Chuyển đến nội dung chính

Đánh giá rung động và tính toàn vẹn của đường ống (Piping Vibration and Integrity Assessment)

Thanh Sơn Biên dịch

Hệ thống đường ống có thể bị hư hỏng do rung động. Để giảm thiểu rủi ro về tính toàn vẹn này, việc đánh giá độ rung của đường ống được tiến hành trong giai đoạn thiết kế và các vị trí có rủi ro cao sẽ được kiểm tra trong giai đoạn vận hành. Phân tích (đánh giá) rung động đường ống này dựa trên Guidelines for thavoidance of vibration-induced fatigue failure (AVIFF) của Viện Năng lượng (Energy Institute - EI) và các phương pháp hiện hành khác, đồng thời tạo thành một phần quan trọng của hệ thống Quản lý Tính toàn vẹn Tài sản (Asset Integrity Management-AIM).

Hướng dẫn AVIFF của Viện Năng lượng là phương pháp được khuyến nghị để xác định và giải quyết rủi ro rung đường ống. Bài viết này dựa trên chuyên môn về phân tích ứng suất đường ống (pipe stress analysis), phân tích rung động động học (dynamic vibration analysis), dòng chảy nhất thời (transient flowvà các nghiên cứu thiết kế liên quan khác. 

1. RUNG ĐỘNG ĐƯỜNG ỐNG LÀ GÌ?
Rung động của đường ống chỉ đơn giản là sự chuyển động của đường ống ra khỏi vị trí tĩnh/ đứng yên của nó. Một số rung động có thể được nhìn thấy bằng mắt thường, một số rung động có thể được cảm nhận hoặc nghe thấy và một số rung động chỉ thỉnh thoảng xảy ra trong một số điều kiện vận hành nhất định và có thể không được nhận ra cho đến khi xảy ra sự cố đường ống .

2. TẠI SAO NÊN QUAN TÂM ĐẾN RUNG ĐỘNG CỦA ĐƯỜNG ỐNG?

21% lượng hydrocarbon rò rỉ là do các hư hỏng mỏi có nguyên nhân từ rung động của đường ống (vibration-induced fatigue failures) (theo Cơ quan Quản lý An toàn & Sức khỏe Vương quốc Anh - UK Health & Safety Executive). Những sự rò rỉ này có thể có tác động đáng kể đến sự an toàn của nhân viên và cộng đồng, môi trường, hiệu quả sản xuất và tài chính.

Cho đến nay, hệ thống đường ống là nguyên nhân gây hư hỏng hàng đầu tại các nhà máy (theo Marsh & McLennan). Điều này một phần là do số lượng đường ống trong các nhà máy rất lớn nhưng cũng do sự bất cập trong các chương trình quản lý tính toàn vẹn của thiết bị (integrity programs) để xem xét các vấn đề về rung động và hư hỏng do mỏi. Tình hình trở nên phức tạp hơn bởi thực tế là các quy chuẩn thiết kế thường được sử dụng không xem xét chi tiết vấn đề rung động của đường ống.

Nhìn chung, chỉ một phần nhỏ đường ống có nguy cơ hỏng hóc cao, nhưng việc xác định những vị trí có nguy cơ cao đó là một thách thức. Rủi ro rung đường ống có thể được xác định ở bất kỳ giai đoạn nào trong vòng đời của tài sản, nhưng rất ít công ty có cách tiếp cận có hệ thống để đánh giá những rủi ro này.

3. ĐƯỜNG ỐNG NÀO CÓ NGUY CƠ CAO NHẤT?

Các kết nối đường ống nhánh (SBC) là vị trí có nguy cơ cao bị rung đường ống

Khoảng 80% hư hỏng do rung động có liên quan đến các kết nối đường ống nhánh (small-bore connections - SBC). Điều này là do một số lý do: 
- Ứng suất tập trung tại mối hàn với đường ống chính (main pipe) hoặc bồn chứa (vessel).
- Các van lớn không có giá đỡ (support).
- Thiếu đánh giá về rủi ro rung động và mỏi, ngoài cách tiếp cận xử lý sau sự cố.
- Sự sai khác giữa mục đích thiết kế SBC với việc lắp đặt tại hiện trường, đặc biệt là về giá đỡ/giằng đỡ cục bộ.
20% hư hỏng còn lại thường liên quan đến lỗi mối hàn chu vi của ống chính.

