Chuyển đến nội dung chính

Giải thích cách sử dụng Sơ đồ tải cẩu (crane load chart)

Sơ đồ tải cẩu (crane load chart) là bảng thông số kỹ thuật quan trọng, giúp người vận hành xác định tải trọng tối đa (rated capacities) mà cẩu có thể nâng ở các vị trí và chiều dài cần khác nhau mà không gây lật hay mất ổn định. Dưới đây là giải thích chi tiết về các phần trong sơ đồ này, dựa trên kiến thức của tôi và thông tin trong hình:

Sơ đồ tải cẩu của xe tải cẩu 15 tấn

1. Tiêu đề và cảnh báo

  • "RATED CAPACITIES": Đây là bảng chỉ ra khả năng nâng tối đa (tính bằng kg hoặc tấn) của cần cẩu ở các điều kiện cụ thể.
  • "A WARNING PAY ATTENTION TO OVERTURNING WHEN OPERATE OVER FRONT AND SIDE AREA": Cảnh báo rằng cần thận trọng để tránh lật cẩu khi hoạt động ở khu vực phía trước và bên hông. Điều này liên quan đến sự ổn định của cẩu.

2. Các cột chính trong bảng

Bảng này liệt kê các thông số sau:

  • WORKING RADIUS (M): Bán kính làm việc, tức là khoảng cách từ tâm cẩu (thường là trục xoay) đến điểm treo tải (ở đầu cần cẩu). Bán kính được đo bằng mét (m) và tăng dần từ 3.0m đến 25.0m.
  • BOOM LENGTH: Chiều dài cần cẩu, được liệt kê ở các cột khác nhau: 6.35m, 10.2m, 14m, 17.9m, 21.8m, và 25.6m. Đây là độ dài của cần cẩu (boom) khi hoạt động.
  • 4 LAYERS - ( ) và 6 LAYERS - (O): Đây có thể chỉ số lớp cáp (layers of cable) trên guồng quay (winch). Số lớp cáp có thể ảnh hưởng đến khả năng nâng của cẩu. Dấu "( )" và "(O)" có thể đại diện cho các cấu hình khác nhau hoặc điều kiện hoạt động (ví dụ: số lớp cáp hoặc góc nghiêng cần).

3. Dữ liệu trong bảng

Các con số trong bảng cho biết khả năng nâng tối đa (thường tính bằng kg) của cẩu ở từng cặp giá trị:

  • Bán kính làm việc (Working Radius) và chiều dài cần (Boom Length).
  • Ví dụ:
    • Ở bán kính 3.0m và cần dài 6.35m, cẩu có thể nâng tối đa 15,000 kg (15 tấn).
    • Ở bán kính 25.0m và cần dài 25.6m, cẩu chỉ nâng được 1,000 kg (1 tấn) với 6 lớp cáp.

Lưu ý rằng:

  • Khả năng nâng giảm khi bán kính làm việc tăng (do moment lực tăng, làm giảm sự ổn định).
  • Khả năng nâng cũng giảm khi chiều dài cần tăng, vì cần dài hơn tạo ra lực moment lớn hơn, ảnh hưởng đến sự ổn định của cẩu.

4. Ghi chú quan trọng (NOTES)

  • "FULLY EXTEND ALL OUTRIGGER ON SOLID AND EVEN SURFACE": Cần phải mở đầy đủ các chân chống (outriggers) và đặt cẩu trên mặt phẳng, chắc chắn để đảm bảo an toàn và ổn định.
  • "THE MASS OF THE HOOK, SLINGS AND ALL SIMILARLY USED LOAD HANDLING DEVICES MUST BE ADDED TO THE MASS OF THE LOAD": Khối lượng của móc cẩu, dây đai (slings), và các thiết bị nâng khác phải được cộng thêm vào khối lượng của tải để tính toán chính xác.
  • "THE ABOVE NUMERICAL VALUES OF RATED CAPACITIES ARE BASED ON CRANE STRENGTH ONLY": Các giá trị khả năng nâng trong bảng chỉ dựa trên sức mạnh của cẩu, không tính đến các yếu tố khác như điều kiện địa hình hoặc loại khung gầm (chassis).

  • "THE RATED CAPACITIES BASED ON STABILITY MAY LOWER THAN THOSE IN THE ABOVE TABLE DEPENDING ON THE LOADING CONDITIONS AND THE TYPES OF THE CHASSIS": Khả năng nâng dựa trên sự ổn định của cẩu có thể thấp hơn các giá trị trong bảng, tùy thuộc vào điều kiện tải và loại khung gầm.

