Chuyển đến nội dung chính

ISO 55000 - bộ tiêu chuẩn về quản lý tài sản (Asset management)

Quản lý tài sản là gì?

Quản lý tài sản là quá trình quản lý các tài sản của một tổ chức để tối đa hóa giá trị của chúng và đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của các bên liên quan. Tài sản có thể là vật chất, tài chính, con người hoặc vô hình, và quản lý tài sản bao gồm việc lập kế hoạch, tối ưu hóa, lựa chọn, mua lại/phát triển, sử dụng, bảo trì và xử lý cuối cùng hoặc đổi mới các tài sản và hệ thống tài sản phù hợp. Quản lý tài sản đã được phát triển từ những năm 1990, bắt nguồn từ ngành dầu khí Biển Bắc và khu vực công của Úc, để xác định các quy trình kinh doanh cần thiết, các hoạt động liên kết và các tính năng tích hợp hệ thống để đạt được hiệu suất tối đa và các lợi ích.

Mô hình của hệ thống quản lý tài sản

Lợi ích của việc quản lý tài sản được tối ưu hóa

Việc tối ưu hóa quản lý tài sản đem lại nhiều lợi ích rõ rệt, được chứng minh trên toàn cầu dựa trên quản lý toàn bộ vòng đời tài sản, từ rủi ro đến liên kết. Những lợi ích này bao gồm:

  • Tổ chức quy trình, nguồn lực và đóng góp theo chức năng, thay vì chia nhỏ thành các bộ phận riêng biệt và ưu tiên ngắn hạn cạnh tranh.
  • Tạo ra một lộ trình kiểm toán minh bạch để giải thích những gì đã được thực hiện, khi nào và vì sao.
  • Tăng cường hiểu biết và sử dụng thông tin và dữ liệu để ra quyết định thông minh và nhất quán hơn.
  • Cải thiện kế hoạch, đặc biệt là trong việc chi tiêu vốn.
  • Quản lý rủi ro một cách nhất quán, ưu tiên và có thể kiểm toán.
  • Sắp xếp và điều phối các sáng kiến hiện có, bao gồm phát triển năng lực.
  • Thúc đẩy sự tham gia của lực lượng lao động, bao gồm lãnh đạo, truyền thông và làm việc theo nhóm liên ngành.

Bộ tiêu chuẩn ISO 55000

ISO 55000 là một bộ tiêu chuẩn quốc tế về quản lý tài sản được phát hành bởi Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) vào năm 2014.

Bộ tiêu chuẩn ISO 55000 bao gồm ba tiêu chuẩn:

·        ISO 55000 cung cấp tổng quan về chủ đề quản lý tài sản, các thuật ngữ và định nghĩa tiêu chuẩn.

·        ISO 55001 là đặc tả yêu cầu cho một hệ thống quản lý tích hợp, hiệu quả để quản lý tài sản.

·        ISO 55002 cung cấp hướng dẫn để thực hiện một hệ thống quản lý như vậy.

Lưu ý: Tiêu chuẩn 55001 xác định các yêu cầu đối với hệ thống quản lý tài sản, giống như tiêu chuẩn ISO 9001 quy định hệ thống quản lý chất lượng và tiêu chuẩn ISO 14001 đề cập đến hệ thống quản lý môi trường. Do đó, ISO 55001 không phải là thông số kỹ thuật cho hệ thống quản lý thông tin tài sản (đôi khi được gọi là “Quản lý tài sản doanh nghiệp” hoặc hệ thống EAM). Tuy nhiên, các công cụ phần mềm như vậy có thể là công cụ hỗ trợ hữu ích ('người hỗ trợ') để quản lý thông tin và các yếu tố kiểm soát công việc của việc quản lý tài sản tốt.

Sự phát triển của các tiêu chuẩn này đã đạt được bởi Ủy ban ISO TC251, với 31 quốc gia tham gia. Các tiêu chuẩn đã được xuất bản vào tháng 2 năm 2014 và có sẵn từ các cơ quan tiêu chuẩn quốc gia như BSI.

