Phân loại môi trường lưu kho: Tùy vào điều kiện lưu trữ, chiến lược bảo vệ rotọr sẽ khác nhau. Có thể chia thành ba loại chính:
-
Trong nhà (Indoor Storage): Kho xưởng kín hoặc có mái che, nhiệt độ và độ ẩm tương đối ổn định. Với môi trường này (độ ẩm trung bình, không khí nhẹ nhàng), có thể sử dụng các dung dịch chống rỉ dạng màng mỏng (ví dụ Product C theo phân loại của Bloch) để phủ bề mặt rotor. Chất phủ dầu mỏng sẽ bám tốt trên kim loại trong nhà, hạn chế oxy hóa nhưng không chứa nhiều tác nhân đẩy ẩm.
-
Ngoài trời có mái che (Covered Outdoor Storage): Phủ lên tàu bến hoặc dưới mái hiên, tránh mưa gió trực tiếp nhưng vẫn chịu bụi và độ ẩm cao. Ở môi trường này nên dùng lớp phủ chống rỉ dày hơn, như dầu/vật liệu dạng sáp (Product B) có khả năng tự phục hồi vết xước nhỏ. Phủ sáp giúp tạo ra lớp màng bảo vệ dẻo dai, không bị bong tróc nhanh khi có gió bụi hoặc ẩm.
-
Ngoài trời trực tiếp (Outdoor Storage): Tiếp xúc với nắng mưa, đặc biệt ở vùng ven biển (độ ẩm và phèn cao), rotọr phải chịu nhiệt độ và hơi mặn. Trường hợp này ưu tiên dùng biện pháp đóng container kín với áp suất bảo vệ (không khí khô hoặc khí trơ), hoặc phủ lớp bảo vệ mạnh nhất (Product A/D). Sản phẩm chống rỉ nhóm A có màng dầu asphaltic mỏng bền lâu, thích hợp cho bảo quản lâu ngày dưới nắng mưa. Nhóm D (bitumen pha dung môi tạo lớp màng dày đen) cho bảo vệ cực dài, nhưng cần được rửa trôi trước khi sử dụng. Theo kinh nghiệm thực tế tại khí hậu nhiệt đới ẩm như Việt Nam, biện pháp phun sương dầu lên rotọr (oil mist) hoặc thổi khí ni-tơ trong thùng kín sẽ giúp ngăn ngừa hiệu quả hơi nước và ăn mòn ().
Các phương pháp bảo quản: Một rotọr dự phòng khi lưu kho lâu dài thường áp dụng một trong các phương pháp chính sau:
-
Phủ dầu mỡ (phủ lớp chống rỉ): Dùng dầu chống gỉ hoặc sáp nhớt phủ trực tiếp lên bề mặt xoay. Đây là cách truyền thống, dễ thực hiện: có thể phun hoặc quét các sản phẩm như WD-40, LPS hay Cosmoline lên toàn bộ rotor (). Ưu điểm là chi phí thấp, hóa chất đơn giản, dễ áp dụng ở xưởng. Nhược điểm là lớp phủ dính có thể bám bụi, nhanh bị rửa trôi dưới mưa hoặc hỏng nếu môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, các loại bảo vệ dạng gel/sáp dày rất khó loại bỏ hoàn toàn trước khi đưa rotọr vào vận hành. Do đó, nếu dùng phương pháp này cần kiểm tra thường xuyên và xử lý làm sạch rotọr trước khi lắp lại vào máy.
-
Thổi khí ni-tơ khô (nitrogen purge): Đưa rotọr vào container kín và dùng khí ni-tơ sạch (có độ ẩm rất thấp) đẩy hết không khí bên trong. Ni-tơ trơ sẽ thay thế oxy và hơi nước, giúp rotor không còn tác nhân gây ăn mòn. Theo đó, rotọr được bảo vệ liên tục mà không cần phủ dầu lên mọi chi tiết. Hệ thống thổi ni-tơ thường gồm bình chứa ni-tơ, van điều áp và đồng hồ đo áp suất. Ưu điểm là rotọr luôn khô ráo, không cần tẩy dầu trước khi sử dụng (vì không dùng nhớt dính). Tuy nhiên, đầu tư bộ thổi ni-tơ và container chịu áp suất tương đối tốn kém. Ngoài ra phải lưu ý an toàn: khí ni-tơ làm giảm nồng độ oxy trong khí quyển, có thể gây ngạt nếu rò rỉ vào phòng kín. Chi phí bảo dưỡng bình ni-tơ cũng cao hơn dầu thông thường.