4. SỰ RUNG ĐỘNG CỦA ĐƯỜNG ỐNG ĐẾN TỪ ĐÂU?

Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến độ rung: cường độ kích thích (strength of the excitation) tính linh hoạt (flexibility) của hệ thống đường ống. Do đó, luôn có hai phương pháp để giải quyết vấn đề rung động của đường ống: giảm mức độ kích thích lên hệ thống đường ống hoặc lắp giá đỡ cho hệ thống đường ống để nó có thể chịu được các lực động học tác dụng.

Cơ chế kích thích gây ra rung động bắt nguồn từ ba nguồn chính:
1) Âm thanh/Xung động (Pulsation) – thay đổi áp suất chất lỏng theo thời gian
2) Quán tính - thay đổi theo thời gian về mật độ và vận tốc chất lỏng
3) Máy móc – lực mất cân bằng từ việc vận hành máy móc
Ba nguồn chính gây rung đường ống
Âm thanh/Xung động Quán tínhMáy móc
  • Deadleg hay ống "ngõ cụt" dao động do dòng chảy (Flow-Induced VibrationFIV)
  • Rung do tác động của sóng âm thanh (Acoustic-Induced Vibration - AIV)
  • Xung động từ các máy quay (Pulsation)
  • Sự gián đoạn cục bộ dòng lưu chất ở máy quay
  • Dòng chảy rối (Flow-induced turbulence FIT)
  • Búa nước (Water hammer)
  • Xả áp hệ thống của van an toàn (relief load PSV)
  • Dòng chảy đa pha (multiphase) hoặc dòng chảy pha lỏng - khí xen kẽ nhau trong ống dẫn (slug flow).
  • Cavitation và Flashing (bay hơi nhanh)
  • Kích thích cơ học từ rung động
    truyền đến đường ống kèm theo

5. LÀM CÁCH NÀO ĐỂ GIẢI QUYẾT TÌNH TRẠNG RUNG ĐƯỜNG ỐNG?



Hình 1: Rủi ro rung động điển hình trong hệ thống đường ống

Đánh giá dựa trên rủi ro là phương pháp hiệu quả và đáng tin cậy nhất để xác định, định lượng, kiểm tra, đo lường và giảm thiểu rủi ro rung động và mỏi. Những đánh giá này xem xét các vấn đề về tính toàn vẹn của rung động mà cơ sở gặp phải, từ khi khởi động đến khi ngừng hoạt động.

Cách tiếp cận dựa trên rủi ro cho phép quản lý rung động một cách chủ động, chỉ khi có rủi ro. Đánh giá dựa trên rủi ro tích hợp và bổ sung cho các chương trình quản lý tính toàn vẹn thông thường thường tập trung vào ăn mòn/xói mòn – tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho người vận hành .

Các tiêu chuẩn kiểm tra thiết kế và trong quá trình sử dụng thường nêu bật rủi ro do rung động gây ra nhưng không đưa ra các chiến lược quản lý phù hợp , thường để lại việc xác định các vấn đề rung động cho người vận hành.

6. RỦI RO RUNG ĐỘNG ĐƯỜNG ỐNG 

Hình 2: ống nhánh

Trong quá trình đánh giá rủi ro rung động đường ống, có một số cơ chế và vị trí nhạy cảm cần đặc biệt quan tâm, vì chúng thường là nguyên nhân chính gây suy giảm tính toàn vẹn (integrity) của hệ thống:

1. Kết nối đường ống nhánh – Small Bore Connections (SBC)

Các SBC và phụ kiện nhánh gắn vào đường ống công nghệ chính—thường có đường kính < 8 cm (≈ 3 inch)—là nguồn rủi ro phổ biến nhất.
Ngay cả khi đường ống chính có mức rung nằm trong giới hạn cho phép, rung động có thể bị khuếch đại tại SBC do độ cứng thấp, chiều dài nhô ra lớn hoặc tần số riêng rơi vào vùng kích thích. Với các cơ sở lớn, hàng nghìn SBC có thể tồn tại, khiến rủi ro tích lũy tăng cao nếu không được kiểm soát có hệ thống.