Tiêu chuẩn này được công bố lần đầu tiên vào năm 2014 và thay thế cho các tiêu chuẩn quản lý tài sản trước đó như PAS 55 (Publicly Available Specification 55) và BS 55000 (British Standard 55000).

Tiền thân của ISO 55000 là PAS 55, một tiêu chuẩn được phát triển bởi Hội đồng Quản lý Tài sản Vật lý (IAM) vào năm 2004. PAS 55 được coi là một bước đột phá trong việc quản lý tài sản vật lý, đánh giá và cải tiến hiệu quả sử dụng tài sản trong các tổ chức. Nó được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau trên toàn thế giới.

Sau đó, BS 55000 được phát triển tại Vương quốc Anh với mục đích tạo ra một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý tài sản vật lý. Tiêu chuẩn này cũng được áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp trên thế giới.

Sau khi hoàn thành quá trình phát triển và thảo luận, ISO 55000 được chính thức công bố vào tháng 1 năm 2014. ISO 55000 đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế chính thức về quản lý tài sản và được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau trên toàn thế giới.

Từ đó đến nay, ISO 55000 đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng và được coi là một bước đột phá trong việc quản lý tài sản hiệu quả và bền vững. Các tổ chức và doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn này có thể tối ưu hóa sử dụng tài sản, nâng cao độ tin cậy và khả dụng của tài sản và giảm thiểu các rủi ro trong quản lý tài sản.

Bộ tiêu chuẩn ISO 55000

ISO 55000 được áp dụng cho mọi loại tài sản, bao gồm cả tài sản vật chất và tài sản phi vật chất. Nó đề xuất một cách tiếp cận hệ thống để quản lý tài sản, đánh giá và cải thiện hiệu suất của chúng. Tiêu chuẩn này tập trung vào việc tối ưu hóa giá trị của tài sản trong suốt vòng đời của chúng, từ giai đoạn kế hoạch, vận hành, bảo trì, sửa chữa cho đến khi tài sản được loại bỏ.

ISO 55000 cũng đề cập đến việc quản lý rủi ro, quản lý dữ liệu và thông tin về tài sản, định giá tài sản và kế hoạch phát triển tài sản. Đây là một trong những tiêu chuẩn quan trọng trong lĩnh vực quản lý tài sản và được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức trên toàn thế giới.

Các nội dung chính của tiêu chuẩn ISO 55000

ISO 55000 là tiêu chuẩn quản lý tài sản cung cấp hướng dẫn cho các tổ chức trong việc quản lý tài sản một cách hiệu quả, tối ưu hóa giá trị của tài sản trong suốt vòng đời của chúng. Các nội dung chính của ISO 55000 bao gồm:

1.      Phạm vi, mục đích và các nguyên tắc của quản lý tài sản

2.      Khái niệm và thuật ngữ trong quản lý tài sản

3.      Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý tài sản, bao gồm cả khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường

4.      Các yêu cầu và tiêu chuẩn về quản lý tài sản, bao gồm các quy trình, phương pháp và công cụ hỗ trợ

5.      Phương pháp đánh giá hiệu quả của quản lý tài sản

6.      Các yêu cầu và tiêu chuẩn về phát triển và triển khai chiến lược quản lý tài sản, bao gồm cả việc xác định mục tiêu, kế hoạch và các hoạt động cần thiết để đạt được mục tiêu đó

7.      Các yêu cầu và tiêu chuẩn về giám sát và cải tiến quản lý tài sản.

Tóm lại, các nội dung chính của ISO 55000 bao gồm việc giúp các tổ chức hiểu rõ hơn về quản lý tài sản, cung cấp khái niệm và thuật ngữ chuẩn trong lĩnh vực này, đề xuất các phương pháp và tiêu chuẩn hỗ trợ quản lý tài sản, và giúp các tổ chức đánh giá và cải tiến hiệu quả của quản lý tài sản của mình.

