Chuyển đến nội dung chính

Kỹ thuật hàn Temper Bead

Biên soạn Nguyễn Thanh Sơn , bản quyền thuộc baoduongcokhi.com

Hàn temper bead là một kỹ thuật hàn đặc biệt, trong đó nhiệt lượng (heat input) từ các lớp hàn kế tiếp sẽ làm tôi (temper) các lớp hàn trước đó. Kết quả là cấu trúc hạt mịn (fine grain structure) và độ cứng thấp được hình thành trong vùng ảnh hưởng nhiệt (Heat-Affected Zone – HAZ). Đây là phương pháp rất hữu ích trong việc kiểm soát luyện kim vùng HAZ mà không cần xử lý nhiệt sau hàn (Post-Weld Heat Treatment – PWHT). Kỹ thuật này thường được áp dụng trong các tình huống mà PWHT không thể thực hiện được vì lý do kỹ thuật hoặc kinh tế — chẳng hạn như khi thực hiện sửa chữa tại chỗ trong các nhà máy đang vận hành. Trong những trường hợp như vậy, hàn temper bead cho phép đạt được các đặc tính cơ học chấp nhận được cho mối hàn và kiểm soát kích thước HAZ ở mức tối thiểu.

1. Định nghĩa và cơ sở luyện kim

Temper Bead Welding (TBW) là phương pháp hàn nhiều lớp (multi-pass welding) được bố trí theo trình tự cụ thể, trong đó các lớp hàn (weld beads) sau được sử dụng để nung nóng lại lớp hàn trước và vùng ảnh hưởng nhiệt (Heat-Affected Zone – HAZ) nhằm cải thiện các cơ tính của kim loại, đặc biệt là giảm độ cứng và tăng độ dai. Theo định nghĩa trong ASME Section IX, QG-109: “A temper bead is a weld bead deposited in a specified manner on or adjacent to a weld bead for the purpose of affecting the metallurgical properties of the heat-affected zone or previously deposited weld metal.”

Cơ sở luyện kim của TBW dựa trên khả năng chuyển biến cấu trúc pha tại vùng HAZ sau khi hàn. Đối với thép carbon và thép hợp kim thấp, khi hàn thường hình thành martensite hoặc các pha cứng ở vùng HAZ do tốc độ nguội cao. Bằng cách hàn các lớp bead kế tiếp với nhiệt lượng phù hợp, cấu trúc martensite có thể được “tôi mềm” (tempered) để hình thành tempered martensite – một tổ chức vi kim có độ dai cao và độ cứng giảm so với martensite nguyên thủy.

Hình minh họa:

Trên bề mặt vùng HAZ thường xuất hiện các vòng màu tôi nhiệt (temper colors), như vàng, lam, xanh nhạt – là kết quả của hiện tượng oxy hóa bề mặt thép sau khi chịu nhiệt độ cao. Các màu này phản ánh các mức nhiệt độ khác nhau đã đạt được, là bằng chứng gián tiếp cho thấy hiệu ứng tôi nhiệt cục bộ đang diễn ra do TBW.

2. Mục đích và phạm vi ứng dụng

TBW được sử dụng khi không thể thực hiện xử lý nhiệt sau hàn (Post Weld Heat Treatment – PWHT) do giới hạn về kích thước kết cấu, vị trí lắp đặt (ngoài công trường), tính chất vật liệu (các vật liệu không chịu được nhiệt độ PWHT như Inconel), hoặc lý do kinh tế và vận hành. Theo ASME Section IX QW-290: “TBW may be used for carbon steels, low alloy steels or alloy steels designed to be used in the as-welded condition or when PWHT is impractical.”

Các mục tiêu chính của TBW:

  • Giảm độ cứng (hardness) ở vùng HAZ.
  • Tăng độ dai va đập (impact toughness).
  • Giảm nguy cơ nứt do hydro (Hydrogen-Induced Cracking – HIC).
  • Ổn định tổ chức vi kim quanh mối hàn.