-
Phun sương dầu (Oil Mist): Sử dụng bộ phun sương liên tục để đưa rất nhiều giọt dầu có kích thước siêu nhỏ (1–3 μm) vào không gian chứa rotọr với áp suất thấp (khoảng 50 mm H₂O) . Dầu bốc hơi bao phủ mọi mặt trong quay, tạo màng bảo vệ mỏng chống oxy hóa 24/7. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với rotọr lưu kho lâu trên công trường: nó giúp ngăn nước và bụi bẩn xâm nhập, đồng thời tránh được hiện tượng “đình kép” chân bạc do dao động nền đất. Sương dầu còn giúp giảm thiểu tỷ lệ hư hỏng mới sau khi khởi động lại thiết bị. Ví dụ, hai dự án lớn tại khu vực Đông Nam Á (Formosa, Thái Lan) sử dụng bảo vệ bằng sương dầu không gặp lỗi hỏng vòng bi nào trên hàng nghìn thiết bị được bảo quản. Nhược điểm là cần hệ thống phức tạp (máy phát sương, ống dẫn, bộ lọc), và phải thu hồi lượng dầu ngưng tụ. Trước khi đưa rotọr vào vận hành lại, cần đẩy hơi nước hoặc hơi bão hòa dầu ra ngoài (ví dụ bằng cách thổi hơi nước nóng qua rotọr) để loại bỏ hoàn toàn màng dầu.
So sánh ưu – nhược:
-
Phủ dầu mỡ: Rẻ, đơn giản nhưng dễ thu hút bụi bẩn và tốn công làm sạch; các lớp phủ dày thường phải tẩy rửa kỹ trước khi chạy lại.
-
Thổi ni-tơ: Đảm bảo rotọr luôn khô ráo, không cần quét dầu, nhưng chi phí ban đầu cao và có rủi ro ngạt nếu xử lý không an toàn.
-
Phun sương dầu: Bảo vệ liên tục 24/7, rất hiệu quả trong khí hậu ẩm ướt, giảm thiểu hỏng hóc khởi động lại. Tuy nhiên cần thiết bị chuyên dụng và phải loại bỏ màng dầu trước khi đưa rotọr vào vận hành.
Vật tư bảo quản (Product A, B, C, D và thương mại): Theo phân loại của Heinz Bloch, các loại dung dịch/nhớt chống rỉ có thể xếp vào nhóm A–D, tùy yêu cầu bảo vệ (xem Bảng 1). Ví dụ thông dụng ở Việt Nam:
-
Product C: Màng dầu mỏng, phù hợp lưu kho trong nhà (độ ẩm trung bình). Các sản phẩm thương mại tương đương là các dầu xịt phủ gốc dầu nhẹ như WD-40, CRC 3-36, LPS-1… Chúng có khả năng tách nước nhưng chống ăn mòn chỉ trong thời gian ngắn hạn.
-
Product B: Nhớt/sáp nhớt dày, dùng cho môi trường khắc nghiệt hơn hoặc ngoài trời có mái che. Ví dụ: Cosmoline, Barrco Rust Block, MIL-PRF-16173 (dạng sáp lỏng). Những sản phẩm này tạo lớp màng tự liền vết trầy xước nhỏ.
-
Product A: Nhớt asphaltic mỏng, dùng lưu kho ngoài trời dài ngày. Đặc điểm là màng chống rỉ dẻo, bám dính tốt trên thép và chịu nắng mưa. Ví dụ sản phẩm nhóm A có thể kể đến bao gồm dầu phủ chống gỉ gốc nhựa đường.
-
Product D: Lớp phủ bitumen/bazo lớn dày nhất, cho bảo vệ rất lâu dài nhưng phải tẩy rửa trước khi vận hành. Cosmoline dạng nặng (Rust-Veto) hay lớp sơn phủ bảo ôn là ví dụ điển hình cho nhóm này.