Các nội dung chính của tiêu chuẩn ISO 55001

ISO 55001 được xây dựng trên cơ sở của ISO 55000, cung cấp các chỉ tiêu cụ thể để tổ chức có thể triển khai và duy trì một hệ thống quản lý tài sản hiệu quả. Tiêu chuẩn này yêu cầu các tổ chức đánh giá và quản lý các rủi ro liên quan đến tài sản của họ, cải thiện hiệu suất và khả năng sử dụng tài sản, giảm thiểu chi phí bảo trì và đầu tư vào các dự án tài sản mới.

Tiêu chuẩn ISO 55001 cung cấp các yêu cầu và hướng dẫn cho hệ thống quản lý tài sản, giúp tổ chức quản lý tài sản của mình một cách hiệu quả. Các nội dung chính của ISO 55001 bao gồm:

1.      Phạm vi và lĩnh vực áp dụng: Xác định phạm vi và lĩnh vực áp dụng tiêu chuẩn.

2.      Các yêu cầu chung: Chứa các yêu cầu chung về quản lý tài sản, bao gồm cả việc xác định và đánh giá rủi ro.

3.      Quản lý tài sản: Xác định các yêu cầu cụ thể về quản lý tài sản, bao gồm kế hoạch và phát triển tài sản, mua lại và sử dụng tài sản, bảo trì và xử lý cuối cùng các tài sản.

4.      Hệ thống quản lý: Yêu cầu tạo ra hệ thống quản lý tài sản hiệu quả để đảm bảo sự liên kết và tính nhất quán trong các quy trình quản lý tài sản.

5.      Lập kế hoạch: Yêu cầu các kế hoạch tài sản và kế hoạch quản lý rủi ro tài sản, để đảm bảo rằng tài sản được quản lý và sử dụng hiệu quả.

6.      Giám sát và đánh giá hiệu quả: Để đánh giá hiệu quả quản lý tài sản, yêu cầu giám sát các hoạt động và đánh giá các kết quả để đảm bảo tính liên tục và cải tiến.

7.      Cải tiến: Yêu cầu tạo ra các kế hoạch cải tiến và theo dõi hiệu quả của chúng để đảm bảo rằng quá trình quản lý tài sản được cải thiện liên tục.

Các hoạt động của ISO 55001

Các nội dung chính của tiêu chuẩn ISO 55002

ISO 55002 là tiêu chuẩn hướng dẫn về áp dụng tiêu chuẩn quản lý tài sản ISO 55001. Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn chi tiết về các yêu cầu trong ISO 55001 và giải thích các nguyên tắc và phương pháp áp dụng chúng.

Các nội dung chính của ISO 55002 bao gồm:

1.      Phạm vi: giải thích phạm vi của tiêu chuẩn.

2.      Thông tin và tài liệu: đề cập đến yêu cầu về thông tin và tài liệu cần thiết cho quản lý tài sản.

3.      Quản lý rủi ro: cung cấp hướng dẫn về cách quản lý rủi ro trong quản lý tài sản.

4.      Lập kế hoạch: giải thích cách lập kế hoạch cho quản lý tài sản và cách quản lý các rủi ro và cơ hội.

5.      Quản lý tài sản: đề cập đến cách thực hiện việc quản lý tài sản và cách tối ưu hóa quá trình này.

6.      Giám sát và đánh giá: cung cấp hướng dẫn về cách giám sát và đánh giá hiệu quả của quản lý tài sản.

7.      Nâng cao hiệu quả quản lý tài sản: đề cập đến cách nâng cao hiệu quả của quản lý tài sản bằng cách sử dụng các công cụ, kỹ thuật và các phương pháp khác.

8.      Các yếu tố cơ bản khác: giải thích các yếu tố khác cần thiết để thực hiện quản lý tài sản hiệu quả, bao gồm quản lý chất lượng, quản lý nhân sự, quản lý tài chính và quản lý vận hành.