2. Ứng suất rung tại Nozzle và nhánh chữ T

Rung động trong giai đoạn vận hành sản xuất có thể gây ứng suất dao động cao tại các nozzle và nhánh T, dẫn đến nứt mỏi (fatigue cracking), đặc biệt tại mối hàn gốc và vùng chuyển tiếp tiết diện—những điểm tập trung ứng suất điển hình.

3. Sự cố đường bypass, PSV và đường xả

Các tuyến bypass, đường PSV/relief thường có lưu lượng biến thiên mạnh và trạng thái vận hành gián đoạn. Khi đóng/mở, dòng chảy xung kích và nhiễu loạn có thể kích hoạt rung động cưỡng bức, làm tăng nguy cơ hư hỏng ống, mối hàn và gối đỡ.

4. Tải động do các sự kiện nhất thời

Những sự kiện như khởi động, dừng, ESD, hoặc đóng/mở van nhanh gây thay đổi động lượng của khí/chất lỏng, tạo hiện tượng búa nước (liquid hammer) hoặc xung áp. Các xung lực này có thể sinh ứng suất vượt mức thiết kế, đặc biệt nguy hiểm với các đoạn ống mảnh, nhô dài.

5. Hư hỏng và lỏng gối đỡ

Rung động kéo dài có thể gây lỏng, mòn hoặc phá hủy gối đỡ, làm giảm độ cứng hệ thống, từ đó tăng biên độ rung—một vòng lặp suy giảm nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm.

6. Xung đột giữa thiết kế rung và phân tích ứng suất

Một thách thức kỹ thuật điển hình là xung đột mục tiêu giữa:

  • Thiết kế rung cơ học: cần tăng độ cứng để đẩy tần số riêng ra khỏi vùng kích thích;

  • Phân tích ứng suất đường ống (thermal flexibility): cần tăng độ linh hoạt để giảm ứng suất nhiệt.

Nếu thiết kế không dung hòa được hai yêu cầu này, hệ thống có nguy cơ hư hỏng do mỏi rung hoặc quá ứng suất trong vận hành thực tế.

7. Bố trí đường ống nhỏ gọn trên FPSO

Không gian ngoài khơi bị hạn chế khiến bố trí đường ống rất chặt chẽ (điển hình trên FPSO). Sự chồng chéo, nhô dài và khó bố trí gối đỡ đủ cứng tạo ra thách thức lớn trong kiểm soát rung động, đặc biệt với các nhánh nhỏ và đường treo.

8. Đường ống trên cao

Các tuyến ống nối thiết bị quay → bộ làm mát/bình chứa thường được treo trên cao, có độ linh hoạt lớn hơn so với ống chôn hoặc neo cứng. Việc thiết kế gối đỡ đủ cứng để hạn chế rung là khó khăn, làm tăng rủi ro mỏi rung.

9. Cấu hình van “khối kép và xả” (Double Block and Bleed)

Yêu cầu an toàn thường áp dụng van khối kép và xả trên nhiều SBC. Hình dạng phức tạp và khối lượng lớn của cụm van làm tăng tải trọng tĩnh và động, dẫn đến ứng suất cao hơn và nguy cơ hư hỏng lớn hơn nếu không được gia cường và đỡ phù hợp.

Tóm lại, kiểm soát rung động đường ống—đặc biệt tại SBC, nhánh T, PSV/bypass và các đoạn treo—đòi hỏi cách tiếp cận tổng thể, kết hợp phân tích rung, phân tích ứng suất, thiết kế gối đỡ và bố trí không gian, nhằm đảm bảo tính toàn vẹn lâu dài cho các cơ sở trên bờ và ngoài khơi.