Cách bố trí lưu kho vật lý: Việc bố trí rotọr trong kho cũng rất quan trọng. Các rotọr thường được lưu giữ trong các container thép chịu áp hoặc thùng chuyên dụng. Theo đó:
-
Hướng đặt (nằm/ngang hay thẳng/đứng): Đa số các container thiết kế để rotọr có thể treo thẳng đứng, nhằm tránh hiện tượng võng trục do trọng lượng bản thân trong thời gian dài. Ở tư thế thẳng đứng, rotọr không bị uốn cong (bowing) như khi nằm ngang, giúp duy trì cân bằng chính xác của rotor. Nếu không gian hoặc thiết bị nâng hạn chế, rotọr có thể đặt nằm ngang nhưng phải có khung đỡ chắc chắn, đệm mềm nâng đỡ các vùng ổ lăn để tránh chấn thương rotọr.
-
Thùng chứa kín và tích hợp áp suất N2: Container lưu kho rotọr thường có cấu trúc đóng kín với mặt bích có gioăng O-ring để không khí và hơi nước không xâm nhập. Nhiều thùng được trang bị bình ni-tơ nén gắn liền khung để giữ áp suất bên trong, cùng van an toàn đề phòng áp suất tăng quá cao. Ví dụ minh hoạ dưới đây là thùng bảo quản rotor thép hai nửa có bình nitơ bên hông và van xả áp an toàn:
Trước khi lưu trữ, thùng cần được kiểm tra kín khí (thử áp, hút chân không) và phủ lớp sơn lót chống ăn mòn bên trong, bên ngoài để bảo vệ khung container.
-
Gia cố rotor và chống võng: Bên trong container, rotor được đặt đệm bằng vật liệu mềm (neoprene hoặc tấm chì) tại các vị trí chân đỡ, tránh để vật liệu cứng (như PTFE hay gỗ) tiếp xúc trực tiếp lên các ổ lăn. Điều này ngăn vật liệu lạ xâm nhập bề mặt con quay và bảo vệ vòng bi, cổ chịu lực. Nếu bảo quản nằm ngang, cần đặt chặn cố định để rotọr không trượt và hỗ trợ đồng đều theo chiều dài.
-
Van xả áp và an toàn: Vì nhiệt độ môi trường thay đổi có thể làm áp suất trong thùng tăng, nên phải trang bị van xả áp (hoặc van chống chân không) để tránh nổ. Nhiều hệ thống còn có đồng hồ đo áp suất và cảnh báo áp suất thấp/cản đối để đảm bảo môi trường lưu trữ nằm trong giới hạn an toàn. Hình dưới đây minh họa thùng chứa trên xe chở, sẵn sàng vận chuyển rotọr:
-
Kín khít và lớp phủ phụ trợ: Nếu không sử dụng khí ni-tơ, tất cả bề mặt kim loại trong thùng phải được phủ chống gỉ (theo bảng vật tư ở trên). Mối ghép, ống kính của container cần được lắp gioăng và khóa chặt. Nhiều nhà sản xuất cũng bổ sung túi hút ẩm silica gel hoặc hệ thống điều hòa không khí nhỏ để hạn chế độ ẩm tích tụ.
Kiểm tra định kỳ và tái bảo dưỡng: Trong quá trình lưu trữ, cần có lịch kiểm tra định kỳ:
-
Kiểm tra bề mặt và áp suất: Hàng tháng hoặc ít nhất mỗi 3–6 tháng, mở container kiểm tra xem rotọr có dấu hiệu gỉ sét, đổi màu hay hỏng lớp phủ không. Nếu dùng khí ni-tơ, kiểm tra áp suất và nạp thêm nếu cần. Định kỳ đo độ chân không hoặc hàm lượng ẩm trong thùng (nếu có thiết bị). Kiểm tra xem gioăng/van có rò rỉ hay hở không.
-
Tảo hòa lắng tụ: Xả hết nước ngưng tụ dưới chân rotọr (thường có lỗ thoát thấp). Trong môi trường nhiệt đới dễ có ngưng tụ, nên mở van xả chân không hoặc vệ sinh phần dưới rotọr ít nhất hàng tháng.