ISO 55002 yêu cầu rằng các hoạt động quản lý tài sản phải được tích hợp và tối ưu hóa trong các quy trình kinh doanh của tổ chức. Điều này đòi hỏi các tổ chức phải thiết kế các quy trình kinh doanh của mình để đảm bảo rằng việc quản lý tài sản được tích hợp vào các quy trình này và được xem như một phần của các hoạt động hàng ngày của tổ chức. Chúng ta cần xác định các liên kết giữa việc quản lý tài sản và các quy trình kinh doanh khác, đảm bảo rằng các hoạt động quản lý tài sản được tích hợp vào các quy trình này và được xem như một phần của các hoạt động hàng ngày của tổ chức.

Các yêu cầu này giúp đảm bảo rằng quản lý tài sản không được xem như một hoạt động độc lập, mà được tích hợp vào các quy trình kinh doanh của tổ chức. Việc tích hợp này giúp tăng cường hiệu suất và hiệu quả của quản lý tài sản, đồng thời giảm thiểu chi phí và rủi ro cho tổ chức.

Các áp dụng của bộ tiêu chuẩn ISO 55000

Tiêu chuẩn ISO 55000 cung cấp một khuôn khổ toàn diện để quản lý tài sản, có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Sau đây là một số ví dụ về các ứng dụng của ISO 55000:

1.      Quản lý tài sản vật chất: ISO 55000 có thể được áp dụng để quản lý các tài sản vật chất, bao gồm nhà máy, thiết bị, máy móc, đường ống, hệ thống cơ khí, đường sắt, cầu đường, đường bộ, tàu thủy, máy bay và các tài sản khác.

2.      Quản lý tài sản phi vật chất: ISO 55000 cũng có thể được áp dụng để quản lý các tài sản phi vật chất, bao gồm thông tin, trí tuệ, bản quyền, giấy tờ, thương hiệu, khách hàng và các tài sản khác.

3.      Quản lý tài sản công cộng: ISO 55000 có thể được áp dụng để quản lý các tài sản công cộng, bao gồm cơ sở hạ tầng đô thị, hệ thống điện lực, hệ thống nước, hệ thống giao thông và các tài sản công cộng khác.

4.      Quản lý tài sản trên các ngành công nghiệp: ISO 55000 có thể được áp dụng trên nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất, vận tải, năng lượng, dầu khí, khai thác mỏ, đóng tàu, y tế, giáo dục, tài chính và các ngành khác.

5.      Quản lý tài sản của các tổ chức: ISO 55000 cũng có thể được áp dụng để quản lý tài sản của các tổ chức, bao gồm các tổ chức phi lợi nhuận, các tổ chức chính phủ, các tổ chức tư nhân và các tổ chức khác.

Tóm lại, ISO 55000 là một tiêu chuẩn rất linh hoạt và có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tiêu chuẩn này cung cấp một khuôn khổ chung cho quản lý tài sản, giúp các tổ chức tối ưu hóa giá trị của tài sản và đạt được các mục tiêu chiến lược của mình.

Các bước triển khai áp dụng tại nhà máy công nghiệp

Áp dụng tiêu chuẩn ISO 55000 trong quản lý tài sản là quá trình phức tạp và đòi hỏi sự cố gắng và cam kết từ các bộ phận khác nhau của tổ chức. Sau đây là một số bước cơ bản để triển khai áp dụng tiêu chuẩn ISO 55000 tại nhà máy công nghiệp như lọc dầu, hóa chất:

1.      Đánh giá môi trường quản lý tài sản hiện tại: Xác định các phương pháp hiện tại trong quản lý tài sản tại nhà máy, đánh giá các rủi ro liên quan đến tài sản và đánh giá các kết quả đã đạt được trong quá trình quản lý tài sản.

2.      Thiết lập mục tiêu và chiến lược quản lý tài sản: Thiết lập mục tiêu và chiến lược quản lý tài sản cụ thể cho nhà máy dựa trên các yếu tố như mục tiêu kinh doanh, nguồn lực và nhu cầu của khách hàng.