5. Ứng dụng thực tế

  • Người vận hành cần cẩu sử dụng bảng này để:
    • Xác định xem cẩu có thể nâng bao nhiêu trọng lượng tại một khoảng cách và chiều dài cần cụ thể.
    • Đảm bảo không vượt quá khả năng nâng để tránh lật cẩu hoặc hư hỏng.
    • Kiểm tra điều kiện mặt đất, chiều dài cần, và số lớp cáp để đảm bảo an toàn.

6. Lưu ý thêm

  • Các con số trong bảng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất cẩu, mô hình cẩu, và điều kiện môi trường (gió, độ nghiêng mặt đất, v.v.).
  • Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về một tình huống cụ thể (ví dụ: nâng 5 tấn ở bán kính 10m), hãy cung cấp thêm chi tiết, và tôi sẽ giúp phân tích!
----
Xin chào bạn! 
Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa. 
Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. 
Nguyễn Thanh Sơn

Related Posts by Categories



Nhận xét

Bài đăng xem nhiều

Dung sai và các chế độ lắp ghép bề mặt trụ trơn [pdf]

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Ví dụ bạn cần gia công 1 trục bơm ly tâm 1 cấp, khi lên bản vẽ gia công thì cần dung sai gia công, việc chọn dung sai gia công thì căn cứ vào kiểu lắp ghép như vị trí lắp vòng bi: đối với vòng trong vòng bi với trục bơm thì sẽ lắp theo hệ thống lỗ (vì kích thước vòng bi không thay đổi được), nên việc lắp chặt hay trung gian là do bạn lựa chọn dựa trên các tiêu chí ở dưới. Còn thân bơm với vòng ngoài vòng bi thì lắp theo hệ trục (xem vòng ngoài vòng bi là trục). Bạn cũng cần lưu ý việc lắp chặt hay trung gian có thể ảnh hưởng đến khe hở vòng bi khi làm việc nên cần cân nhắc cho phù hợp với điều kiện vận hành, loại vòng bi (cùng loại vòng bi, vòng bi C2, C3 có khe hở nhỏ hơn C4, C4 nhỏ hơn C5). Nếu bạn đang dùng C3, lắp trung gian mà chuyển sang lắp chặt có thể làm giảm tuổi thọ vòng bi vì khe hở giảm hoặc không đáp ứng yêu cầu làm việc. Sơ đồ miền dung sai Miền dung sai Miền dung sai được tạo ra bằng cách phối hợp giữa  1...

Tải miễn phí phần mềm triển khai hình gò

Phần mềm này sẽ giúp các bạn đưa ra bản vẽ triển khai gia công đầy đủ và chính xác, cho phép các bạn xuất ra bản vẽ Autocad để tiện hơn cho việc tính toán, in ấn , quản lý. [MF] —–  nhấn chọn để download Lưu ý: sau khi giải nén và cài đặt thì chép pns4.exe (có sẵn sau khi giải nén) đè lên file pns4.exe mới. Phiên bản này có đầy đủ kích thước với các kiểu ống và help. Nên chạy run as administrator trong win 7. Xin chào bạn!  Nếu bạn đang thích trang web của chúng tôi và thấy các bài viết của chúng tôi hữu ích, chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của bạn. Với sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi có thể tiếp tục phát triển tài nguyên và cung cấp cho bạn nội dung có giá trị hơn nữa.  Cảm ơn bạn đã ủng hộ chúng tôi. Nguyễn Thanh Sơn

Cách kiểm tra và đánh giá vết ăn khớp (tooth contact) của cặp bánh răng

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Hộp số với cặp bánh răng nghiêng Tooth contact là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và độ bền của bánh răng Mục đích Các bánh răng phải có tải trọng phân bố đều trên bề mặt răng khi làm việc ở điều kiện danh định.  Nếu tải trọng phân bố không đều, áp lực tiếp xúc và ứng suất uốn tăng cục bộ , làm tăng nguy cơ hư hỏng.  Gear Run Out của bánh răng là gì? cách kiểm tra Bánh răng và hộp số, phần 3: Phân tích dầu tìm nguyên nhân hư hỏng bánh răng. Bánh răng và Hộp số, phần 2: Các loại hộp số, bôi trơn, hư hỏng thường gặp Bánh răng và hộp số, phần 1: Các loại bánh răng (types of gears) Để đạt được sự phân bố tải đều, bánh răng cần có độ chính xác trong thiết kế, sản xuất, lắp ráp và lắp đặt các bộ phận của hộp số. Các yếu tố này được kiểm tra, test thử nghiệm và kiểm tra tại xưởng của nhà sản xuất thiết bị. Lắp đặt đúng cách tại hiện trường là bước cuối cùng để ...