3. Ứng dụng công nghiệp

TBW có vai trò quan trọng trong:

  • Hàn phủ (weld overlay) vật liệu dissimilar (khác loại), như: Inconel 625, Inconel 82/182 phủ lên thép Cr-Mo (SA-387 Gr.22).
  • Hàn sửa chữa các thiết bị áp lực lớn không thể PWHT tại chỗ.
  • Hàn ống, van, bồn trong công nghiệp lọc hóa dầu, điện lực, phân đạm – nơi cần hàn inox/Ni-base lên thép carbon hoặc thép hợp kim thấp mà không gây giòn vùng chuyển tiếp.

Ví dụ ứng dụng thực tế:

  • Hàn lớp phủ Inconel 625 trên thép Cr–Mo để chống ăn mòn/nhiệt trong nhà máy nhiệt điện.
  • Hàn sửa chữa các mối nứt nhỏ tại vùng HAZ của bình áp lực dày lớn, không thể PWHT toàn phần.
  • Hàn kết cấu chịu áp cao trong giàn ammonia hoặc nhà máy lọc dầu – cần độ dai cao nhưng không thể nung lò.

4. Kỹ thuật thực hiện

4.1 Các kỹ thuật hàn Temper Bead

Có nhiều kỹ thuật khác nhau trong hàn temper bead được phát triển để đạt được các hiệu ứng nhiệt luyện khác nhau trong vùng HAZ. Dưới đây là 05 kỹ thuật tiêu biểu và được sử dụng rộng rãi nhất:

a) Kỹ thuật nửa lớp hàn (Half Bead Technique)
b) Kỹ thuật lớp đồng nhất (Consistent Layer Technique)
c) Kỹ thuật temper bead xen kẽ (Alternate Temper Bead Technique)
d) Kỹ thuật kiểm soát lượng đắp (Controlled Deposition Technique)
e) Kỹ thuật tôi chân mối hàn (Weld Toe Tempering Technique)

4.2 Kỹ thuật nửa lớp hàn (Half Bead Technique)

Kỹ thuật này được sử dụng chủ yếu trong sửa chữa các bộ phận có yêu cầu nghiêm ngặt về tính chất cơ học, đặc biệt là độ dai va đập tại vùng HAZ, nhưng không thể thực hiện PWHT.

Trình tự thực hiện:

  1. Phủ lớp đệm (buttering): Đầu tiên, phủ một lớp kim loại đệm (thường là cùng vật liệu với que hàn chính) lên bề mặt khoang hàn cần sửa chữa.

  2. Mài bỏ một nửa lớp đệm: Khoảng một nửa chiều dày của lớp đệm được mài bỏ để loại trừ vùng ảnh hưởng nhiệt ban đầu.

  3. Đắp lớp hàn thứ hai: Lớp hàn chính đầu tiên (lớp thứ hai tính từ đáy) được đắp lên phần đã mài.

  4. Tiếp tục đắp các lớp kế tiếp: Các lớp tiếp theo được hàn nối tiếp đến khi hoàn thiện mối hàn theo thiết kế.

Nguyên lý luyện kim:

  • Lớp hàn đầu tiên có tác dụng tái kết tinh (recrystallize) và tạo ra vùng HAZ trong kim loại cơ bản.

  • Lớp hàn thứ hai, khi chỉ đắp lên một nửa chiều rộng của lớp đầu tiên, sẽ sinh ra nhiệt vừa đủ để tôi (temper) vùng HAZ của lớp trước, từ đó làm giảm độ cứng, tinh chỉnh cấu trúc hạt và tăng độ dai va đập (fracture toughness) cho khu vực nhạy cảm này.

Kỹ thuật này có ưu điểm là dễ kiểm soát, nhưng đòi hỏi thợ hàn có tay nghề cao và quy trình hàn phải được lập kế hoạch chặt chẽ để đảm bảo đúng vị trí và tỉ lệ lớp đắp.