3.      Thiết kế quy trình quản lý tài sản: Xây dựng các quy trình quản lý tài sản cần thiết để đạt được mục tiêu và chiến lược quản lý tài sản, bao gồm quy trình quản lý rủi ro, quy trình kiểm tra tình trạng tài sản, quy trình quản lý bảo trì và quy trình đào tạo nhân viên.

4.      Đánh giá hiệu quả và đánh giá định kỳ: Đánh giá hiệu quả của quá trình quản lý tài sản, kiểm tra hiệu quả của các quy trình quản lý tài sản, cải tiến quy trình quản lý tài sản nếu cần thiết và đánh giá định kỳ.

5.      Đào tạo và phát triển nhân viên: Đào tạo và phát triển nhân viên để cải thiện năng lực của họ trong việc quản lý tài sản và phát triển kỹ năng cần thiết cho quản lý tài sản.

6.      Thực hiện các công việc quản lý tài sản: Thực hiện các công việc quản lý tài sản trong quy trình quản lý tài sản, bao gồm kiểm tra tình trạng tài sản, quản lý bảo trì, quản lý rủi ro và đào tạo nhân viên.

7.      Theo dõi và đánh giá hiệu quả: Theo dõi và đánh giá hiệu quả của quy trình quản lý tài sản, cải tiến quy trình nếu cần thiết để đảm bảo các mục tiêu quản lý tài sản đạt được. Theo dõi các chỉ tiêu hiệu quả của quy trình quản lý tài sản bao gồm các chỉ tiêu về hiệu quả tài chính, hoạt động và chất lượng. Sử dụng các phương pháp đánh giá hiệu quả như đánh giá giá trị thực (value realization), đánh giá tối ưu hóa chi phí (cost optimization), và đánh giá tính khả dụng của tài sản (asset availability) để đo lường hiệu quả của quá trình quản lý tài sản.

Việc triển khai áp dụng tiêu chuẩn ISO 55000 trong quản lý tài sản là một quá trình liên tục và cần được thực hiện một cách thận trọng và có kế hoạch. Các bước được liệt kê trên cũng cần phải được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng nhà máy công nghiệp như lọc dầu, hóa chất.

ISO 55000 mang lại nhiều lợi ích cho các tổ chức và doanh nghiệp trong việc quản lý tài sản, bao gồm:

1.      Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản: Tiêu chuẩn ISO 55000 giúp các tổ chức hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản, từ đó giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài sản và giảm thiểu lãng phí.

2.      Nâng cao độ tin cậy và tính sẵn sàng của tài sản: ISO 55000 giúp các tổ chức có kế hoạch bảo trì, sửa chữa và nâng cấp tài sản hiệu quả hơn, đảm bảo tài sản luôn hoạt động tốt và đáp ứng được nhu cầu sử dụng của khách hàng.

3.      Tăng tính linh hoạt trong quản lý tài sản: ISO 55000 giúp các tổ chức hiểu rõ hơn về các rủi ro và thách thức trong quản lý tài sản, đồng thời cung cấp cho họ các công cụ và phương pháp để đối phó với những thay đổi và biến động trong môi trường kinh doanh.

4.      Tăng cường quản lý rủi ro và tuân thủ pháp luật: ISO 55000 giúp các tổ chức hiểu rõ hơn về các rủi ro liên quan đến tài sản và có kế hoạch để giảm thiểu những rủi ro này. Đồng thời, tiêu chuẩn này cũng đảm bảo rằng các tổ chức tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến quản lý tài sản.

5.      Nâng cao uy tín và danh tiếng của tổ chức: Việc áp dụng ISO 55000 cho thấy sự cam kết của tổ chức với việc quản lý tài sản một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Điều này có thể giúp nâng cao uy tín và danh tiếng của tổ chức trong mắt khách hàng, đối tác và các bên liên quan khác.

6.      Giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu quả tài chính: Việc quản lý tài sản hiệu quả giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, từ đó tăng cường hiệu quả tài chính của tổ chức.

7.      Tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm: Tiêu chuẩn này yêu cầu các tổ chức đánh giá và báo cáo về tài sản của mình một cách minh bạch và trung thực, giúp tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý tài sản.