-
Duy trì lớp phủ: Nếu dùng dầu/sáp phủ, kiểm tra và quét lại chỗ bị bong tróc. Nếu dùng sương dầu, đảm bảo máy phát sương hoạt động liên tục, thay lọc dầu và xả nước đọng ở bộ tạo sương theo khuyến cáo. Nếu ni-tơ bị thất thoát, tái nạp tức thì để duy trì áp suất.
-
Quay thử rotor: Ít nhất mỗi 6 tháng nên quay thủ công rotọr khoảng 2–3 vòng để phân phối đều dầu bôi trơn còn lại và tránh hiện tượng chịu võng tại một chỗ. Việc luân phiên quay đảm bảo dầu hay nhớt phủ đều các ổ và giảm nguy cơ dính ẩm tại các điểm tĩnh.
-
Cập nhật hồ sơ: Ghi chép mọi lần kiểm tra, áp suất đo được, chất lượng bề mặt rotọr và bất kỳ công việc bảo dưỡng nào. Điều này giúp đánh giá hiệu quả biện pháp và kịp thời phát hiện sự cố.
Chuẩn bị đưa rotọr trở lại vận hành: Trước khi lắp rotọr vào máy, cần làm các bước sau:
-
Loại bỏ chất phủ: Với rotọr dùng Product D (bitumen) hoặc lớp phủ đặc, phải tẩy rửa hoàn toàn bằng dung môi (xăng, xylene…) và lau khô. Các Product A–C nếu dùng dầu nhẹ chỉ cần lật/rửa sơ để loại bỏ bụi và kiểm tra bề mặt, vì chúng không cần gỡ bỏ hoàn toàn. Ví dụ, Bloch khuyến cáo dùng hơi nước bão hòa để “đánh bật” lớp dầu mỏng tích tụ trong rotọr và đảm bảo không còn ẩm.
-
Vệ sinh và kiểm tra: Sau đó kiểm tra lại các vòng bi, cổ đỡ, niêm phong và đồng trục trục. Thay mới tất cả phớt bạc, bạc đạn nếu cần, tra dầu mỡ cho ổ lăn. Đo kích thước trục, con quay, đảm bảo không có vết nứt hay xước sâu nào trên bề mặt. Nhiều hãng còn đề nghị cân bằng lại rotọr để bù trừ cho mọi sai lệch nhỏ phát sinh trong bảo quản.
-
Kiểm tra an toàn: Lắp đặt rotọr lên máy, nắn chỉnh trục và gá cặp theo đúng tiêu chuẩn. Mở từ từ van ni-tơ (nếu có) để hòa trộn không khí trở lại, hoặc xả khí ni-tơ ra ngoài. Kiểm tra các hệ thống hỗ trợ (tủ điều áp, hệ điện, van an toàn) trước khi chạy thử. Nếu có hệ sương dầu, dừng cấp và xả hết dầu còn đọng bên trong.
-
Quay khởi động: Trước khi đưa vào công suất lớn, nên cho rotọr chạy không tải (hoặc dưới tải thấp) một thời gian ngắn để kiểm tra độ rung, nhiệt độ và nhớt bôi trơn. Quan trọng nhất là phải theo dõi kỹ trong chu kỳ khởi động đầu tiên, vì áp suất chênh (do mở van khẩn cấp) hoặc nhiệt độ tăng nhanh có thể gây nguy hiểm.
Lưu ý sức khỏe và an toàn: Trong mọi bước bảo quản rotọr, cần lưu ý các nguy cơ về an toàn:
-
Hóa chất: Các dung dịch chống rỉ thường là dầu mỏ hoặc sáp pha dung môi dễ cháy và có thể gây kích ứng da, mắt. Khi phun hay bôi phải đeo kính bảo hộ, găng tay chịu dầu và khẩu trang tránh hít hơi. Không làm việc gần nguồn lửa hở hoặc thiết bị phát tia lửa. Hãy tham khảo tờ dữ liệu an toàn (MSDS) của từng sản phẩm trước khi sử dụng.