Dưới đây là tổng quan về Đánh giá tính toàn vẹn của đường ống (piping Integrity Assessment), bao gồm đánh giá AVIFF của Viện năng lượng, phân tích ứng suất tĩnh và kiểm tra độ rung tại hiện trường:

Biểu đồ này hiển thị các nguồn kích thích được nghiên cứu khi Đánh giá độ rung đường ống
Nguồn kích thích FIT, FIV, AIV, STA

-FIT (Sự hỗn loạn do dòng chảy gây ra)

-FIV (Rung động do dòng chảy)

-AIV (Rung động do âm thanh)

-STA (Âm thanh ngang vỏ)




Xin chào bạn! 
Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. 
Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. 
Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Chọn vật liệu chế tạo bánh răng và xử lý nhiệt

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Điều cần thiết là chọn vật liệu và xử lý nhiệt thích hợp phù hợp với ứng dụng dự kiến ​​của bánh răng. Vì các bánh răng được ứng dụng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, chẳng hạn như máy móc công nghiệp, thiết bị điện/điện tử, đồ gia dụng và đồ chơi, và bao gồm nhiều loại vật liệu, nên chúng tôi muốn giới thiệu các vật liệu điển hình và phương pháp xử lý nhiệt của chúng. Hộp số 1. Các loại vật liệu chế tạo bánh răng a) S45C (Thép cacbon dùng cho kết cấu máy): S45C là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến nhất, chứa lượng carbon vừa phải ( 0,45% ). S45C dễ kiếm được và được sử dụng trong sản xuất bánh răng trụ thẳng, bánh răng xoắn, thanh răng, bánh răng côn và bánh răng trục vít bánh vít . Xử lý nhiệt và độ cứng đạt được: nhiệt luyện độ cứng Không < 194HB Nhiệt luyện bằng cách nung nóng, làm nguội nhanh (dầu hoặc nước) và ram thép, còn gọi là quá...

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răn...

Tặng ebook: Root Cause Failure Analysis (Phân tích tìm nguyên nhân hư hỏng)

Để chào đón phiên bản web mới, baoduongcokhi.com gửi tặng các bạn ebook hay: Root Cause Failure Analysis. Ebook contents: Part I: Introduction to Root Cause Failure Analysis Chapter 1 Introduction Chapter 2 General Analysis Techniques Chapter 3 Root Cause Failure Analysis Methodology Chapter 4 Safety-Related Issues Chapter 5 Regulatory Compliance Issues Chapter 6 Process Performance   Part II: Equipment Design Evaluation Guide Chapter 7 Pumps Chapter 8 Fans. Blowers, and Fluidizers Chapter 9 Conveyors Chapter 10 Compressors Chapter I I Mixers and Agitators Chapter 12 Dust Collectors Chapter 13 Process Rolls Chapter 14 Gearboxes/Reducers Chapter 15 Steam Traps Chapter 16 Inverters Chapter 17 Control Valves Chapter 18 Seals and Packing

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để ...

Phương pháp kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Kiểm tra hạt từ (Magnetic Particle Testing MPT/MT hay Magnetic Particle Inspection - MPI) là một phương pháp kiểm tra không phá hủy nhằm phát hiện các khuyết tật trên bề mặt hoặc ngay bên dưới bề mặt kim loại. Đây là kỹ thuật nhanh và đáng tin cậy để phát hiện và định vị các vết nứt bề mặt. Nguyên lý MPT: Từ thông rò trên bề mặt không liên tục Nguyên lý Kiểm tra hạt từ (MT) dựa trên tính chất từ tính của vật liệu sắt từ. Khi một thành phần sắt từ bị từ hóa (được thực hiện bằng cách cho dòng điện chạy qua nó hoặc bằng cách đặt nó trong một từ trường mạnh), bất kỳ sự không liên tục hoặc khuyết tật nào có trong vật liệu sẽ gây ra rò rỉ từ thông (như vết nứt  sẽ tạo ra lực cản đáng kể đối với từ trường, tại những điểm không liên tục như vậy, từ trường thoát ra trên bề mặt của mẫu thử (từ thông rò rỉ). Xem thêm:  Kiểm tra thẩm thấu PT (Penetrant Testing) Kiểm tra siêu âm bên trong lòng ống ILI là gì? Rò rỉ từ thông...