Tuy nhiên, việc triển khai ISO 55000 đòi hỏi đầu tư thời gian và nguồn lực để đào tạo nhân viên, xác định các chỉ tiêu đánh giá và triển khai các hệ thống giám sát và báo cáo phù hợp. Do đó, việc triển khai tiêu chuẩn này có thể gặp phải một số thách thức về chi phí và độ phức tạp.

Tổng thể, ISO 55000 là một tiêu chuẩn quan trọng và có ích trong việc quản lý tài sản vật lý, giúp các tổ chức và doanh nghiệp đạt được nhiều lợi ích trong việc tối ưu hóa sử dụng tài sản, nâng cao độ tin cậy và khả dụng của tài sản và giảm thiểu các rủi ro trong quản lý tài sản.

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1 sai

Bảo trì năng suất toàn diện (Total Productive Maintenance)

Toàn bộ file điện tử powerpoint này: TPM P-1.ppt 1382K TPM P-2.ppt 336K TPM P-3.ppt 2697K Link download http://www.mediafire.com/?upl33otz5orx0e1

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để đảm bảo khả năng ti

Chọn vật liệu chế tạo bánh răng và xử lý nhiệt

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Điều cần thiết là chọn vật liệu và xử lý nhiệt thích hợp phù hợp với ứng dụng dự kiến ​​của bánh răng. Vì các bánh răng được ứng dụng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, chẳng hạn như máy móc công nghiệp, thiết bị điện/điện tử, đồ gia dụng và đồ chơi, và bao gồm nhiều loại vật liệu, nên chúng tôi muốn giới thiệu các vật liệu điển hình và phương pháp xử lý nhiệt của chúng. Hộp số 1. Các loại vật liệu chế tạo bánh răng a) S45C (Thép cacbon dùng cho kết cấu máy): S45C là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến nhất, chứa lượng carbon vừa phải ( 0,45% ). S45C dễ kiếm được và được sử dụng trong sản xuất bánh răng trụ thẳng, bánh răng xoắn, thanh răng, bánh răng côn và bánh răng trục vít bánh vít . Xử lý nhiệt và độ cứng đạt được: nhiệt luyện độ cứng Không < 194HB Nhiệt luyện bằng cách nung nóng, làm nguội nhanh (dầu hoặc nước) và ram thép, còn gọi là quá trìnhT

Giới thiệu về Tua bin khí (Gas Turbine)

Turbine khí, còn được gọi là tuốc bin khí  (Gas Turbine) , là một loại động cơ nhiệt được sử dụng để chuyển đổi nhiệt năng thành năng lượng cơ học thông qua quá trình đốt cháy khí và chuyển động quay turbine. Một máy phát điện Generator kéo bởi một tuốc bin khí. Đây là tổ hợp của máy nén khí + tuốc bin khí + máy phát điện. Không khí được hút vào và nén lên áp suất cao nhờ một máy nén. Nhiên liệu cùng với không khí này sẽ được đưa vào buồng đốt để đốt cháy. Khí cháy sau khi ra khỏi buồng đốt sẽ được đưa vào quay turbine. Vì thế nên mới gọi là turbine khí. Năng lượng cơ học của turbine một phần sẽ được đưa về quay máy nén, một phần khác đưa ra quay tải ngoài, như cách quạt, máy phát điện... Đa số các turbine khí có một trục, một đầu là máy nén, một đầu là turbine. Đầu phía turbine sẽ được nối với máy phát điện trực tiếp hoặc qua bộ giảm tốc. Riêng mẫu turbine khí dưới đây có 3 trục. Trục hạ áp gồm máy nén hạ áp và turbine hạ áp. Trục cao áp gồm máy nén cao áp và turbine cao áp. Trục th