Kỹ thuật nửa lớp hàn (Half Bead Technique)

4.3 Kỹ thuật temper bead xen kẽ (Alternate Temper Bead Technique)

a) Trình tự và bố trí bead:

  • Sau khi hàn lớp đầu tiên (root pass), các lớp tiếp theo phải được hàn chồng lên từ 30–70% chiều rộng của bead trước.
  • Mũi hàn nên di chuyển dạng stringer (không nên weave rộng), mỏ hàn nghiêng về phía bead trước.
  • Có thể thêm các lớp bead gia cường (reinforcement bead hoặc surface temper bead) dọc mép bead trước để tăng hiệu ứng nhiệt tại vùng HAZ. Đây chính là kết hợp với kỹ thuật Weld Toe Tempering Technique, dùng để giảm ứng suất dư và độ cứng tại mép bead – một trong các điểm yếu nhất về độ bền nứt.

b) Kiểm soát thông số:

  • Nhiệt độ nung nóng trước (Preheat temperature): từ 100–150 °C tùy vật liệu.
  • Nhiệt độ giữa các pass (Interpass temperature): giới hạn theo PQR.
  • Tốc độ hàn, dòng điện, điện áp: phải đảm bảo hiệu ứng nhiệt lan tỏa vừa đủ để tôi HAZ mà không gây chảy lại.

c) Hình dạng bead:

  • Bead không nên quá lớn (gây chảy xệ) hoặc quá nhỏ (không đủ nhiệt).
  • Khoảng cách giữa bead mới và vùng HAZ cũ phải đảm bảo nằm trong giới hạn đã thẩm định trong PQR.

5. Tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan

ASME:

  • Section IX QW-290: Quy định chi tiết về TBW, yêu cầu kiểm soát thông số quy trình, biến thiết yếu (essential variables), và thử nghiệm độ cứng (hardness test) hoặc độ dai (impact test).
  • QW-410.61: Xác định khoảng cách bead chồng (spacing S) và vị trí bead liên quan HAZ.

API:

  • API RP 582: Hướng dẫn hàn và sửa chữa, định nghĩa TBW như giải pháp thay thế cục bộ cho PWHT. Đề cập đến “surface temper bead layer”.

AWS:

  • AWS D10.10: Thực hành hàn nhiệt cục bộ cho hệ thống ống, trong đó TBW được công nhận như một phương pháp thay thế PWHT.

Ghi chú: Việc áp dụng TBW bắt buộc phải được chấp thuận bởi quy phạm thiết kế (construction code), ví dụ: ASME B31.3, NBIC, hoặc mã thiết kế nồi hơi/bình chịu áp. TBW phải được chứng nhận bởi hồ sơ PQR riêng biệt.





6. Hạn chế và nhược điểm

  • Không thay thế hoàn toàn PWHT: TBW chỉ ảnh hưởng cục bộ, không loại bỏ hoàn toàn ứng suất dư.
  • Giới hạn vật liệu: Chỉ áp dụng cho thép nhóm P-No.1 đến P-No.5. Không phù hợp với thép cường độ cao, thép chịu nhiệt nhóm P-No.7.
  • Kỹ thuật phức tạp: Yêu cầu thợ hàn tay nghề cao, kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
  • Tăng thời gian và chi phí: Phải đo nhiệt độ, thực hiện nhiều lớp bead, sau đó có thể cần gia công loại bỏ bead dư.

7. Tổng kết và khuyến nghị

TBW là kỹ thuật hàn đặc biệt có hiệu quả cao trong các trường hợp mà PWHT không khả thi hoặc không kinh tế. Kỹ thuật này đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ trình tự bead, nhiệt độ và kỹ năng hàn để đạt được mục tiêu luyện kim tương đương xử lý nhiệt sau hàn.