Hướng dẫn chi tiết Phương pháp Cân Tâm RIM & FACE

Sau đây tôi sẽ đăng lần lượt nội dung bài HD cách cân chỉnh bằng PP RIM & FACE. Đây là HD mang tính lý thuyết giúp bạn hiểu sâu hơn về PP này. Bài viết này tôi phải đánh máy hơi dài nên bài viết sẽ cập nhật tiếp sau mỗi ngày. Phương pháp này biểu diễn trên tờ giấy biểu đồ, các giá trị đo, tính toán và kết quả lượng shim thêm bớt và lượng dịch chuyển máy được thể hiện hoàn toàn trên giấy: (click lên hình để xem rõ hơn) KẾT QUẢ Sheet 1 Sheet2 Sheet 3 Kết quả biểu diễn trên giấy của phương pháp cân tâm RIM & FACE Khái niệm về PP RIM & FACE Phương pháp cân chỉnh RIM & FACE dùng biểu đồ để minh họa là một kỹ thuật mà cho thấy quan hệ vị trí của hai hoặc hơn hai đường tâm trục trên một tờ giấy biểu đồ. Từ biểu đồ này có thể tính toán ra được số lá căn (shim) cần thay đổi thêm vào hay bớt đi ở các chân máy và cũng như lượng dịch chuyển máy để đạt được độ đồng tâm đúng theo yêu cầu. QUY ƯỚC Để thực hiện các bước cân tâm này, chúng ta phải theo một số quy ước sa...

Truyền động trục các-đăng, xích và dây curoa: Đâu là lựa chọn tối ưu?

Truyền động trục các-đăng, nhông xích và dây curoa - Mỗi loại hệ truyền động đều có ưu và nhuợc điểm riêng, tùy vào nhu cầu sử dụng mà ta có thể chọn cho mình hệ truyền động thích hợp nhất. Khi tìm hiểu về môtô, ta hầu như chỉ để ý đến thiết kế xe và sức mạnh động cơ mà hầu như quên đi một bộ phận rất quan trọng khác trên xe. Hệ thống quan trọng mà tôi đang muốn nói đến ở đây là hệ thống truyền đông. Khác với ô tô vốn chỉ có một lựa chọn hệ thống truyền động là trục các đăng. Mô tô có đến 3 lựa chọn hệ thống truyền động: Nhông xích, trục các đăng và dây curoa . Trong ba hệ truyền động nói trên thì nhông xích hiện đang là loại được sử dụng phổ biến và rộng rãi nhất ở mọi hãng xe và dòng xe. Trục các đăng cũng là một lựa chọn, nhưng ít phổ biến hơn. Còn lại là dây curoa vốn chỉ thấy ở một số mẫu xe nhất định. Vậy tại sao hệ truyền động nhông xích lại được sử dụng rộng rãi nhất? Để trả lời câu hỏi này, ta phải đi sâu vào ưu và nhược điểm của mỗi loại hệ thống. Hệ thống truyền động nhông x...

Giới thiệu về Tua bin khí (Gas Turbine)

Turbine khí, còn được gọi là tuốc bin khí  (Gas Turbine) , là một loại động cơ nhiệt được sử dụng để chuyển đổi nhiệt năng thành năng lượng cơ học thông qua quá trình đốt cháy khí và chuyển động quay turbine. Một máy phát điện Generator kéo bởi một tuốc bin khí. Đây là tổ hợp của máy nén khí + tuốc bin khí + máy phát điện. Không khí được hút vào và nén lên áp suất cao nhờ một máy nén. Nhiên liệu cùng với không khí này sẽ được đưa vào buồng đốt để đốt cháy. Khí cháy sau khi ra khỏi buồng đốt sẽ được đưa vào quay turbine. Vì thế nên mới gọi là turbine khí. Năng lượng cơ học của turbine một phần sẽ được đưa về quay máy nén, một phần khác đưa ra quay tải ngoài, như cách quạt, máy phát điện... Đa số các turbine khí có một trục, một đầu là máy nén, một đầu là turbine. Đầu phía turbine sẽ được nối với máy phát điện trực tiếp hoặc qua bộ giảm tốc. Riêng mẫu turbine khí dưới đây có 3 trục. Trục hạ áp gồm máy nén hạ áp và turbine hạ áp. Trục cao áp gồm máy nén cao áp và turbine cao áp. Trụ...