STT
|
Ký hiệu tiêu chuẩn
|
Tên tiêu chuẩn
|
1
|
ISO 21107:2004
Rolling bearings and spherical plain bearings -- Search structure for electronic media -- Characteristics and performance criteria identified by attribute vocabulary |
Ổ lăn và ổ trượt cầu – Lựa chọn kết cấu cho điện tử - Thuật ngữ mô tả đặc tính và điều kiện ứng dụng tiêu chuẩn
|
Ổ TRƯỢT
STT
|
Ký hiệu tiêu chuẩn
|
Tên tiêu chuẩn
|
1
|
||
2
|
ISO 3547-1:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 1: Dimensions |
|
3
|
ISO 3547-2:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 2: Test data for outside and inside diameters |
|
4
|
ISO 3547-3:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 3: Lubrication holes, grooves and indentations |
|
5
|
ISO 3547-4:2006
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 4: Materials |
|
6
|
||
7
|
||
8
|
ISO 3547-7:2007
Plain bearings -- Wrapped bushes -- Part 7: Measurement of wall thickness of thin-walled bushes |
Ổ trượt – Bạc lót ghép – Phần 7: Đo lường chiều dày thành của ống lót thành mỏng
|
9
|
ISO 3548-1:1999
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Tolerances, design features and methods of test |
|
10
|
ISO 3548-2:2009
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Part 2: Measurement of wall thickness and flange thickness |
Ổ trượt – thành mỏng nửa ổ có vai hoặc không có vai – Phần 2: Đo lường chiều dày thành và chiều dày vai
|
11
|
ISO/CD 3548-3
Plain bearings -- Thin-walled half bearings with or without flange -- Part 3: Measurement of peripheral length |
Ổ trượt – thành mỏng nửa ổ có vai hoặc không có vai – Phần 3: Đo lường kích thước biên
|
12
|
ISO 4378-1:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 1: Design, bearing materials and their properties |
|
13
|
ISO 4378-2:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 2: Friction and wear |
|
14
|
ISO 4378-3:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 3: Lubrication |
|
15
|
ISO 4378-4:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 4: Basic symbols |
|
16
|
ISO 4378-5:2009
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 5: Application of symbols |
|
17
|
ISO/DTR 4378-6
Plain bearings -- Terms, definitions, classification and symbols -- Part 6: Abbreviations |
Ổ trượt – Điều kiện, định nghĩa, phân loại và ký hiệu – Phần 6: Những chữ viết tắt
|
18
|
||
19
|
ISO 4381:2000
Plain bearings -- Lead and tin casting alloys for multilayer plain bearings |
Ổ trượt – hợp kim đúc chì và thiết cho ổ trượt nhiều lớp
|
20
|
ISO 4382-1:1991
Plain bearings -- Copper alloys -- Part 1: Cast copper alloys for solid and multilayer thick-walled plain bearings |
Ổ trượt – Hợp kim đồng – Phần 1: Hợp kim đúc đồng cho ổ trượt dạng một khối và nhiều lớp dày
|
21
|
ISO 4382-2:1991
Plain bearings -- Copper alloys -- Part 2: Wrought copper alloys for solid plain bearings |
Ổ trượt – Hợp kim đồng – Phần 2: Hơp kim đồng rèn cho ổ trượt một khối
|
22
|
||
23
|
||
24
|
ISO/DIS 4384-1
Plain bearings -- Hardness testing of bearing metals -- Part 1: Multilayer bearings materials |
|
25
|
Ổ trượt – Kiểm tra độ cứng của kim loại làm ổ trượt – Phần 2: Vật liệu khối
|
|
26
|
||
27
|
ISO 4386-1:1992
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 1: Non-destructive ultrasonic testing of bond |
Ổ trượt - Ổ trượt kim loại nhiều lớp – Phần 1: Kiểm tra không phá hủy bằng siêu âm cho mối ghép
|
28
|
ISO 4386-2:1982
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 2: Destructive testing of bond for bearing metal layer thicknesses greater than or equal to 2 mm |
|
29
|
ISO 4386-3:1992
Plain bearings -- Metallic multilayer plain bearings -- Part 3: Non-destructive penetrant testing destructive penetrant |
|
30
|
Ổ trượt – Hợp kim nhôm cho ổ trượt một khối
|
|
31
|
Ổ trượt – Yêu cầu về lớp lót cho ổ trượt nhiều lớp dày.
