùng HAZ mà không cần xử lý nhiệt sau hàn (Post-Weld Heat Treatment – PWHT).  Kỹ thuật này thường được áp dụng trong các tình huống mà PWHT không thể thực hiện được vì lý do kỹ thuật hoặc kinh tế — chẳng hạn như khi thực hiện sửa chữa tại chỗ trong các nhà máy đang vận hành. Trong những trường hợp như vậy, hàn temper bead cho phép đạt được các đặc tính cơ học chấp nhận được cho mối hàn và kiểm soát kích thước HAZ ở mức tối thiểu. 1. Định nghĩa và cơ sở luyện kim Temper Bead Welding (TBW) là phương pháp hàn nhiều lớp (multi-pass welding) được bố trí theo trình tự cụ thể, trong đó...

Bảo quản rotor dự phòng trong nhà máy

Tổng hợp: Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Tham khảo:  https://core.ac.uk/reader/87265860 ;  rotatingmachinery.com georgegreen-uk.com machinerylubrication.com machinerylubrication.com rotatingmachinery.com theramreview.com Bảo quản rotor tuabin hơi trong tùng chứa Bảo quản  rotor máy nén khí dọc trục trong thùng chứa Thiết bị quay công nghiệp như tua-bin hơi, máy nén ly tâm, máy nén piston hay động cơ lớn đều là những tài sản quan trọng, được thiết kế chính xác và có giá trị cao. Các rotọr dự phòng được chuẩn bị để thay thế kịp thời khi cần và đảm bảo không làm gián đoạn vận hành của nhà máy. Tuy nhiên, nếu lưu giữ không đúng cách, bề mặt thép của rotọr sẽ dễ bị ôxy hóa và ăn mòn do hơi nước, muối và bụi bặm trong không khí. Ví dụ, các thành phần như trục, đĩa tua-bin, cánh quạt máy nén hay cổ chịu lực đều có thể hư hại nếu để ngoài trời ẩm ướt mà không có biện pháp bảo vệ. Vì vậy, bảo quản rotọr đúng quy trình là cực kỳ quan trọng để phòng ...