Chọn vật liệu chế tạo bánh răng và xử lý nhiệt

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com Điều cần thiết là chọn vật liệu và xử lý nhiệt thích hợp phù hợp với ứng dụng dự kiến ​​của bánh răng. Vì các bánh răng được ứng dụng cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, chẳng hạn như máy móc công nghiệp, thiết bị điện/điện tử, đồ gia dụng và đồ chơi, và bao gồm nhiều loại vật liệu, nên chúng tôi muốn giới thiệu các vật liệu điển hình và phương pháp xử lý nhiệt của chúng. Hộp số 1. Các loại vật liệu chế tạo bánh răng a) S45C (Thép cacbon dùng cho kết cấu máy): S45C là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến nhất, chứa lượng carbon vừa phải ( 0,45% ). S45C dễ kiếm được và được sử dụng trong sản xuất bánh răng trụ thẳng, bánh răng xoắn, thanh răng, bánh răng côn và bánh răng trục vít bánh vít . Xử lý nhiệt và độ cứng đạt được: nhiệt luyện độ cứng Không < 194HB Nhiệt luyện bằng cách nung nóng, làm nguội nhanh (dầu hoặc nước) và ram thép, còn gọi là quá...

Các loại ổ trượt (Journal bearing)

Ổ trượt (Journal Bearing) là một bộ phận quan trọng trong các thiết bị quay như tuabin, máy nén, bơm, hộp số... Nhiệm vụ chính của ổ trượt là đỡ trục, chịu lực và duy trì vị trí trục trong khi thiết bị quay. Việc lựa chọn đúng loại ổ trượt ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ thiết bị, độ ồn định và hiệu suất vận hành. Ổ trượt có loại trụ tròn hoặc loại chia 2 nửa. Hiện nay, hầu hết ổ trượt được thiết kế 2 nửa để dễ dàng tháo lắp bảo dưỡng. Thường thì toàn bộ tải của ổ trượt theo phương hướng xuống nên nửa ổ trên chỉ có tác dụng như nắp bảo vệ ổ trượt và chứa dầu. Xem thêm: Ổ trục Integral squeeze film damper (ISFD) là gì, nó hoạt động như thế nào? Nguyên lý làm việc và dạng hư hỏng của ổ trục thủy động lực (Hydrodynamic Bearings): Phần mở đầu Nguyên lý làm việc và dạng hư hỏng của ổ trục thủy động lực (Hydrodynamic Bearings): Phần 1 Các ổ trượt được phân loại như sau: 1.    Ổ trượt trụ tròn (plain Journal) Loại ổ trượt Đặc điểm kỹ thuật ...

Giới thiệu về Tua bin khí (Gas Turbine)

Turbine khí, còn được gọi là tuốc bin khí  (Gas Turbine) , là một loại động cơ nhiệt được sử dụng để chuyển đổi nhiệt năng thành năng lượng cơ học thông qua quá trình đốt cháy khí và chuyển động quay turbine. Một máy phát điện Generator kéo bởi một tuốc bin khí. Đây là tổ hợp của máy nén khí + tuốc bin khí + máy phát điện. Không khí được hút vào và nén lên áp suất cao nhờ một máy nén. Nhiên liệu cùng với không khí này sẽ được đưa vào buồng đốt để đốt cháy. Khí cháy sau khi ra khỏi buồng đốt sẽ được đưa vào quay turbine. Vì thế nên mới gọi là turbine khí. Năng lượng cơ học của turbine một phần sẽ được đưa về quay máy nén, một phần khác đưa ra quay tải ngoài, như cách quạt, máy phát điện... Đa số các turbine khí có một trục, một đầu là máy nén, một đầu là turbine. Đầu phía turbine sẽ được nối với máy phát điện trực tiếp hoặc qua bộ giảm tốc. Riêng mẫu turbine khí dưới đây có 3 trục. Trục hạ áp gồm máy nén hạ áp và turbine hạ áp. Trục cao áp gồm máy nén cao áp và turbine cao áp. Trụ...