Khuyến nghị: Khi thiết kế quy trình TBW cần:

  • Lập PQR riêng cho từng loại vật liệu, độ dày, kiểu mối hàn.
  • Thử nghiệm độ cứng (Vickers, Rockwell) hoặc độ dai (Charpy) để xác nhận hiệu quả.
  • Đào tạo thợ hàn và giám sát viên kỹ lưỡng để đảm bảo bead chồng đúng cách.
---
Xin chào bạn! 
Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. 

Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răn...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Chọn vật liệu chế tạo bánh răng và xử lý nhiệt

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Điều cần thiết là chọn vật liệu và xử lý nhiệt thích hợp phù hợp với ứng dụng dự kiến ​​của bánh răng. Vì các bánh răng được ứng dụng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, chẳng hạn như máy móc công nghiệp, thiết bị điện/điện tử, đồ gia dụng và đồ chơi, và bao gồm nhiều loại vật liệu, nên chúng tôi muốn giới thiệu các vật liệu điển hình và phương pháp xử lý nhiệt của chúng. Hộp số 1. Các loại vật liệu chế tạo bánh răng a) S45C (Thép cacbon dùng cho kết cấu máy): S45C là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến nhất, chứa lượng carbon vừa phải ( 0,45% ). S45C dễ kiếm được và được sử dụng trong sản xuất bánh răng trụ thẳng, bánh răng xoắn, thanh răng, bánh răng côn và bánh răng trục vít bánh vít . Xử lý nhiệt và độ cứng đạt được: nhiệt luyện độ cứng Không < 194HB Nhiệt luyện bằng cách nung nóng, làm nguội nhanh (dầu hoặc nước) và ram thép, còn gọi là quá...

Đo khe hở ổ đỡ dễ dàng với Plastigauge

Đo khe hở ổ đỡ là công việc thường xuyên khi kiểm tra bảo dưỡng máy quay. Thông thường để kiểm tra khe hở ổ trượt (thường là loại 2 nửa), có các cách làm sau: Cách 1: Bạn dùng dây chì đo đường kính/bề dày dây bằng loại đồng hồ so chuyên dụng như hình dưới, sau đó dán dây chì lên mặt ngõng trục (dùng băng keo giấy), lắp nửa trên ổ đỡ vào, xiết bulong nắp vỏ gối đỡ và sau đó lấy dây chì ra đo lại chiều dày bằng thước chuyên dụng có đồng hồ so để tính ra khe hở (khe hở bán kính sẽ bằng 1/2 bề dày dây chì đo được). Đồng hồ so chuyên dụng đo đường kính/bề dày dây chì Cách 2: Bạn đo đường kính trục Dtrục (dùng panme đo ngoài), đo đường kính lỗ ổ đỡ Dbạc (dùng panme đo lỗ), sau đó lấy Dbac-Dtruc. Phương pháp này tùy thuộc rất nhiều vào tay nghề người thợ và sai số dụng cụ đo. Trong nhiều hoàn cảnh, bạn không thể đo được đường kính trục (khi sửa chữa không tháo máy hoàn toàn gối mà chỉ tháo nắp) thì dùng phương pháp 1. Cách 3 : Đo khe hở bằng thước nhét bằng cách dùng thước nhét 2 bên trục, kh...

Tải Giáo trình bảo dưỡng và bảo trì thiết bị cơ khí [pdf]