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răng (w

Một số thiết bị chưng cất

Ngày nay cùng với sự phát triển vượt bậc của nền công nghiệp thế giới và nước nhà, các ngành công nghiệp cần rất nhiều hoá chất có độ tinh khiết cao. Chưng cất  ( distillation ) là quá trình dùng nhiệt để tách một hỗn hợp lỏng ra thành các cấu tử riêng biệt dựa vào độ bay hơi khác nhau của các cấu tử trong hỗn hợp ở cùng một nhiệt đo. Chưng cất = Gia nhiệt + Ngưng tụ Ta có thể phân biệt chưng cất ra thành quy trình một lần như trong phòng thí nghiệm để tách một hóa chất tinh khiết ra khỏi một hỗn hợp, và chưng cất liên tục, như trong các tháp chưng cất trong công nghiệp.  Xem kênh Youtube của Bảo Dưỡng Cơ Khí!  Hãy đăng ký kênh để nhận thông báo video mới nhất về Thiết bị chưng cất  Trong nhiều trường hợp có một tỷ lệ nhất định của hỗn hợp hai chất lỏng mà không thể tiếp tục tách bằng phương pháp chưng cất được nữa. Các hỗn hợp này được gọi là hỗn hợp đẳng phí. Nếu muốn tăng nồng độ của cồn phải dùng đến các phương pháp tinh cất đặc biệt khác. Có thể sử dụng các loại tháp chưng cất

Sơ đồ tuabin khí chu trình hỗn hợp (combined cycle)

Viết bài KS Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com CCGT được gọi là chu trình kết hợp trong nhà máy điện, có sự tồn tại đồng thời của hai chu trình nhiệt trong một hệ thống, trong đó một lưu chất làm việc là hơi nước và một lưu chất làm việc khác là một sản phẩm khí đốt. Giải thích rõ hơn: Turbine khí chu trình hỗn hợp (Combined Cycle Gas Turbine - CCGT) là một hệ thống phát điện sử dụng cùng một nguồn nhiên liệu để vận hành hai loại máy phát điện khác nhau: một máy phát điện dẫn động bởi tuabin khí (gas turbine) và một máy phát điện dẫn động bởi tuabin hơi nước (steam turbine). Hệ thống CCGT được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện, do có thể giảm thiểu lượng khí thải và tăng tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng. Nhà máy điện CCGT Trong hệ thống CCGT, nguồn nhiên liệu (thường là khí tự nhiên natural gas hoặc dầu) được đốt trong máy tuabin khí dẫn động cho máy phát điện generator để sản xuất điện. Hơi nước được tạo ra từ lò hơi thu hồi nhiệt (Heat Recove

CÔNG NGHỆ GIA CÔNG VẬT LIỆU BẰNG DÒNG HẠT MÀI

Gia công dòng hạt mài (Abrasive Jet Machining - AJM)   1. Nguyên lý gia công :                                                   Hình 1: Nguyên lý gia công dòng hạt mài.  Gia công dòng hạt mài là phương pháp bóc vật liệu khi dòng khí khô mang hạt mài với vận tốc cao tác động lên chi tiết. Sự va đập của các phần tử hạt mài vào bề mặt chi tiết gia công tạo thành một lực tập trung đủ lớn, gây nên một vết nứt nhỏ, và dòng khí mang cả hạt mài và mẩu vật liệu nứt (mòn) đi ra xa. Phương pháp này rất thuận lợi để gia công các loại vật liệu giòn, dễ vỡ. Khí bao gồm nhiều loại như không khí, CO2, nitơ, heli,…  Khí sử dụng có áp suất từ 0,2 - 1,4 MPa, dòng khí có hạt mài có vận tốc lên đến 300m/s và được điều khiển bởi một van. Quá trình thường được thực hiện bởi một công nhân điều khiển vòi phun hướng dòng hạt mài chi tiết.  Xem kênh Youtube của Bảo Dưỡng Cơ Khí!  Hãy đăng ký kênh để nhận thông báo video mới nhất về Công nghệ gia công kim loại 2. Thiết bị và dụng cụ :  a. Máy:   Hình 2: Sơ đồ củ

Nghe Podcast Bảo Dưỡng Cơ Khí