Khe hở mặt răng (backlash) và khe hở chân/đỉnh răng (root/tip clearance)

Viết bài : Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về www.baoduongcokhi.com Các thông số cơ bản của bánh răng Về những thông số của bánh răng, có rất nhiều thông số để phục vụ cho quá trình gia công, thiết kế và lắp đặt máy. Tuy nhiên có một số thông số cơ bản bắt buộc người chế tạo cần phải nắm rõ, gồm: Đường kính Vòng đỉnh (Tip diameter): là đường tròn đi qua đỉnh răng, da = m (z+2) . Đường kính Vòng đáy (Root diameter): là vòng tròn đi qua đáy răng, df = m (z-2.5) . Đường kính Vòng chia (Reference diameter): là đường tròn tiếp xúc với một đường tròn tương ứng của bánh răng khác khi 2 bánh ăn khớp với nhau, d = m.Z   Số răng: Z=d/m Bước răng (Circular Pitch): là độ dài cung giữa 2 profin của 2 răng kề nhau đo trên vòng chia, P=m. π Modun: là thông số quan trọng nhất của bánh răng, m = P/π ; ha=m. Chiều cao răng (whole depth): là khoảng cách hướng tâm giữa vòng đỉnh và vòng chia; h=ha + hf=2.25m, trong đó ha=1 m, hf=1,25 Chiều dày răn...

Sơ đồ tuabin khí chu trình hỗn hợp (combined cycle)

Viết bài KS Nguyễn Thanh Sơn, bản quyền thuộc về  www.baoduongcokhi.com CCGT được gọi là chu trình kết hợp trong nhà máy điện, có sự tồn tại đồng thời của hai chu trình nhiệt trong một hệ thống, trong đó một lưu chất làm việc là hơi nước và một lưu chất làm việc khác là một sản phẩm khí đốt. Giải thích rõ hơn: Turbine khí chu trình hỗn hợp (Combined Cycle Gas Turbine - CCGT) là một hệ thống phát điện sử dụng cùng một nguồn nhiên liệu để vận hành hai loại máy phát điện khác nhau: một máy phát điện dẫn động bởi tuabin khí (gas turbine) và một máy phát điện dẫn động bởi tuabin hơi nước (steam turbine). Hệ thống CCGT được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện, do có thể giảm thiểu lượng khí thải và tăng tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng. Nhà máy điện CCGT Trong hệ thống CCGT, nguồn nhiên liệu (thường là khí tự nhiên natural gas hoặc dầu) được đốt trong máy tuabin khí dẫn động cho máy phát điện generator để sản xuất điện. Hơi nước được tạo ra từ lò hơi thu hồi nhiệt (Heat Re...

Ăn mòn dưới gối đỡ đường ống (CUPS – Corrosion Under Pipe Supports)

Viết bài: Thanh Sơn, bản quyền thuộc về baoduongcokhi.com 1. Khái niệm và cơ chế hình thành Hiện tượng ăn mòn dưới gối đỡ đường ống, gọi tắt là CUPS (Corrosion Under Pipe Supports), là dạng ăn mòn điểm tiếp xúc giữa thành ống và bệ đỡ, thường bị che khuất và khó kiểm tra. CUPS xảy ra khi đường ống tiếp xúc trực tiếp với gối đỡ bằng kim loại trong điều kiện có độ ẩm, nước ngưng tụ hoặc các tạp chất ăn mòn. Các yếu tố này tạo nên môi trường điện ly trong khe hẹp, nơi bề mặt kim loại ống và gối đỡ tiếp xúc, hình thành nên cặp pin điện hóa – điều kiện lý tưởng cho ăn mòn galvanic diễn ra. Các yếu tố góp phần vào ăn mòn: Giữ nước trong khe giữa ống và gối đỡ → tạo môi trường điện ly. Tiếp xúc kim loại-kim loại không cách ly điện → hình thành galvanic cell. Lớp sơn bị hư hỏng do ma sát, tải trọng, rung → để lộ kim loại nền. 2. Đặc điểm nhận biết và nguy cơ 2.1. Vị trí phổ biến Tại các dầm đỡ (pipe rack), gối đỡ kiểu saddle, U-bolt clamp, hoặc ống...

Nguyên lý làm việc và dạng hư hỏng của ổ trục thủy động lực (Hydrodynamic Bearings): Phần 1

 Tiếp theo phần mở đầu về lịch sử của ổ trục thủy động lực , baoduongcokhi.com tiếp tục cung cấp phần 1 về nguyên lý cấu tạo của ổ trục thủy động lực (bao gồm nội dung của phần mở đầu), qua video bài giảng sau đây: Xem thêm: Các loại ổ trượt (Journal bearing) Ổ trục Integral squeeze film damper (ISFD) là gì, nó hoạt động như thế nào? Nguyên lý làm việc và dạng hư hỏng của ổ trục thủy động lực (Hydrodynamic Bearings): Phần mở đầu