Tên giáo trình: Giáo trình bảo dưỡng và bảo trì thiết bị cơ khí. Tác giả: Nguyễn Công Cát. NXB: Lao động xã hội Lời nói đầu Trường CĐCN Hà Nội đã và đang thực hiện dự án (HIC - J1CA) do chính phủ Nhật Bản viện trợ. Mục tiêu của dự án là: Tăng cường khả năng đào tạo công nhân kỹ thuật cho ba ngành (gia công cơ khí, gia công kim loại tấm, điều khiển điện - điện tử). Các thiết bị được viện trợ đều là những thiết bị công nghệ cao như các máy công cụ điểu khiển số, máy công cụ vạn năng có độ chính xác cao, máy đo ba chiểu (3D), máy mài tròn, mài phẳng... Ngoài những kiến thức về chuyên môn, học sinh còn được hiểu biết về những kiến thức kỹ thuật bảo trì bảo dưỡng máy và thiết bị thường ngày sử dụng. Để đáp ứng nhu cầu học và dạy của trường chúng tôi soạn thảo giáo trình: Bảo dưỡng & bảo trì thiết bị cơ khí. Giáo trình đề cập những kiến thức cơ bản về kỹ thuật sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì máy và thiết bị với kiến thức này giúp cho học sinh có thể phát hiện, bảo dưỡng bảo trì, sửa...

Tải giáo trình chuyên nghành cơ khí [pdf]

Danh mục sách chuyên nghành cơ khí do chúng tôi tìm kiếm sưu tầm trên internet, đường link google drive có sẵn (pdf).  Nếu có điều kiện các bạn nên mua sách để ủng hộ tác giả và NXB nhé! Link tải giáo trình vẫn đang tiếp tục được cập nhật hàng ngày...... Ngày cập nhật: 26/8/2025 -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 1 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng, TH.S. Phan Đăng Phong NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 734 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2004) Số trang: 601 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3 - PGS Hà Văn Vui, TS. Nguyễn Chỉ Sáng NXB Khoa học và Kỹ thuật (2006) Số trang: 653 ==>  Tải tại đây -------------------------------------------------------------- Sổ tay thiết kế cơ ...

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để ...

Phương pháp kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing MPT/MT hay Magnetic Particle Inspection - MPI) là một phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật trên bề mặt hoặc ngay bên dưới bề mặt kim loại. Đây là kỹ thuật nhanh và đáng tin cậy để phát hiện và định vị các vết nứt bề mặt. Nguyên lý MPT: Từ thông rò trên bề mặt không liên tục Nguyên lý Kiểm tra hạt từ (MT) dựa trên tính chất từ tính của vật liệu sắt từ. Khi một thành phần sắt từ bị từ hóa (được thực hiện bằng cách cho dòng điện chạy qua nó hoặc bằng cách đặt nó trong một từ trường mạnh), bất kỳ sự không liên tục hoặc khuyết tật nào có trong vật liệu sẽ gây ra rò rỉ từ thông (như vết nứt  sẽ tạo ra lực cản đáng kể đối với từ trường, tại những điểm không liên tục như vậy, từ trường thoát ra trên bề mặt của mẫu thử (từ thông rò rỉ). Xem thêm:  Kiểm tra thẩm thấu PT (Penetrant Testing) Kiểm tra siêu âm bên trong lòng ống ILI là gì? Rò rỉ từ thông...

Tặng ebook: Root Cause Failure Analysis (Phân tích tìm nguyên nhân hư hỏng)

Để chào đón phiên bản web mới, baoduongcokhi.com gửi tặng các bạn ebook hay: Root Cause Failure Analysis. Ebook contents: Part I: Introduction to Root Cause Failure Analysis Chapter 1 Introduction Chapter 2 General Analysis Techniques Chapter 3 Root Cause Failure Analysis Methodology Chapter 4 Safety-Related Issues Chapter 5 Regulatory Compliance Issues Chapter 6 Process Performance   Part II: Equipment Design Evaluation Guide Chapter 7 Pumps Chapter 8 Fans. Blowers, and Fluidizers Chapter 9 Conveyors Chapter 10 Compressors Chapter I I Mixers and Agitators Chapter 12 Dust Collectors Chapter 13 Process Rolls Chapter 14 Gearboxes/Reducers Chapter 15 Steam Traps Chapter 16 Inverters Chapter 17 Control Valves Chapter 18 Seals and Packing