|
|
32
|
ISO 6281:2007
Plain bearings -- Testing under conditions of hydrodynamic and mixed lubrication in test rigs |
Ổ trượt – Kiểm tra dưới điều kiện thủy động và bôi trơn hỗn hợp trong thiết bị thí nghiệm
|
33
|
ISO 6282:1983
Plain bearings -- Metallic thin-walled half bearings -- Determination of the sigma 0,01*-limit |
Ổ trượt - Ổ nửa thành kim loại mỏng – Xác định giá trị sigma 0,01*
|
34
|
Ổ trượt - Ổ trượt nửa thành dày – Kiểm tra chiều dài ngoại vi
|
|
35
|
ISO 6525:1983
Plain bearings -- Ring type thrust washers made from strip -- Dimensions and tolerances |
Ổ trượt – Vòng đệm chặn loại nhiều dãy – Kích thước và dung sai
|
36
|
Ổ trượt – Vòng đệm chặn làm bằng vật liệu bán lưỡng kim – Chức năng và dung sai
|
|
37
|
Vật liệu tổng hợp nhiệt dẻo cho ổ trượt – Phân loại và ký hiệu.
|
|
38
|
Ổ trượt cầu – Từ vựng
|
|
39
|
ISO 7146-1:2008
Plain bearings -- Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings -- Part 1: General |
Ổ trượt – Hình dạng và đặc trựng của sự phá hủy ổ trượt thủy động bằng kim loại – Phần 1: Khái niệm chung
|
40
|
ISO 7146-2:2008
Plain bearings -- Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings -- Part 2: Cavitation erosion and its countermeasures |
Ổ trượt – Hình dạng và đặc trưng của sự phá hủy ổ trượt thủy động bằng kim loại – Phần 2 : Lỗi tạo vết nứt và cách khắc phục
|
41
|
ISO 7148-1:1999
Plain bearings -- Testing of the tribological behaviour of bearing materials -- Part 1: Testing of bearing metals |
Ổ trượt – Kiểm tra tính ma sát của ổ trượt bằng kim loại – Phần 1: Kiểm tra kim loại làm ổ truợt
|
42
|
ISO 7148-2:1999
Plain bearings -- Testing of the tribological behaviour of bearing materials -- Part 2: Testing of polymer-based bearing materials |
Ổ trượt – Kiểm tra tính ma sát của ổ trượt bằng kim loại – Phần 2: Kiểm tra vật liệu nền polyme làm ổ truợt
|
43
|
ISO 7902-1:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 1: Calculation procedure |
Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 1: Phương pháp tính toán
|
44
|
ISO 7902-2:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 2: Functions used in the calculation procedure |
Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 2: Các công thức trong quá trình tính toán
|
45
|
ISO 7902-3:1998
Hydrodynamic plain journal bearings under steady-state conditions -- Circular cylindrical bearings -- Part 3: Permissible operational parameters |
Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động - Ổ trụ tròn - Phần 3: Thông số làm việc cho phép
|
46
|
ISO 7905-1:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 1: Plain bearings in test rigs and in applications under conditions of hydrodynamic lubrication |
Ổ trượt – Độ bền mỏi ổ trượt – Phần 1: Ổ trượt trong phòng thí nghiệm và ứng dụng dưới điều kiện bôi trơn thủy động
|
47
|
ISO 7905-2:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 2: Test with a cylindrical specimen of a metallic bearing material |
Ổ trượt – Độ bền mỏi ổ trượt – Phần 2: Kiểm tra một vật mẫu của vật liệu làm ổ trượt bằng kim loại
|
48
|
ISO 7905-3:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 3: Test on plain strips of a metallic multilayer bearing material |
Ổ trượt – Độ bền mỏi của ổ trượt – Phần 3: Kiểm tra trên dãy mặt phẳng của vật liệu kim loại nhiều lớp làm ổ trượt
|
49
|
ISO 7905-4:1995
Plain bearings -- Bearing fatigue -- Part 4: Tests on half-bearings of a metallic multilayer bearing material |
Ổ trượt – Độ bền mỏi của ổ trượt – Phần 4: Kiểm tra nửa ổ của một vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp
|
50
|
ISO 10129:2006
Plain bearings -- Testing of bearing metals -- Resistance to corrosion by lubricants under static conditions |
|
51
|
Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 1: Ổ đỡ trục
|
|
52
|
ISO 11687-2:1995
Plain bearings -- Pedestal plain bearings -- Part 2: Side flange bearings |
Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 2: Ổ có gờ bên cạnh
|
53
|
ISO 11687-3:1995
Plain bearings -- Pedestal plain bearings -- Part 3: Centre flange bearings |
Ổ trượt – Giá đỡ ổ trượt – Phần 3: Ổ có gờ trung tâm
|
54
|
ISO 12128:2001
Plain bearings -- Lubrication holes, grooves and pockets -- Dimensions, types, designation and their application to bearing bushes |
Ổ trượt – Lỗ, rãnh và hốc bôi trơn – Kích thước, phân loại, ký hiệu và ứng dụng của chúng vào vòng lót ổ