-
Áp suất ni-tơ: Khí ni-tơ là khí trơ nhưng có thể thay thế oxy trong không khí. Cần thông gió tốt và tránh xì khí vào nơi kín để phòng ngạt thở. Nên trang bị cảm biến nồng độ oxy trong kho chứa. Như Heinz Bloch đã lưu ý, nhiều trường hợp tai nạn ngạt thở xảy ra khi người vô tình vào phòng chứa khí ni-tơ nén, trong khi “chưa có ai ngạt thở vì sương dầu”. Đồng thời, van xả áp phải hoạt động tốt để đảm bảo container luôn ở áp suất an toàn.
-
Sương dầu và bụi: Dung dịch sương dầu tạo mù dầu trong không khí có thể gây kích ứng hô hấp nếu hít phải lâu ngày. Hệ thống cấp sương cần trang bị bộ lọc để ngăn dầu ra ngoài môi trường kho chứa. Ngoài ra, lượng dầu thừa phải được thu hồi (độc tính nước thải) và ngăn ngừa nguy cơ trơn trượt khi đỗ nước.
-
Thiết bị nâng hạ: Rotọr có thể rất nặng (vài tấn), việc di chuyển phải dùng cầu trục chuyên dụng. Tuân thủ quy định an toàn khi cẩu, lắp đặt (đệm cáp, hạn chế xe nâng).
Kết luận và khuyến nghị: Đối với các nhà máy công nghiệp nặng, khí hậu Việt Nam nóng ẩm ven biển thì việc kiểm soát hơi ẩm là ưu tiên hàng đầu. Nên lưu trữ rotọr dự phòng trong kho kín có điều hòa (nếu có thể). Nếu phải đặt ngoài trời, nên sử dụng thùng kín có áp suất (đổ đầy khí ni-tơ khô hoặc dầu chịu nhiệt) kết hợp với hệ thống phun sương dầu, để bảo vệ rotọr liên tục khỏi hơi nước và bụi. Theo kinh nghiệm thực tế, dầu phun sương đã giúp nhiều nhà máy tại Đông Nam Á (như Formosa, Thái Lan) chạy thử máy mới mà không gặp vấn đề hư hỏng vòng bi. Cuối cùng, cần triển khai quy trình bảo quản có hệ thống: chọn vật tư chống rỉ phù hợp (theo A/B/C/D), lắp đặt container an toàn, kiểm tra định kỳ và huấn luyện nhân viên đầy đủ. Các biện pháp này sẽ giúp bảo vệ tối ưu rotor dự phòng trong điều kiện khắc nghiệt của môi trường nhiệt đới ven biển, giảm thiểu sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Tóm tắt khuyến nghị:
-
Lưu kho rotọr trong nhà hoặc container kín khô ráo; tránh đặt trực tiếp ngoài trời.
-
Dùng lớp phủ chống rỉ hoặc khí ni-tơ, dầu phun sương tùy điều kiện: trong nhà dùng dầu mỏng (Product C); ngoài trời dùng sáp nhớt (B) hoặc asphalt (A/D).
-
Kiểm tra định kỳ (mỗi 3–6 tháng): áp suất khí, độ ẩm, lớp phủ và quay thử rotor.
-
Chuẩn bị cẩn thận trước khi đưa rotor đi sử dụng: làm sạch chất phủ, tra dầu mỡ mới, kiểm tra cân chỉnh.
-
Đảm bảo an toàn hóa chất và áp suất: van xả, giám sát oxy, và thiết bị bảo hộ.
Nguồn tham khảo: Các hướng dẫn chuyên sâu về bảo quản rotọr và máy quay từ các chuyên gia dầu khí và bảo trì (Heinz Bloch, tài liệu API 686, bài viết công nghiệp) đã được trích dẫn để đảm bảo thông tin đầy đủ và cập nhật. Các kinh nghiệm thực tế tại khu vực nhiệt đới cũng cho thấy phương pháp phun sương dầu thường là giải pháp hiệu quả nhất cho môi trường nóng ẩm như ở Việt Nam. Đề nghị các nhà máy áp dụng đồng bộ các biện pháp này để bảo vệ rotor dự phòng lâu dài và giảm thiểu rủi ro vận hành.
Nhận xét
Đăng nhận xét
Các bạn có câu hỏi gì, cứ mạnh dạn trao đổi nhé, baoduongcokhi sẵn sàng giải đáp trong khả năng của mình.