|
55
|
Ổ trượt – Phần 1: Lắp ghép
|
|
56
|
ISO 12129-2:1995
Plain bearings -- Part 2: Tolerances on form and position and surface roughness for shafts, flanges and thrust collars |
Ổ trượt – Phần 2: Dung sai hình dạng và vị trí và nhám bề mặt của trục, mặt bích và vòng chặn
|
57
|
ISO 12130-1:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of tilting pad thrust bearings |
Ổ trượt - Ổ chặn tự lựa thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 1: Tính toán ổ đỡ tự lựa
|
58
|
ISO 12130-2:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 2: Functions for calculation of tilting pad thrust bearings |
Ổ trượt - Ổ chặn tự lựa thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 2: Công thức tính toán ổ đỡ tự lựa
|
59
|
ISO 12130-3:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain tilting pad thrust bearings under steady-state conditions -- Part 3: Guide values for the calculation of tilting pad thrust bearings |
|
60
|
ISO 12131-1:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of thrust pad bearings |
|
61
|
ISO 12131-2:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 2: Functions for the calculation of thrust pad bearings |
|
62
|
ISO 12131-3:2001
Plain bearings -- Hydrodynamic plain thrust pad bearings under steady-state conditions -- Part 3: Guide values for the calculation of thrust pad bearings |
Ổ trượt - Ổ chặn thủy động dưới điều kiên ổ định – Phần 3: Các trị số hướng dẫn trong tính toán ổ chặn
|
63
|
Ổ trượt – Đảm bảo chất lượng của ổ trượt nửa thành mỏng – Thiết kế FMEA
|
|
64
|
ISO 12167-1:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings with drainage grooves under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of oil-lubricated plain journal bearings with drainage grooves |
Ổ
trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động có rãnh thoát – Phần 1:
Tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát
|
65
|
ISO 12167-2:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings with drainage grooves under steady-state conditions -- Part 2: Characteristic values for the calculation of oil-lubricated plain journal bearings with drainage grooves |
Ổ
trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động có rãnh thoát – Phần 2:
Các giá trị đặc trưng trong tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động
có rãnh thoát
|
66
|
ISO 12168-1:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings without drainage grooves under steady-state conditions -- Part 1: Calculation of oil-lubricated plain journal bearings without drainage grooves |
Ổ
trượt – Trạng thái ổn định của ổ đỡ thủy động không có rãnh thoát –
Phần 1: Tính toán bôi trơn dầu cho ổ đỡ thủy động có rãnh thoát
|
67
|
ISO 12168-2:2001
Plain bearings -- Hydrostatic plain journal bearings without drainage grooves under steady-state conditions -- Part 2: Characteristic values for the calculation of oil-lubricated plain journal bearings without drainage grooves |
|
68
|
||
69
|
ISO 12240-2:1998
Spherical plain bearings -- Part 2: Angular contact radial spherical plain bearings |
|
70
|
||
71
|
||
72
|
ISO 12301:2007
Plain bearings -- Quality control techniques and inspection of geometrical and material quality characteristics |
|
73
|
||
74
|
ISO 12303:1995
Plain bearings -- Quality characteristics -- Calculation of machine and process capabilities |
Ổ trượt – Đặc trưng chất lượng – Tính toán máy và khả năng thực hiện.
|
75
|
ISO 12308:1994
Plain bearings -- Quality assurance -- Sample types -- Definitions, applications and testing |
Ổ trượt – Quản lý chất lượng – Loại đơn giản – Định nghĩa, ứng dụng và kiểm tra
|
76
|
ISO 13778:1999
Plain bearings -- Quality assurance of thin-walled half bearings -- Selective assembly of bearings to achieve a narrow clearance range |
Ổ trượt – Quản lý chất lượng ổ trượt nửa thành mỏng – Lựa chọn lắp ghép ổ trượt đạt yêu cầu khe hở hẹp
|
77
|
Bạc lá – Phương pháp kiểm tra bạc lá đỡ ít dầu
|
|
78
|
Ổ trượt – Vật liệu nền cho bạc đỡ tự lựa
|
|
79
|
Ổ trượt - Ống đệm nhựa dẻo – Kích thước và dung sai
|
|
80
|
Ổ trượt – Yêu cầu môi trường làm việc của ổ đỡ trục khuỷu ô tô
|
Nguồn: thietkemay.com
Nhận xét
Đăng nhận xét
Các bạn có câu hỏi gì, cứ mạnh dạn trao đổi nhé, baoduongcokhi sẵn sàng giải đáp trong khả năng của mình.